VĐQG Ukraine - 25/10/2024 15:00
SVĐ: Tsentralnyi Stadion
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 1/2 0.87
0.88 1.75 0.95
- - -
- - -
1.90 2.87 4.33
0.88 8.5 0.92
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.96 0.75 0.85
- - -
- - -
2.62 1.83 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Talles Costa
2’ -
19’
Đang cập nhật
Vladyslav Veleten
-
20’
Đang cập nhật
Oleh Kryvoruchko
-
Đang cập nhật
Bogdan Mykhaylichenko
40’ -
Đang cập nhật
João Vialle
43’ -
Luifer Hernández
Cauã Paixão
46’ -
Oleksandr Nazarenko
Oleksii Hutsuliak
54’ -
62’
Đang cập nhật
Yegor Popravka
-
63’
Oleh Kryvoruchko
Danyil Alefirenko
-
64’
Jovanny Bolívar
G. Paulauskas
-
Talles Costa
Borys Krushynskyi
66’ -
Maksym Melnychenko
Bohdan Kushnirenko
79’ -
85’
Đang cập nhật
Andrei Tsurikov
-
88’
Vladyslav Veleten
Jerry Yoka
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
51%
49%
1
0
18
12
371
356
13
7
1
2
0
2
Polessya Kolos Kovalivka
Polessya 4-3-2-1
Huấn luyện viên: Imad Ashur
4-3-2-1 Kolos Kovalivka
Huấn luyện viên: Oleksandr Pozdeev
7
Oleksandr Nazarenko
44
Serhii Chobotenko
44
Serhii Chobotenko
44
Serhii Chobotenko
44
Serhii Chobotenko
29
Artem Smoliakov
29
Artem Smoliakov
29
Artem Smoliakov
9
Luifer Hernández
9
Luifer Hernández
11
Oleksii Hutsuliak
9
Andrei Tsurikov
16
I. Krasniqi
16
I. Krasniqi
16
I. Krasniqi
16
I. Krasniqi
33
Maksym Tretyakov
33
Maksym Tretyakov
5
Valeriy Bondarenko
5
Valeriy Bondarenko
5
Valeriy Bondarenko
8
Vladyslav Veleten
Polessya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Oleksandr Nazarenko Tiền vệ |
32 | 10 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Oleksii Hutsuliak Tiền vệ |
10 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Luifer Hernández Tiền đạo |
18 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Artem Smoliakov Hậu vệ |
40 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
44 Serhii Chobotenko Hậu vệ |
42 | 1 | 2 | 2 | 1 | Hậu vệ |
30 Bogdan Lednev Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Talles Costa Tiền vệ |
26 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Bogdan Mykhaylichenko Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Yevgen Volynets Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
34 João Vialle Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
60 Maksym Melnychenko Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kolos Kovalivka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Andrei Tsurikov Hậu vệ |
33 | 6 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Vladyslav Veleten Tiền vệ |
59 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
33 Maksym Tretyakov Tiền vệ |
9 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Valeriy Bondarenko Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 I. Krasniqi Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Nika Gagnidze Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Jovanny Bolívar Tiền đạo |
5 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Ivan Pakholyuk Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
81 Yegor Popravka Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Oleksandr Demchenko Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
48 Oleh Kryvoruchko Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Polessya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Eduard Sarapiyy Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
70 Jerry Yoka Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
71 Danylo Suntsov Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Artem Korzh Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Matej Matic Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Admir Bristrić Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Giorgi Maisuradze Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
90 Cauã Paixão Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
55 Borys Krushynskyi Tiền vệ |
39 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Dmytro Shastal Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Bohdan Kushnirenko Tiền vệ |
33 | 6 | 2 | 5 | 2 | Tiền vệ |
1 Oleh Kudryk Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Kolos Kovalivka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 G. Paulauskas Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
77 Danyil Alefirenko Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Pavlo Orikhovskyi Tiền vệ |
60 | 9 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
30 Anton Salabay Tiền đạo |
37 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
23 Roman Mysak Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Diego Carioca Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Valerii Luchkevych Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
69 Oleh Ilin Tiền vệ |
64 | 3 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
22 Denys Bezborodko Tiền đạo |
61 | 4 | 2 | 12 | 0 | Tiền đạo |
15 Artem Husol Tiền đạo |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Valentyn Horokh Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Vladyslav Shershen Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Polessya
Kolos Kovalivka
VĐQG Ukraine
Polessya
1 : 0
(0-0)
Kolos Kovalivka
VĐQG Ukraine
Kolos Kovalivka
0 : 0
(0-0)
Polessya
Polessya
Kolos Kovalivka
0% 40% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Polessya
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Polessya Livyi Bereh |
0 0 (0) (0) |
0.88 -1.25 0.92 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Polessya Vorskla |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.89 2.0 0.97 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Karpaty Polessya |
1 3 (1) (2) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.94 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Polessya LNZ Cherkasy |
1 1 (0) (1) |
- - - |
0.99 2.25 0.87 |
X
|
||
15/09/2024 |
Polessya Veres |
2 1 (0) (1) |
1.02 -1.25 0.77 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
Kolos Kovalivka
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 |
Kolos Kovalivka Shakhtar Donetsk |
0 1 (0) (0) |
1.00 +1.5 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Kolos Kovalivka Livyi Bereh |
0 0 (0) (0) |
0.83 -0.5 0.97 |
0.84 1.75 1.02 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Rukh Vynnyky Kolos Kovalivka |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.76 2.0 0.89 |
T
|
X
|
|
23/09/2024 |
Kolos Kovalivka Zorya |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.82 2.0 0.83 |
T
|
X
|
|
16/09/2024 |
Kolos Kovalivka LNZ Cherkasy |
1 1 (1) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.96 2.0 0.73 |
T
|
H
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 20
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 5
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 13
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 25