0.99 0 0.82
0.99 2.75 0.91
- - -
- - -
2.90 3.40 2.37
0.85 8.75 0.89
- - -
- - -
-0.99 0 0.89
0.80 1.0 -0.90
- - -
- - -
3.40 2.25 3.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Shakhtar Donetsk Brest
Shakhtar Donetsk 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Marino Pusic
4-1-4-1 Brest
Huấn luyện viên: Eric Roy
10
Heorhii Sudakov
14
Danylo Sikan
14
Danylo Sikan
14
Danylo Sikan
14
Danylo Sikan
21
Artem Bondarenko
14
Danylo Sikan
14
Danylo Sikan
14
Danylo Sikan
14
Danylo Sikan
21
Artem Bondarenko
45
Mahdi Camara
7
Kenny Lala
7
Kenny Lala
7
Kenny Lala
7
Kenny Lala
19
Ludovic Ajorque
19
Ludovic Ajorque
19
Ludovic Ajorque
10
Romain Del Castillo
17
Abdallah Dipo Sima
17
Abdallah Dipo Sima
Shakhtar Donetsk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Heorhii Sudakov Tiền vệ |
26 | 8 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Artem Bondarenko Tiền vệ |
26 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Oleksandr Zubkov Tiền đạo |
22 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Mykola Matviyenko Hậu vệ |
24 | 4 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Danylo Sikan Tiền đạo |
21 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Marlon Gomes Claudino Tiền vệ |
21 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Kevin Santos Lopes de Macedo Tiền đạo |
23 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Pedro Henrique Azevedo Pereira Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
31 Dmytro Riznyk Thủ môn |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Yukhym Konoplia Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Valerii Bondar Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Brest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Mahdi Camara Tiền vệ |
30 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Romain Del Castillo Tiền vệ |
28 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Abdallah Dipo Sima Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Ludovic Ajorque Tiền đạo |
24 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Kenny Lala Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Hugo Magnetti Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Edimilson Fernandes Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Marco Bizot Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Brendan Chardonnet Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Niakhate Ndiaye Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Kamory Doumbia Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Shakhtar Donetsk
Brest
Shakhtar Donetsk
Brest
60% 20% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Shakhtar Donetsk
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Polessya Shakhtar Donetsk |
1 0 (0) (0) |
1.00 +1.25 0.80 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
10/12/2024 |
Shakhtar Donetsk FC Bayern München |
1 5 (1) (2) |
0.92 +2.25 1.01 |
0.92 3.5 0.96 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Shakhtar Donetsk Vorskla |
3 1 (3) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.89 3.0 0.97 |
H
|
T
|
|
01/12/2024 |
Shakhtar Donetsk Rukh Vynnyky |
1 1 (1) (0) |
0.82 -1.5 0.97 |
0.95 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
27/11/2024 |
PSV Shakhtar Donetsk |
3 2 (0) (2) |
1.01 -1.5 0.90 |
0.86 3.25 0.89 |
T
|
T
|
Brest
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Rennes Brest |
1 2 (0) (1) |
1.01 -0.5 0.89 |
1.03 2.25 0.78 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Brest Nantes |
2 1 (2) (0) |
0.70 +0 1.10 |
0.86 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Brest Olympique Lyonnais |
2 1 (2) (1) |
0.84 +0.5 1.09 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Angers SCO Brest |
2 0 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.91 |
0.89 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
La Roche Brest |
0 1 (0) (1) |
0.90 +1.75 0.95 |
0.91 3.25 0.78 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 15