GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ukraine - 14/12/2024 16:00

SVĐ: Stadion Dynamo im. Valery Lobanovsky

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/4 0.92

0.90 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.65 3.25 4.75

-0.92 9.5 0.66

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 0.95

0.85 1.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 2.20 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Pylyp Budkivskyi

    Petar Mićin

    9’
  • Artem Slesar

    Igor Gorbach

    67’
  • 69’

    Kyrylo Sigeev

    Illia Shevtsov

  • 71’

    Đang cập nhật

    Denis Yanakov

  • 72’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Oleksandr Yatsyk

    Kyrylo Dryshlyuk

    79’
  • 81’

    Illia Shevtsov

    Denis Yanakov

  • 85’

    Đang cập nhật

    Jon Šporn

  • 86’

    Jon Šporn

    Artem Habelok

  • Petar Mićin

    Jakov Bašić

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 14/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Dynamo im. Valery Lobanovsky

  • Trọng tài chính:

    R. Blavatskiy

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mladen Bartulović

  • Ngày sinh:

    05-10-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    18 (T:7, H:2, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Oleksandr Babych

  • Ngày sinh:

    15-02-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    53 (T:12, H:23, B:18)

3

Phạt góc

4

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

2

Cứu thua

6

7

Phạm lỗi

8

400

Tổng số đường chuyền

433

13

Dứt điểm

11

8

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

0

Zorya Chornomorets

Đội hình

Zorya 4-3-3

Huấn luyện viên: Mladen Bartulović

Zorya VS Chornomorets

4-3-3 Chornomorets

Huấn luyện viên: Oleksandr Babych

5

Oleksandr Yatsyk

22

Petar Mićin

22

Petar Mićin

22

Petar Mićin

22

Petar Mićin

21

Jakov Bašić

21

Jakov Bašić

21

Jakov Bašić

21

Jakov Bašić

21

Jakov Bašić

21

Jakov Bašić

3

Vitalii Yermakov

11

Kiril Popov

11

Kiril Popov

11

Kiril Popov

11

Kiril Popov

8

Jon Šporn

11

Kiril Popov

11

Kiril Popov

11

Kiril Popov

11

Kiril Popov

8

Jon Šporn

Đội hình xuất phát

Zorya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Oleksandr Yatsyk Tiền vệ

40 5 2 4 1 Tiền vệ

55

Anderson Jordan Hậu vệ

46 3 1 10 3 Hậu vệ

28

Pylyp Budkivskyi Tiền đạo

13 3 0 2 0 Tiền đạo

21

Jakov Bašić Tiền vệ

32 2 0 3 0 Tiền vệ

22

Petar Mićin Tiền vệ

48 1 2 4 0 Tiền vệ

1

Oleksandr Saputin Thủ môn

49 0 0 1 1 Thủ môn

32

Žan Trontelj Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Gabriel Eskinja Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

10

Reis Rodriguez Leovigildo Junior Hậu vệ

29 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Artem Slesar Tiền vệ

26 0 0 1 0 Tiền vệ

97

Tymur Korablin Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

Chornomorets

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Vitalii Yermakov Hậu vệ

69 5 1 2 0 Hậu vệ

8

Jon Šporn Tiền vệ

38 2 1 6 0 Tiền vệ

9

Oleksiy Khoblenko Tiền đạo

16 1 1 1 0 Tiền đạo

39

Yevgeniy Skyba Hậu vệ

11 0 1 0 0 Hậu vệ

11

Kiril Popov Tiền vệ

14 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Artur Rudko Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

77

Yaroslav Kysyl Hậu vệ

15 0 0 3 0 Hậu vệ

34

Luka Latsabidze Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Bohdan Biloshevskyi Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Caio Gomes Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Kyrylo Sigeev Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Zorya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Zadorozhnyi Fedir Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Kyrylo Dryshlyuk Tiền vệ

40 0 0 4 0 Tiền vệ

17

Igor Gorbach Tiền vệ

45 3 0 5 0 Tiền vệ

14

Maksym Vasylets Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

53

Dmytro Matsapura Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

20

Oleksiy Gusiev Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

70

Ihor Kyriukhantsev Tiền vệ

42 2 2 4 0 Tiền vệ

99

Vladyslav Vakula Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Vikentiy Voloshyn Tiền vệ

31 2 2 2 0 Tiền vệ

25

Christopher Nwaeze Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

30

Mykyta Turbaievskyi Thủ môn

44 0 0 1 0 Thủ môn

Chornomorets

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

90

Illia Shevtsov Tiền đạo

6 1 0 1 0 Tiền đạo

71

Yan Vichnyi Thủ môn

31 0 0 1 0 Thủ môn

44

Moses Jarju Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

28

Artem Habelok Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

17

Denis Yanakov Tiền vệ

15 2 0 0 0 Tiền vệ

12

Chijioke Kingsley Aniagboso Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

5

Roman Savchenko Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Vladimir Arsić Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Oleksandr Vasyliev Tiền vệ

62 4 1 8 0 Tiền vệ

Zorya

Chornomorets

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Zorya: 3T - 1H - 1B) (Chornomorets: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/08/2024

VĐQG Ukraine

Chornomorets

0 : 1

(0-0)

Zorya

14/04/2024

VĐQG Ukraine

Zorya

1 : 0

(1-0)

Chornomorets

01/11/2023

Cúp Quốc Gia Ukraine

Chornomorets

4 : 1

(2-0)

Zorya

30/09/2023

VĐQG Ukraine

Chornomorets

0 : 0

(0-0)

Zorya

29/04/2023

VĐQG Ukraine

Zorya

3 : 1

(2-1)

Chornomorets

Phong độ gần nhất

Zorya

Phong độ

Chornomorets

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

1.0
TB bàn thắng
0.6
1.6
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Zorya

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

08/12/2024

Inhulets

Zorya

1 0

(1) (0)

0.96 +0.25 0.84

0.92 2.25 0.90

B
X

VĐQG Ukraine

02/12/2024

Zorya

Karpaty

2 1

(0) (1)

1.00 +0 0.77

0.84 2.0 0.98

T
T

VĐQG Ukraine

25/11/2024

Polessya

Zorya

1 1

(0) (0)

0.97 +0.25 0.93

0.92 2.25 0.92

B
X

VĐQG Ukraine

10/11/2024

Shakhtar Donetsk

Zorya

3 1

(0) (1)

0.95 -1.75 0.85

0.85 3.0 0.80

B
T

VĐQG Ukraine

04/11/2024

Zorya

LNZ Cherkasy

1 2

(1) (0)

0.95 +0 0.80

0.89 2.25 0.88

B
T

Chornomorets

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

07/12/2024

Chornomorets

Kryvbas Kryvyi Rih

1 3

(1) (2)

0.94 +1 0.96

1.15 2.5 0.66

B
T

VĐQG Ukraine

01/12/2024

Oleksandria

Chornomorets

3 0

(1) (0)

0.97 -1.25 0.82

0.92 2.25 0.94

B
T

VĐQG Ukraine

23/11/2024

Dynamo Kyiv

Chornomorets

3 1

(1) (0)

0.92 -2.25 0.87

0.83 3.0 0.81

T
T

VĐQG Ukraine

08/11/2024

Chornomorets

Vorskla

0 1

(0) (0)

0.77 +0.5 1.02

0.92 2.0 0.94

B
X

VĐQG Ukraine

02/11/2024

Shakhtar Donetsk

Chornomorets

2 1

(2) (1)

0.82 -2.25 0.97

0.92 3.25 0.88

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 1

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 11

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 2

9 Thẻ vàng đội 3

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 10

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 3

17 Thẻ vàng đội 8

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất