C1 Châu Âu - 29/01/2025 20:00
SVĐ: Signal Iduna Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.73 -2 1/2 -0.91
- - -
- - -
- - -
1.27 5.55 11.50
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Borussia Dortmund Shakhtar Donetsk
Borussia Dortmund 4-3-3
Huấn luyện viên: Nuri Sahin
4-3-3 Shakhtar Donetsk
Huấn luyện viên: Marino Pusic
43
Jamie Bynoe-Gittens
4
Nico Schlotterbeck
4
Nico Schlotterbeck
4
Nico Schlotterbeck
4
Nico Schlotterbeck
8
Felix Kalu Nmecha
8
Felix Kalu Nmecha
8
Felix Kalu Nmecha
8
Felix Kalu Nmecha
8
Felix Kalu Nmecha
8
Felix Kalu Nmecha
10
Heorhii Sudakov
8
Dmytro Kryskiv
8
Dmytro Kryskiv
8
Dmytro Kryskiv
8
Dmytro Kryskiv
22
Mykola Matviyenko
8
Dmytro Kryskiv
8
Dmytro Kryskiv
8
Dmytro Kryskiv
8
Dmytro Kryskiv
22
Mykola Matviyenko
Borussia Dortmund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
43 Jamie Bynoe-Gittens Tiền đạo |
67 | 8 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Serhou Guirassy Tiền đạo |
23 | 8 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Julian Ryerson Hậu vệ |
50 | 5 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Felix Kalu Nmecha Tiền vệ |
51 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Nico Schlotterbeck Hậu vệ |
62 | 3 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
14 Maximilian Beier Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Julien Duranville Tiền đạo |
28 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Waldemar Anton Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Pascal Groß Hậu vệ |
27 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Gregor Kobel Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Giovanni Reyna Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Shakhtar Donetsk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Heorhii Sudakov Tiền vệ |
27 | 8 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Mykola Matviyenko Hậu vệ |
25 | 4 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Eguinaldo de Sousa Lemos Tiền đạo |
27 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
38 Pedro Victor Delmino da Silva Tiền vệ |
25 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Dmytro Kryskiv Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
17 Vinicius Augusto Tobias da Silva Hậu vệ |
25 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Marlon Gomes Claudino Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Kevin Santos Lopes de Macedo Tiền vệ |
24 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Dmytro Riznyk Thủ môn |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Valerii Bondar Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Irakli Azarovi Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Borussia Dortmund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Marcel Sabitzer Tiền vệ |
55 | 5 | 3 | 5 | 1 | Tiền vệ |
42 Almugera Raouf Mohammed Kabar Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
37 William Cole Campbell Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Karim Adeyemi Tiền đạo |
43 | 10 | 4 | 7 | 1 | Tiền đạo |
38 Kjell-Arik Wätjen Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Julian Brandt Tiền vệ |
60 | 9 | 16 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Alexander Meyer Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Filippo Calixte Mane Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Yan Bueno Couto Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Emre Can Tiền vệ |
55 | 7 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
35 Marcel Laurenz Lotka Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
46 Ayman Azhil Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Shakhtar Donetsk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Lassina Traore Tiền đạo |
27 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
74 Marian Farina Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Marian Shved Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
48 Denys Tvardovskyi Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Egor Nazaryna Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Taras Stepanenko Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Oleksandr Zubkov Tiền vệ |
23 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Newertton Martins da Silva Tiền đạo |
27 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Anton Hlushchenko Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Kiril Fesiun Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Yukhym Konoplia Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Artem Bondarenko Tiền vệ |
27 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Borussia Dortmund
Shakhtar Donetsk
Borussia Dortmund
Shakhtar Donetsk
80% 20% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Borussia Dortmund
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Borussia Dortmund Werder Bremen |
0 0 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.85 |
0.86 3.0 0.93 |
|||
21/01/2025 |
Bologna Borussia Dortmund |
2 1 (0) (1) |
0.94 +0 0.98 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
17/01/2025 |
Eintracht Frankfurt Borussia Dortmund |
2 0 (1) (0) |
1.04 +0 0.88 |
0.89 2.75 1.01 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Holstein Kiel Borussia Dortmund |
4 2 (3) (0) |
0.9 1.25 1.0 |
1.03 3.25 0.87 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Borussia Dortmund Bayer 04 Leverkusen |
2 3 (1) (3) |
0.95 +0.5 0.98 |
0.96 3.25 0.84 |
B
|
T
|
Shakhtar Donetsk
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Shakhtar Donetsk Brest |
3 0 (2) (0) |
0.83 +0.25 1.10 |
0.96 2.75 0.83 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Polessya Shakhtar Donetsk |
1 0 (0) (0) |
1.00 +1.25 0.80 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
10/12/2024 |
Shakhtar Donetsk FC Bayern München |
1 5 (1) (2) |
0.92 +2.25 1.01 |
0.92 3.5 0.96 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Shakhtar Donetsk Vorskla |
3 1 (3) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.89 3.0 0.97 |
H
|
T
|
|
01/12/2024 |
Shakhtar Donetsk Rukh Vynnyky |
1 1 (1) (0) |
0.82 -1.5 0.97 |
0.95 2.75 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 7
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 17