Cúp Quốc Gia Ukraine - 30/10/2024 16:00
SVĐ: Olimpiysky National Sports Complex
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Bartol Franjić
8’ -
Đang cập nhật
Lassina Traoré
21’ -
54’
Đang cập nhật
Artem Slesar
-
63’
Vladyslav Supryaga
Pylyp Budkivskyi
-
Lassina Traoré
Danylo Sikan
67’ -
71’
Petar Mićin
Kyrylo Dryshlyuk
-
80’
Đang cập nhật
Gabriel Eskinja
-
85’
Reis Rodriguez Leovigildo Junior
Vikentiy Voloshyn
-
Kevin
Newerton Palmares
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
45%
55%
0
3
1
2
377
460
5
3
4
0
1
0
Shakhtar Donetsk Zorya
Shakhtar Donetsk 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Marino Pusic
4-1-4-1 Zorya
Huấn luyện viên: Mladen Bartulović
10
Heorhii Sudakov
8
Dmytro Kryskiv
8
Dmytro Kryskiv
8
Dmytro Kryskiv
8
Dmytro Kryskiv
22
Mykola Matviyenko
8
Dmytro Kryskiv
8
Dmytro Kryskiv
8
Dmytro Kryskiv
8
Dmytro Kryskiv
22
Mykola Matviyenko
5
Oleksandr Yatsyk
22
Petar Mićin
22
Petar Mićin
22
Petar Mićin
22
Petar Mićin
21
Jakov Bašić
21
Jakov Bašić
21
Jakov Bašić
21
Jakov Bašić
21
Jakov Bašić
21
Jakov Bašić
Shakhtar Donetsk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Heorhii Sudakov Tiền vệ |
17 | 8 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Mykola Matviyenko Hậu vệ |
15 | 4 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Eguinaldo de Sousa Lemos Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
38 Pedro Victor Delmino da Silva Tiền vệ |
15 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Dmytro Kryskiv Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
17 Vinicius Augusto Tobias da Silva Hậu vệ |
15 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
37 Kevin Santos Lopes de Macedo Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Marlon Gomes Claudino Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Dmytro Riznyk Thủ môn |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Valerii Bondar Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Irakli Azarovi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Zorya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Oleksandr Yatsyk Tiền vệ |
35 | 5 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
55 Anderson Jordan Hậu vệ |
41 | 3 | 1 | 10 | 3 | Hậu vệ |
28 Pylyp Budkivskyi Tiền đạo |
8 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Jakov Bašić Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Petar Mićin Tiền vệ |
44 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Oleksandr Saputin Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
32 Žan Trontelj Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Gabriel Eskinja Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Reis Rodriguez Leovigildo Junior Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Artem Slesar Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
97 Tymur Korablin Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Shakhtar Donetsk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Yukhym Konoplia Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Artem Bondarenko Tiền vệ |
17 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Lassina Traore Tiền đạo |
17 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
74 Marian Farina Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Marian Shved Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
48 Denys Tvardovskyi Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Egor Nazaryna Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Taras Stepanenko Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Oleksandr Zubkov Tiền vệ |
14 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Newertton Martins da Silva Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Anton Hlushchenko Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Kiril Fesiun Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Zorya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Vladyslav Vakula Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Christopher Nwaeze Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Vikentiy Voloshyn Tiền vệ |
27 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Mykyta Turbaievskyi Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Oleksiy Gusiev Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Igor Gorbach Tiền vệ |
40 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Zadorozhnyi Fedir Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
53 Dmytro Matsapura Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Kyrylo Dryshlyuk Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Maksym Vasylets Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Ihor Kyriukhantsev Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Shakhtar Donetsk
Zorya
VĐQG Ukraine
Shakhtar Donetsk
2 : 1
(0-0)
Zorya
VĐQG Ukraine
Zorya
1 : 3
(0-1)
Shakhtar Donetsk
VĐQG Ukraine
Zorya
0 : 3
(0-1)
Shakhtar Donetsk
VĐQG Ukraine
Shakhtar Donetsk
2 : 2
(1-1)
Zorya
VĐQG Ukraine
Zorya
0 : 0
(0-0)
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
Zorya
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Shakhtar Donetsk
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Dynamo Kyiv Shakhtar Donetsk |
1 1 (0) (0) |
0.79 +0 0.97 |
0.96 2.25 0.81 |
H
|
X
|
|
22/10/2024 |
Arsenal Shakhtar Donetsk |
1 0 (1) (0) |
0.96 -2.25 0.97 |
0.91 3.25 0.98 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
Kolos Kovalivka Shakhtar Donetsk |
0 1 (0) (0) |
1.00 +1.5 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Shakhtar Donetsk LNZ Cherkasy |
5 1 (2) (0) |
0.82 -1.5 0.97 |
0.82 2.75 1.00 |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
Shakhtar Donetsk Atalanta |
0 3 (0) (2) |
0.95 +1.0 0.98 |
0.95 2.75 0.91 |
B
|
T
|
Zorya
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Livyi Bereh Zorya |
0 2 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.90 2.0 0.93 |
T
|
H
|
|
20/10/2024 |
Zorya Kryvbas Kryvyi Rih |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Veres Zorya |
2 1 (1) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
30/09/2024 |
Zorya Vorskla |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.94 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
23/09/2024 |
Kolos Kovalivka Zorya |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.82 2.0 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 1
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 19
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 20