GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

C1 Châu Âu - 22/01/2025 17:45

SVĐ: Veltins-Arena

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.99 0 0.82

0.99 2.75 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.90 3.40 2.37

0.85 8.75 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.99 0 0.89

0.80 1.0 -0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.25 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:45 22/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Veltins-Arena

  • Trọng tài chính:

    S. Schärer

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marino Pusic

  • Ngày sinh:

    18-08-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    57 (T:35, H:9, B:13)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Eric Roy

  • Ngày sinh:

    26-09-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    89 (T:42, H:22, B:25)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Shakhtar Donetsk Brest

Đội hình

Shakhtar Donetsk 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Marino Pusic

Shakhtar Donetsk VS Brest

4-1-4-1 Brest

Huấn luyện viên: Eric Roy

10

Heorhii Sudakov

14

Danylo Sikan

14

Danylo Sikan

14

Danylo Sikan

14

Danylo Sikan

21

Artem Bondarenko

14

Danylo Sikan

14

Danylo Sikan

14

Danylo Sikan

14

Danylo Sikan

21

Artem Bondarenko

45

Mahdi Camara

7

Kenny Lala

7

Kenny Lala

7

Kenny Lala

7

Kenny Lala

19

Ludovic Ajorque

19

Ludovic Ajorque

19

Ludovic Ajorque

10

Romain Del Castillo

17

Abdallah Dipo Sima

17

Abdallah Dipo Sima

Đội hình xuất phát

Shakhtar Donetsk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Heorhii Sudakov Tiền vệ

26 8 3 1 0 Tiền vệ

21

Artem Bondarenko Tiền vệ

26 5 2 2 0 Tiền vệ

11

Oleksandr Zubkov Tiền đạo

22 4 2 2 0 Tiền đạo

22

Mykola Matviyenko Hậu vệ

24 4 1 3 0 Hậu vệ

14

Danylo Sikan Tiền đạo

21 3 0 0 0 Tiền đạo

30

Marlon Gomes Claudino Tiền vệ

21 0 2 0 0 Tiền vệ

37

Kevin Santos Lopes de Macedo Tiền đạo

23 0 2 4 0 Tiền đạo

13

Pedro Henrique Azevedo Pereira Hậu vệ

24 0 1 4 0 Hậu vệ

31

Dmytro Riznyk Thủ môn

26 1 0 0 0 Thủ môn

26

Yukhym Konoplia Hậu vệ

25 0 0 3 0 Hậu vệ

5

Valerii Bondar Hậu vệ

25 0 0 3 0 Hậu vệ

Brest

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

45

Mahdi Camara Tiền vệ

30 4 2 3 0 Tiền vệ

10

Romain Del Castillo Tiền vệ

28 3 3 0 0 Tiền vệ

17

Abdallah Dipo Sima Tiền đạo

20 3 1 1 0 Tiền đạo

19

Ludovic Ajorque Tiền đạo

24 2 2 3 0 Tiền đạo

7

Kenny Lala Hậu vệ

29 2 0 1 0 Hậu vệ

8

Hugo Magnetti Tiền vệ

29 1 1 2 0 Tiền vệ

6

Edimilson Fernandes Hậu vệ

21 1 0 0 0 Hậu vệ

40

Marco Bizot Thủ môn

28 0 0 1 0 Thủ môn

5

Brendan Chardonnet Hậu vệ

30 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Niakhate Ndiaye Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

9

Kamory Doumbia Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

Shakhtar Donetsk

Brest

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Shakhtar Donetsk: 0T - 0H - 0B) (Brest: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Shakhtar Donetsk

Phong độ

Brest

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.4
TB bàn thắng
1.4
2.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Shakhtar Donetsk

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

15/12/2024

Polessya

Shakhtar Donetsk

1 0

(0) (0)

1.00 +1.25 0.80

0.87 2.5 0.87

B
X

C1 Châu Âu

10/12/2024

Shakhtar Donetsk

FC Bayern München

1 5

(1) (2)

0.92 +2.25 1.01

0.92 3.5 0.96

B
T

VĐQG Ukraine

05/12/2024

Shakhtar Donetsk

Vorskla

3 1

(3) (0)

1.00 -2.0 0.80

0.89 3.0 0.97

H
T

VĐQG Ukraine

01/12/2024

Shakhtar Donetsk

Rukh Vynnyky

1 1

(1) (0)

0.82 -1.5 0.97

0.95 2.75 0.91

B
X

C1 Châu Âu

27/11/2024

PSV

Shakhtar Donetsk

3 2

(0) (2)

1.01 -1.5 0.90

0.86 3.25 0.89

T
T

Brest

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Pháp

18/01/2025

Rennes

Brest

1 2

(0) (1)

1.01 -0.5 0.89

1.03 2.25 0.78

T
T

Cúp Quốc Gia Pháp

15/01/2025

Brest

Nantes

2 1

(2) (0)

0.70 +0 1.10

0.86 2.25 0.92

T
T

VĐQG Pháp

11/01/2025

Brest

Olympique Lyonnais

2 1

(2) (1)

0.84 +0.5 1.09

0.80 2.5 1.00

T
T

VĐQG Pháp

05/01/2025

Angers SCO

Brest

2 0

(1) (0)

1.02 +0.25 0.91

0.89 2.25 0.91

B
X

Cúp Quốc Gia Pháp

21/12/2024

La Roche

Brest

0 1

(0) (1)

0.90 +1.75 0.95

0.91 3.25 0.78

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 5

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 10

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất