GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

C1 Châu Âu - 29/01/2025 20:00

SVĐ: Signal Iduna Park

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.73 -2 1/2 -0.91

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.27 5.55 11.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 29/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Signal Iduna Park

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Nuri Sahin

  • Ngày sinh:

    05-09-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    132 (T:53, H:35, B:44)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marino Pusic

  • Ngày sinh:

    18-08-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    58 (T:36, H:9, B:13)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Borussia Dortmund Shakhtar Donetsk

Đội hình

Borussia Dortmund 4-3-3

Huấn luyện viên: Nuri Sahin

Borussia Dortmund VS Shakhtar Donetsk

4-3-3 Shakhtar Donetsk

Huấn luyện viên: Marino Pusic

43

Jamie Bynoe-Gittens

4

Nico Schlotterbeck

4

Nico Schlotterbeck

4

Nico Schlotterbeck

4

Nico Schlotterbeck

8

Felix Kalu Nmecha

8

Felix Kalu Nmecha

8

Felix Kalu Nmecha

8

Felix Kalu Nmecha

8

Felix Kalu Nmecha

8

Felix Kalu Nmecha

10

Heorhii Sudakov

8

Dmytro Kryskiv

8

Dmytro Kryskiv

8

Dmytro Kryskiv

8

Dmytro Kryskiv

22

Mykola Matviyenko

8

Dmytro Kryskiv

8

Dmytro Kryskiv

8

Dmytro Kryskiv

8

Dmytro Kryskiv

22

Mykola Matviyenko

Đội hình xuất phát

Borussia Dortmund

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

43

Jamie Bynoe-Gittens Tiền đạo

67 8 6 3 0 Tiền đạo

9

Serhou Guirassy Tiền đạo

23 8 2 0 0 Tiền đạo

26

Julian Ryerson Hậu vệ

50 5 2 5 0 Hậu vệ

8

Felix Kalu Nmecha Tiền vệ

51 3 4 3 0 Tiền vệ

4

Nico Schlotterbeck Hậu vệ

62 3 2 7 1 Hậu vệ

14

Maximilian Beier Tiền vệ

26 1 1 1 0 Tiền vệ

16

Julien Duranville Tiền đạo

28 1 1 0 0 Tiền đạo

3

Waldemar Anton Hậu vệ

21 1 0 2 0 Hậu vệ

13

Pascal Groß Hậu vệ

27 0 4 3 0 Hậu vệ

1

Gregor Kobel Thủ môn

54 0 0 1 0 Thủ môn

7

Giovanni Reyna Tiền vệ

32 0 0 1 0 Tiền vệ

Shakhtar Donetsk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Heorhii Sudakov Tiền vệ

27 8 3 1 0 Tiền vệ

22

Mykola Matviyenko Hậu vệ

25 4 1 3 0 Hậu vệ

7

Eguinaldo de Sousa Lemos Tiền đạo

27 2 1 3 0 Tiền đạo

38

Pedro Victor Delmino da Silva Tiền vệ

25 1 2 0 0 Tiền vệ

8

Dmytro Kryskiv Tiền vệ

24 1 1 1 1 Tiền vệ

17

Vinicius Augusto Tobias da Silva Hậu vệ

25 0 2 2 0 Hậu vệ

30

Marlon Gomes Claudino Tiền vệ

22 0 2 0 0 Tiền vệ

37

Kevin Santos Lopes de Macedo Tiền vệ

24 0 2 4 0 Tiền vệ

31

Dmytro Riznyk Thủ môn

27 1 0 0 0 Thủ môn

5

Valerii Bondar Hậu vệ

26 0 0 3 0 Hậu vệ

16

Irakli Azarovi Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Borussia Dortmund

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Marcel Sabitzer Tiền vệ

55 5 3 5 1 Tiền vệ

42

Almugera Raouf Mohammed Kabar Hậu vệ

25 0 0 2 1 Hậu vệ

37

William Cole Campbell Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Karim Adeyemi Tiền đạo

43 10 4 7 1 Tiền đạo

38

Kjell-Arik Wätjen Tiền vệ

23 0 1 0 0 Tiền vệ

10

Julian Brandt Tiền vệ

60 9 16 3 0 Tiền vệ

33

Alexander Meyer Thủ môn

66 0 0 0 0 Thủ môn

39

Filippo Calixte Mane Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Yan Bueno Couto Hậu vệ

22 0 1 2 0 Hậu vệ

23

Emre Can Tiền vệ

55 7 3 6 0 Tiền vệ

35

Marcel Laurenz Lotka Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

46

Ayman Azhil Tiền vệ

17 0 1 1 0 Tiền vệ

Shakhtar Donetsk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Lassina Traore Tiền đạo

27 1 2 0 0 Tiền đạo

74

Marian Farina Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Marian Shved Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

48

Denys Tvardovskyi Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

29

Egor Nazaryna Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Taras Stepanenko Tiền vệ

26 0 0 2 0 Tiền vệ

11

Oleksandr Zubkov Tiền vệ

23 4 2 2 0 Tiền vệ

39

Newertton Martins da Silva Tiền đạo

27 1 1 0 0 Tiền đạo

20

Anton Hlushchenko Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

72

Kiril Fesiun Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

26

Yukhym Konoplia Hậu vệ

26 0 0 3 0 Hậu vệ

21

Artem Bondarenko Tiền vệ

27 5 2 2 0 Tiền vệ

Borussia Dortmund

Shakhtar Donetsk

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Borussia Dortmund: 0T - 0H - 0B) (Shakhtar Donetsk: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Borussia Dortmund

Phong độ

Shakhtar Donetsk

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.0
TB bàn thắng
1.6
2.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Borussia Dortmund

0% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

25/01/2025

Borussia Dortmund

Werder Bremen

0 0

(0) (0)

1.05 -1.0 0.85

0.86 3.0 0.93

C1 Châu Âu

21/01/2025

Bologna

Borussia Dortmund

2 1

(0) (1)

0.94 +0 0.98

0.87 2.5 0.87

B
T

VĐQG Đức

17/01/2025

Eintracht Frankfurt

Borussia Dortmund

2 0

(1) (0)

1.04 +0 0.88

0.89 2.75 1.01

B
X

VĐQG Đức

14/01/2025

Holstein Kiel

Borussia Dortmund

4 2

(3) (0)

0.9 1.25 1.0

1.03 3.25 0.87

B
T

VĐQG Đức

10/01/2025

Borussia Dortmund

Bayer 04 Leverkusen

2 3

(1) (3)

0.95 +0.5 0.98

0.96 3.25 0.84

B
T

Shakhtar Donetsk

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

22/01/2025

Shakhtar Donetsk

Brest

3 0

(2) (0)

0.83 +0.25 1.10

0.96 2.75 0.83

T
T

VĐQG Ukraine

15/12/2024

Polessya

Shakhtar Donetsk

1 0

(0) (0)

1.00 +1.25 0.80

0.87 2.5 0.87

B
X

C1 Châu Âu

10/12/2024

Shakhtar Donetsk

FC Bayern München

1 5

(1) (2)

0.92 +2.25 1.01

0.92 3.5 0.96

B
T

VĐQG Ukraine

05/12/2024

Shakhtar Donetsk

Vorskla

3 1

(3) (0)

1.00 -2.0 0.80

0.89 3.0 0.97

H
T

VĐQG Ukraine

01/12/2024

Shakhtar Donetsk

Rukh Vynnyky

1 1

(1) (0)

0.82 -1.5 0.97

0.95 2.75 0.91

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 10

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 7

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 11

9 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất