GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ukraine - 04/12/2024 16:00

SVĐ: Stadion im. Bohdan Markevycha

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 0 0.98

0.86 1.75 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.70 2.87

0.86 8.75 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 0 0.94

0.86 0.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 1.80 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Yurii Klymchuk

    31’
  • 46’

    Lucas Taylor

    Artem Smoliakov

  • Yurii Klymchuk

    Yaroslav Karabin

    49’
  • Yurii Klymchuk

    Igor Krasnopir

    56’
  • 58’

    Emil Mustafaiev

    Oleksandr Nazarenko

  • Klayver

    Vasyl Runich

    68’
  • 70’

    João Vialle

    Bogdan Lednev

  • 72’

    Đang cập nhật

    Borys Krushynskyi

  • 76’

    Đang cập nhật

    Ruslan Babenko

  • 82’

    Đang cập nhật

    Oleksii Hutsuliak

  • 85’

    Borys Krushynskyi

    Luifer Hernández

  • 86’

    Đang cập nhật

    Matej Matic

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 04/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion im. Bohdan Markevycha

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Vitaliy Ponomarov

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    58 (T:22, H:25, B:11)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Imad Ashur

  • Ngày sinh:

    19-04-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    20 (T:8, H:6, B:6)

4

Phạt góc

6

40%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

60%

4

Cứu thua

5

15

Phạm lỗi

11

367

Tổng số đường chuyền

550

1

Dứt điểm

1

5

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

0

Rukh Vynnyky Polessya

Đội hình

Rukh Vynnyky 4-3-3

Huấn luyện viên: Vitaliy Ponomarov

Rukh Vynnyky VS Polessya

4-3-3 Polessya

Huấn luyện viên: Imad Ashur

7

Yurii Klymchuk

29

Roman Didyk

29

Roman Didyk

29

Roman Didyk

29

Roman Didyk

19

Yevhenii Pastukh

19

Yevhenii Pastukh

19

Yevhenii Pastukh

19

Yevhenii Pastukh

19

Yevhenii Pastukh

19

Yevhenii Pastukh

11

Oleksii Hutsuliak

13

Lucas Taylor

13

Lucas Taylor

13

Lucas Taylor

13

Lucas Taylor

55

Borys Krushynskyi

55

Borys Krushynskyi

90

Cauã Paixão

90

Cauã Paixão

90

Cauã Paixão

95

Emil Mustafaiev

Đội hình xuất phát

Rukh Vynnyky

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Yurii Klymchuk Tiền đạo

55 14 5 9 1 Tiền đạo

8

Yaroslav Karabin Tiền đạo

64 7 4 1 0 Tiền đạo

92

Bohdan Slyubyk Hậu vệ

57 5 0 10 0 Hậu vệ

19

Yevhenii Pastukh Tiền vệ

36 4 2 1 0 Tiền vệ

29

Roman Didyk Hậu vệ

64 3 2 20 0 Hậu vệ

4

Vitaliy Kholod Hậu vệ

70 2 2 5 1 Hậu vệ

77

Oleksii Sych Hậu vệ

46 1 4 4 0 Hậu vệ

73

Rostyslav Liakh Hậu vệ

68 1 1 4 0 Hậu vệ

20

Klayver Tiền vệ

20 1 0 1 1 Tiền vệ

71

Oleg Fedor Tiền vệ

44 0 2 3 0 Tiền vệ

23

Dmytro Ledvii Thủ môn

68 0 0 1 0 Thủ môn

Polessya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Oleksii Hutsuliak Tiền vệ

15 6 2 2 0 Tiền vệ

95

Emil Mustafaiev Tiền vệ

46 3 3 1 0 Tiền vệ

55

Borys Krushynskyi Tiền vệ

44 2 2 7 0 Tiền vệ

90

Cauã Paixão Tiền đạo

15 1 1 1 0 Tiền đạo

13

Lucas Taylor Hậu vệ

22 1 0 5 1 Hậu vệ

8

Ruslan Babenko Tiền vệ

9 0 1 2 0 Tiền vệ

15

Bogdan Mykhaylichenko Hậu vệ

26 0 1 6 0 Hậu vệ

23

Yevgen Volynets Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

34

João Vialle Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ

4

Matej Matic Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Eduard Sarapiyy Hậu vệ

9 0 0 3 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Rukh Vynnyky

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

62

Sviatoslav Vanivskyi Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

91

Vladyslav Semotiuk Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

95

Igor Krasnopir Tiền đạo

14 4 0 0 0 Tiền đạo

1

Yuriy-Volodymyr Gereta Thủ môn

50 0 0 0 0 Thủ môn

11

Vasyl Runich Tiền vệ

70 7 0 9 0 Tiền vệ

75

Andriy Kitela Hậu vệ

36 0 0 4 0 Hậu vệ

14

Illia Kvasnytsya Tiền vệ

56 12 9 4 0 Tiền vệ

15

Denys Pidgurskyi Tiền vệ

63 2 0 11 0 Tiền vệ

76

Oleksiy Tovarnytskyi Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

93

Vitalii Roman Hậu vệ

66 0 1 16 3 Hậu vệ

Polessya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

60

Maksym Melnychenko Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

38

Yaroslav Karaman Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Bogdan Lednev Tiền vệ

14 1 0 1 0 Tiền vệ

10

Béni Makouana Tiền vệ

27 4 3 3 0 Tiền vệ

99

Viktor Uliganets Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

7

Oleksandr Nazarenko Tiền vệ

37 10 8 3 0 Tiền vệ

1

Oleh Kudryk Thủ môn

49 0 0 0 0 Thủ môn

19

Dmytro Shastal Tiền vệ

32 2 0 1 0 Tiền vệ

29

Artem Smoliakov Hậu vệ

45 2 1 7 0 Hậu vệ

80

Wendell Gabriel Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

77

Bohdan Kushnirenko Tiền vệ

36 6 2 5 2 Tiền vệ

9

Luifer Hernández Tiền đạo

21 5 0 0 0 Tiền đạo

Rukh Vynnyky

Polessya

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Rukh Vynnyky: 1T - 1H - 0B) (Polessya: 0T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/02/2024

VĐQG Ukraine

Rukh Vynnyky

1 : 1

(1-1)

Polessya

12/08/2023

VĐQG Ukraine

Polessya

0 : 1

(0-0)

Rukh Vynnyky

Phong độ gần nhất

Rukh Vynnyky

Phong độ

Polessya

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.8
TB bàn thắng
1.0
0.8
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Rukh Vynnyky

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

01/12/2024

Shakhtar Donetsk

Rukh Vynnyky

1 1

(1) (0)

0.82 -1.5 0.97

0.95 2.75 0.91

T
X

VĐQG Ukraine

24/11/2024

Rukh Vynnyky

Livyi Bereh

1 0

(1) (0)

0.92 -1.0 0.87

0.89 2.0 0.93

H
X

VĐQG Ukraine

10/11/2024

Veres

Rukh Vynnyky

2 0

(2) (0)

0.97 +0.25 0.82

0.94 2.25 0.80

B
X

VĐQG Ukraine

04/11/2024

Kryvbas Kryvyi Rih

Rukh Vynnyky

1 1

(0) (1)

1.00 -0.75 0.80

0.93 2.25 0.93

T
X

Cúp Quốc Gia Ukraine

29/10/2024

Rukh Vynnyky

Karpaty

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Polessya

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

30/11/2024

Kryvbas Kryvyi Rih

Polessya

3 1

(1) (0)

0.88 +0 1.00

0.82 2.0 0.83

B
T

VĐQG Ukraine

25/11/2024

Polessya

Zorya

1 1

(0) (0)

0.97 +0.25 0.93

0.92 2.25 0.92

T
X

VĐQG Ukraine

10/11/2024

Dynamo Kyiv

Polessya

2 1

(2) (0)

1.02 -1.0 0.77

0.87 2.5 0.87

H
T

VĐQG Ukraine

03/11/2024

Oleksandria

Polessya

1 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.71 1.75 0.91

B
X

Cúp Quốc Gia Ukraine

30/10/2024

Polessya

Kryvbas Kryvyi Rih

2 1

(1) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 11

Sân khách

13 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 19

Tất cả

19 Thẻ vàng đối thủ 9

11 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất