GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Ukraine - 30/10/2024 16:00

SVĐ: Olimpiysky National Sports Complex

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Bartol Franjić

    8’
  • Đang cập nhật

    Lassina Traoré

    21’
  • 54’

    Đang cập nhật

    Artem Slesar

  • 63’

    Vladyslav Supryaga

    Pylyp Budkivskyi

  • Lassina Traoré

    Danylo Sikan

    67’
  • 71’

    Petar Mićin

    Kyrylo Dryshlyuk

  • 80’

    Đang cập nhật

    Gabriel Eskinja

  • 85’

    Reis Rodriguez Leovigildo Junior

    Vikentiy Voloshyn

  • Kevin

    Newerton Palmares

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 30/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Olimpiysky National Sports Complex

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marino Pusic

  • Ngày sinh:

    18-08-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    58 (T:36, H:9, B:13)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mladen Bartulović

  • Ngày sinh:

    05-10-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    18 (T:7, H:2, B:9)

5

Phạt góc

3

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

0

Cứu thua

3

1

Phạm lỗi

2

377

Tổng số đường chuyền

460

5

Dứt điểm

3

4

Dứt điểm trúng đích

0

1

Việt vị

0

Shakhtar Donetsk Zorya

Đội hình

Shakhtar Donetsk 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Marino Pusic

Shakhtar Donetsk VS Zorya

4-1-4-1 Zorya

Huấn luyện viên: Mladen Bartulović

10

Heorhii Sudakov

8

Dmytro Kryskiv

8

Dmytro Kryskiv

8

Dmytro Kryskiv

8

Dmytro Kryskiv

22

Mykola Matviyenko

8

Dmytro Kryskiv

8

Dmytro Kryskiv

8

Dmytro Kryskiv

8

Dmytro Kryskiv

22

Mykola Matviyenko

5

Oleksandr Yatsyk

22

Petar Mićin

22

Petar Mićin

22

Petar Mićin

22

Petar Mićin

21

Jakov Bašić

21

Jakov Bašić

21

Jakov Bašić

21

Jakov Bašić

21

Jakov Bašić

21

Jakov Bašić

Đội hình xuất phát

Shakhtar Donetsk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Heorhii Sudakov Tiền vệ

17 8 3 1 0 Tiền vệ

22

Mykola Matviyenko Hậu vệ

15 4 1 3 0 Hậu vệ

7

Eguinaldo de Sousa Lemos Tiền đạo

17 2 1 3 0 Tiền đạo

38

Pedro Victor Delmino da Silva Tiền vệ

15 1 2 0 0 Tiền vệ

8

Dmytro Kryskiv Tiền vệ

15 1 1 1 1 Tiền vệ

17

Vinicius Augusto Tobias da Silva Hậu vệ

15 0 2 2 0 Hậu vệ

37

Kevin Santos Lopes de Macedo Tiền vệ

14 0 2 4 0 Tiền vệ

30

Marlon Gomes Claudino Tiền vệ

12 0 1 0 0 Tiền vệ

31

Dmytro Riznyk Thủ môn

17 1 0 0 0 Thủ môn

5

Valerii Bondar Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ

16

Irakli Azarovi Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

Zorya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Oleksandr Yatsyk Tiền vệ

35 5 2 4 1 Tiền vệ

55

Anderson Jordan Hậu vệ

41 3 1 10 3 Hậu vệ

28

Pylyp Budkivskyi Tiền đạo

8 3 0 2 0 Tiền đạo

21

Jakov Bašić Tiền vệ

27 2 0 3 0 Tiền vệ

22

Petar Mićin Tiền vệ

44 1 2 4 0 Tiền vệ

1

Oleksandr Saputin Thủ môn

44 0 0 1 1 Thủ môn

32

Žan Trontelj Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Gabriel Eskinja Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

10

Reis Rodriguez Leovigildo Junior Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Artem Slesar Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

97

Tymur Korablin Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Shakhtar Donetsk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Yukhym Konoplia Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ

21

Artem Bondarenko Tiền vệ

17 4 2 2 0 Tiền vệ

2

Lassina Traore Tiền đạo

17 1 2 0 0 Tiền đạo

74

Marian Farina Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Marian Shved Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

48

Denys Tvardovskyi Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

29

Egor Nazaryna Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Taras Stepanenko Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

11

Oleksandr Zubkov Tiền vệ

14 3 2 2 0 Tiền vệ

39

Newertton Martins da Silva Tiền đạo

17 1 1 0 0 Tiền đạo

20

Anton Hlushchenko Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

72

Kiril Fesiun Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

Zorya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Vladyslav Vakula Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Christopher Nwaeze Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Vikentiy Voloshyn Tiền vệ

27 2 2 2 0 Tiền vệ

30

Mykyta Turbaievskyi Thủ môn

40 0 0 1 0 Thủ môn

20

Oleksiy Gusiev Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Igor Gorbach Tiền vệ

40 3 0 5 0 Tiền vệ

19

Zadorozhnyi Fedir Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

53

Dmytro Matsapura Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

15

Kyrylo Dryshlyuk Tiền vệ

36 0 0 4 0 Tiền vệ

14

Maksym Vasylets Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

70

Ihor Kyriukhantsev Tiền vệ

38 2 2 4 0 Tiền vệ

Shakhtar Donetsk

Zorya

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Shakhtar Donetsk: 3T - 2H - 0B) (Zorya: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/04/2024

VĐQG Ukraine

Shakhtar Donetsk

2 : 1

(0-0)

Zorya

18/04/2024

VĐQG Ukraine

Zorya

1 : 3

(0-1)

Shakhtar Donetsk

24/05/2023

VĐQG Ukraine

Zorya

0 : 3

(0-1)

Shakhtar Donetsk

13/11/2022

VĐQG Ukraine

Shakhtar Donetsk

2 : 2

(1-1)

Zorya

22/04/2022

VĐQG Ukraine

Zorya

0 : 0

(0-0)

Shakhtar Donetsk

Phong độ gần nhất

Shakhtar Donetsk

Phong độ

Zorya

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.4
TB bàn thắng
1.0
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Shakhtar Donetsk

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

27/10/2024

Dynamo Kyiv

Shakhtar Donetsk

1 1

(0) (0)

0.79 +0 0.97

0.96 2.25 0.81

H
X

C1 Châu Âu

22/10/2024

Arsenal

Shakhtar Donetsk

1 0

(1) (0)

0.96 -2.25 0.97

0.91 3.25 0.98

T
X

VĐQG Ukraine

18/10/2024

Kolos Kovalivka

Shakhtar Donetsk

0 1

(0) (0)

1.00 +1.5 0.80

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Ukraine

06/10/2024

Shakhtar Donetsk

LNZ Cherkasy

5 1

(2) (0)

0.82 -1.5 0.97

0.82 2.75 1.00

T
T

C1 Châu Âu

02/10/2024

Shakhtar Donetsk

Atalanta

0 3

(0) (2)

0.95 +1.0 0.98

0.95 2.75 0.91

B
T

Zorya

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

27/10/2024

Livyi Bereh

Zorya

0 2

(0) (1)

0.77 +0.5 1.02

0.90 2.0 0.93

T
H

VĐQG Ukraine

20/10/2024

Zorya

Kryvbas Kryvyi Rih

0 1

(0) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.90 2.5 0.80

B
X

VĐQG Ukraine

05/10/2024

Veres

Zorya

2 1

(1) (1)

0.87 +0.25 0.92

0.95 2.5 0.85

B
T

VĐQG Ukraine

30/09/2024

Zorya

Vorskla

2 0

(1) (0)

1.05 -0.25 0.75

0.94 2.25 0.89

T
X

VĐQG Ukraine

23/09/2024

Kolos Kovalivka

Zorya

1 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.82 2.0 0.83

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 0

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 1

Sân khách

12 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 19

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 7

9 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất