GIẢI ĐẤU
22
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ukraine - 01/12/2024 16:00

SVĐ: Arena L'viv

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -2 1/2 0.97

0.95 2.75 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.28 4.50 10.00

0.87 9.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 -1 1/2 -0.95

0.75 1.0 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 2.40 8.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 18’

    Đang cập nhật

    Roman Didyk

  • Pedrinho

    Mykola Matviyenko

    23’
  • 30’

    Đang cập nhật

    Igor Krasnopir

  • Đang cập nhật

    Georgiy Sudakov

    45’
  • 60’

    Denys Pidgurskyi

    Oleg Fedor

  • Kevin

    Eguinaldo

    70’
  • 71’

    Yaroslav Karabin

    Klayver

  • Pedrinho

    Newerton Palmares

    88’
  • 90’

    Oleksii Sych

    Roman Didyk

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 01/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Arena L'viv

  • Trọng tài chính:

    V. Kopievskiy

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marino Pusic

  • Ngày sinh:

    18-08-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    58 (T:36, H:9, B:13)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Vitaliy Ponomarov

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    58 (T:22, H:25, B:11)

2

Phạt góc

1

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

4

Cứu thua

2

6

Phạm lỗi

9

380

Tổng số đường chuyền

411

9

Dứt điểm

7

3

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

2

Shakhtar Donetsk Rukh Vynnyky

Đội hình

Shakhtar Donetsk 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Marino Pusic

Shakhtar Donetsk VS Rukh Vynnyky

4-1-4-1 Rukh Vynnyky

Huấn luyện viên: Vitaliy Ponomarov

10

Georgiy Sudakov

38

Pedrinho

38

Pedrinho

38

Pedrinho

38

Pedrinho

21

Artem Bondarenko

38

Pedrinho

38

Pedrinho

38

Pedrinho

38

Pedrinho

21

Artem Bondarenko

7

Yurii Klymchuk

95

Igor Krasnopir

95

Igor Krasnopir

95

Igor Krasnopir

95

Igor Krasnopir

19

Yevhenii Pastukh

19

Yevhenii Pastukh

19

Yevhenii Pastukh

19

Yevhenii Pastukh

19

Yevhenii Pastukh

19

Yevhenii Pastukh

Đội hình xuất phát

Shakhtar Donetsk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Georgiy Sudakov Tiền vệ

22 8 3 1 0 Tiền vệ

21

Artem Bondarenko Tiền vệ

22 5 2 2 0 Tiền vệ

22

Mykola Matviyenko Hậu vệ

20 4 1 3 0 Hậu vệ

14

Danylo Sikan Tiền đạo

17 3 0 0 0 Tiền đạo

38

Pedrinho Tiền vệ

20 1 2 0 0 Tiền vệ

30

Marlon Gomes Tiền vệ

17 0 2 0 0 Tiền vệ

37

Kevin Tiền đạo

19 0 2 4 0 Tiền đạo

13

Pedrinho Hậu vệ

21 0 1 4 0 Hậu vệ

31

Dmytro Riznyk Thủ môn

22 1 0 0 0 Thủ môn

26

Yukhym Konoplia Hậu vệ

21 0 0 3 0 Hậu vệ

5

Valeriy Bondar Hậu vệ

21 0 0 3 0 Hậu vệ

Rukh Vynnyky

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Yurii Klymchuk Tiền đạo

54 14 5 9 1 Tiền đạo

8

Yaroslav Karabin Tiền đạo

63 7 4 1 0 Tiền đạo

92

Bohdan Slyubyk Hậu vệ

56 5 0 10 0 Hậu vệ

19

Yevhenii Pastukh Tiền vệ

35 4 2 1 0 Tiền vệ

95

Igor Krasnopir Tiền đạo

13 4 0 0 0 Tiền đạo

29

Roman Didyk Hậu vệ

63 3 2 20 0 Hậu vệ

4

Vitaliy Kholod Hậu vệ

69 2 2 5 1 Hậu vệ

15

Denys Pidgurskyi Tiền vệ

62 2 0 11 0 Tiền vệ

77

Oleksii Sych Hậu vệ

45 1 4 4 0 Hậu vệ

73

Rostyslav Liakh Hậu vệ

67 1 1 4 0 Hậu vệ

23

Dmytro Ledvii Thủ môn

67 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Shakhtar Donetsk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

72

Kiril Fesyun Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

20

Anton Glushchenko Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Bartol Franjić Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Marian Shved Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Eguinaldo Tiền đạo

22 2 1 3 0 Tiền đạo

18

Alaa Ghram Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

39

Newerton Palmares Tiền vệ

22 1 1 0 0 Tiền vệ

8

Dmytro Kryskiv Tiền vệ

19 1 1 1 1 Tiền vệ

74

Maryan Faryna Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Vinícius Tobías Hậu vệ

20 0 2 2 0 Hậu vệ

2

Lassina Traoré Tiền đạo

22 1 2 0 0 Tiền đạo

6

Taras Stepanenko Tiền vệ

21 0 0 2 0 Tiền vệ

Rukh Vynnyky

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

75

Andriy Kitela Hậu vệ

35 0 0 4 0 Hậu vệ

62

Sviatoslav Vanivskyi Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

71

Oleg Fedor Tiền vệ

43 0 2 3 0 Tiền vệ

91

Vladyslav Semotiuk Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

76

Oleksiy Tovarnytskyi Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Klayver Tiền vệ

19 1 0 1 1 Tiền vệ

14

Illia Kvasnytsya Tiền vệ

55 12 9 4 0 Tiền vệ

93

Vitalii Roman Hậu vệ

65 0 1 16 3 Hậu vệ

11

Vasyl Runich Tiền vệ

69 7 0 9 0 Tiền vệ

1

Yuriy-Volodymyr Gereta Thủ môn

49 0 0 0 0 Thủ môn

Shakhtar Donetsk

Rukh Vynnyky

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Shakhtar Donetsk: 3T - 2H - 0B) (Rukh Vynnyky: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/04/2024

VĐQG Ukraine

Shakhtar Donetsk

3 : 1

(2-1)

Rukh Vynnyky

23/09/2023

VĐQG Ukraine

Rukh Vynnyky

1 : 1

(0-1)

Shakhtar Donetsk

19/03/2023

VĐQG Ukraine

Shakhtar Donetsk

2 : 0

(2-0)

Rukh Vynnyky

02/09/2022

VĐQG Ukraine

Rukh Vynnyky

0 : 1

(0-0)

Shakhtar Donetsk

20/05/2022

VĐQG Ukraine

Rukh Vynnyky

0 : 0

(0-0)

Shakhtar Donetsk

Phong độ gần nhất

Shakhtar Donetsk

Phong độ

Rukh Vynnyky

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

3.0
TB bàn thắng
0.8
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Shakhtar Donetsk

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

27/11/2024

PSV

Shakhtar Donetsk

3 2

(0) (2)

1.01 -1.5 0.90

0.86 3.25 0.89

T
T

VĐQG Ukraine

23/11/2024

Shakhtar Donetsk

Inhulets

6 0

(1) (0)

0.77 -2.25 0.79

0.79 3.25 0.90

T
T

VĐQG Ukraine

10/11/2024

Shakhtar Donetsk

Zorya

3 1

(0) (1)

0.95 -1.75 0.85

0.85 3.0 0.80

T
T

C1 Châu Âu

06/11/2024

Shakhtar Donetsk

Young Boys

2 1

(2) (1)

1.02 -0.75 0.88

0.94 2.75 0.96

T
T

VĐQG Ukraine

02/11/2024

Shakhtar Donetsk

Chornomorets

2 1

(2) (1)

0.82 -2.25 0.97

0.92 3.25 0.88

B
X

Rukh Vynnyky

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

25% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

24/11/2024

Rukh Vynnyky

Livyi Bereh

1 0

(1) (0)

0.92 -1.0 0.87

0.89 2.0 0.93

H
X

VĐQG Ukraine

10/11/2024

Veres

Rukh Vynnyky

2 0

(2) (0)

0.97 +0.25 0.82

0.94 2.25 0.80

B
X

VĐQG Ukraine

04/11/2024

Kryvbas Kryvyi Rih

Rukh Vynnyky

1 1

(0) (1)

1.00 -0.75 0.80

0.93 2.25 0.93

T
X

Cúp Quốc Gia Ukraine

29/10/2024

Rukh Vynnyky

Karpaty

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ukraine

25/10/2024

Rukh Vynnyky

Chornomorets

1 1

(0) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.82 2.0 0.83

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 7

2 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 13

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 6

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 9

4 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất