VĐQG Ukraine - 01/12/2024 16:00
SVĐ: Arena L'viv
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -2 1/2 0.97
0.95 2.75 0.91
- - -
- - -
1.28 4.50 10.00
0.87 9.5 0.87
- - -
- - -
0.75 -1 1/2 -0.95
0.75 1.0 -0.93
- - -
- - -
1.72 2.40 8.50
- - -
- - -
- - -
-
-
18’
Đang cập nhật
Roman Didyk
-
Pedrinho
Mykola Matviyenko
23’ -
30’
Đang cập nhật
Igor Krasnopir
-
Đang cập nhật
Georgiy Sudakov
45’ -
60’
Denys Pidgurskyi
Oleg Fedor
-
Kevin
Eguinaldo
70’ -
71’
Yaroslav Karabin
Klayver
-
Pedrinho
Newerton Palmares
88’ -
90’
Oleksii Sych
Roman Didyk
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
1
48%
52%
4
2
6
9
380
411
9
7
3
5
2
2
Shakhtar Donetsk Rukh Vynnyky
Shakhtar Donetsk 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Marino Pusic
4-1-4-1 Rukh Vynnyky
Huấn luyện viên: Vitaliy Ponomarov
10
Georgiy Sudakov
38
Pedrinho
38
Pedrinho
38
Pedrinho
38
Pedrinho
21
Artem Bondarenko
38
Pedrinho
38
Pedrinho
38
Pedrinho
38
Pedrinho
21
Artem Bondarenko
7
Yurii Klymchuk
95
Igor Krasnopir
95
Igor Krasnopir
95
Igor Krasnopir
95
Igor Krasnopir
19
Yevhenii Pastukh
19
Yevhenii Pastukh
19
Yevhenii Pastukh
19
Yevhenii Pastukh
19
Yevhenii Pastukh
19
Yevhenii Pastukh
Shakhtar Donetsk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Georgiy Sudakov Tiền vệ |
22 | 8 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Artem Bondarenko Tiền vệ |
22 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Mykola Matviyenko Hậu vệ |
20 | 4 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Danylo Sikan Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Pedrinho Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Marlon Gomes Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Kevin Tiền đạo |
19 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Pedrinho Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
31 Dmytro Riznyk Thủ môn |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Yukhym Konoplia Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Valeriy Bondar Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Rukh Vynnyky
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Yurii Klymchuk Tiền đạo |
54 | 14 | 5 | 9 | 1 | Tiền đạo |
8 Yaroslav Karabin Tiền đạo |
63 | 7 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
92 Bohdan Slyubyk Hậu vệ |
56 | 5 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
19 Yevhenii Pastukh Tiền vệ |
35 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
95 Igor Krasnopir Tiền đạo |
13 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Roman Didyk Hậu vệ |
63 | 3 | 2 | 20 | 0 | Hậu vệ |
4 Vitaliy Kholod Hậu vệ |
69 | 2 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
15 Denys Pidgurskyi Tiền vệ |
62 | 2 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
77 Oleksii Sych Hậu vệ |
45 | 1 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
73 Rostyslav Liakh Hậu vệ |
67 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Dmytro Ledvii Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Shakhtar Donetsk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
72 Kiril Fesyun Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Anton Glushchenko Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Bartol Franjić Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Marian Shved Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Eguinaldo Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Alaa Ghram Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
39 Newerton Palmares Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Dmytro Kryskiv Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
74 Maryan Faryna Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Vinícius Tobías Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Lassina Traoré Tiền đạo |
22 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Taras Stepanenko Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Rukh Vynnyky
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
75 Andriy Kitela Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
62 Sviatoslav Vanivskyi Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
71 Oleg Fedor Tiền vệ |
43 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
91 Vladyslav Semotiuk Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
76 Oleksiy Tovarnytskyi Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Klayver Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
14 Illia Kvasnytsya Tiền vệ |
55 | 12 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
93 Vitalii Roman Hậu vệ |
65 | 0 | 1 | 16 | 3 | Hậu vệ |
11 Vasyl Runich Tiền vệ |
69 | 7 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
1 Yuriy-Volodymyr Gereta Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
VĐQG Ukraine
Shakhtar Donetsk
3 : 1
(2-1)
Rukh Vynnyky
VĐQG Ukraine
Rukh Vynnyky
1 : 1
(0-1)
Shakhtar Donetsk
VĐQG Ukraine
Shakhtar Donetsk
2 : 0
(2-0)
Rukh Vynnyky
VĐQG Ukraine
Rukh Vynnyky
0 : 1
(0-0)
Shakhtar Donetsk
VĐQG Ukraine
Rukh Vynnyky
0 : 0
(0-0)
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
Rukh Vynnyky
20% 0% 80%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Shakhtar Donetsk
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/11/2024 |
PSV Shakhtar Donetsk |
3 2 (0) (2) |
1.01 -1.5 0.90 |
0.86 3.25 0.89 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Shakhtar Donetsk Inhulets |
6 0 (1) (0) |
0.77 -2.25 0.79 |
0.79 3.25 0.90 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Shakhtar Donetsk Zorya |
3 1 (0) (1) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.85 3.0 0.80 |
T
|
T
|
|
06/11/2024 |
Shakhtar Donetsk Young Boys |
2 1 (2) (1) |
1.02 -0.75 0.88 |
0.94 2.75 0.96 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Shakhtar Donetsk Chornomorets |
2 1 (2) (1) |
0.82 -2.25 0.97 |
0.92 3.25 0.88 |
B
|
X
|
Rukh Vynnyky
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Rukh Vynnyky Livyi Bereh |
1 0 (1) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.89 2.0 0.93 |
H
|
X
|
|
10/11/2024 |
Veres Rukh Vynnyky |
2 0 (2) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.94 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Kryvbas Kryvyi Rih Rukh Vynnyky |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
Rukh Vynnyky Karpaty |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Rukh Vynnyky Chornomorets |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.82 2.0 0.83 |
B
|
H
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 19