VĐQG Ukraine - 10/11/2024 16:00
SVĐ: Olimpiysky National Sports Complex
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 0.77
0.87 2.5 0.87
- - -
- - -
1.55 3.70 5.00
0.85 9.75 0.89
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.89 1.0 0.93
- - -
- - -
2.10 2.20 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Mykola Shaparenko
Vladyslav Vanat
22’ -
Đang cập nhật
Andriy Yarmolenko
27’ -
39’
Đang cập nhật
Bogdan Mykhaylichenko
-
45’
Đang cập nhật
Bogdan Mykhaylichenko
-
46’
Luifer Hernández
Lucas Taylor
-
61’
Bogdan Lednev
Wendell Gabriel
-
Vladyslav Kabaiev
Nazar Voloshyn
65’ -
Đang cập nhật
Denys Popov
66’ -
78’
Oleksandr Nazarenko
Emil Mustafaiev
-
82’
Đang cập nhật
Lucas Taylor
-
86’
Đang cập nhật
Oleksii Hutsuliak
-
Oleksandr Tymchyk
Oleksandr Karavayev
87’ -
90’
Đang cập nhật
Ruslan Babenko
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
3
51%
49%
1
4
4
13
384
384
9
5
5
2
1
1
Dynamo Kyiv Polessya
Dynamo Kyiv 4-3-3
Huấn luyện viên: Oleksandr Shovkovsky
4-3-3 Polessya
Huấn luyện viên: Imad Ashur
11
Vladyslav Vanat
29
Vitaliy Buyalskyi
29
Vitaliy Buyalskyi
29
Vitaliy Buyalskyi
29
Vitaliy Buyalskyi
6
Volodymyr Brazhko
6
Volodymyr Brazhko
6
Volodymyr Brazhko
6
Volodymyr Brazhko
6
Volodymyr Brazhko
6
Volodymyr Brazhko
7
Oleksandr Nazarenko
30
Bogdan Lednev
30
Bogdan Lednev
30
Bogdan Lednev
30
Bogdan Lednev
11
Oleksii Hutsuliak
30
Bogdan Lednev
30
Bogdan Lednev
30
Bogdan Lednev
30
Bogdan Lednev
11
Oleksii Hutsuliak
Dynamo Kyiv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Vladyslav Vanat Tiền đạo |
20 | 7 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Mykola Shaparenko Tiền vệ |
20 | 4 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Andriy Yarmolenko Tiền vệ |
17 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Volodymyr Brazhko Tiền vệ |
19 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Vitaliy Buyalskyi Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Vladyslav Kabaiev Tiền vệ |
21 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Denys Popov Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
44 Vladyslav Dubinchak Hậu vệ |
22 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Heorhiy Bushchan Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Oleksandr Tymchyk Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Maksym Diachuk Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Polessya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Oleksandr Nazarenko Tiền vệ |
34 | 10 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Oleksii Hutsuliak Tiền vệ |
12 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Luifer Hernández Tiền đạo |
20 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Artem Smoliakov Hậu vệ |
42 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
30 Bogdan Lednev Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Bogdan Mykhaylichenko Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Ruslan Babenko Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Yevgen Volynets Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
34 João Vialle Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Eduard Sarapiyy Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
60 Maksym Melnychenko Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dynamo Kyiv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Oleksandr Karavayev Hậu vệ |
21 | 5 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Nazar Voloshyn Tiền vệ |
19 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Kostiantyn Vivcharenko Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
51 Valentyn Morhun Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Oleksandr Andriyevskyi Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Taras Mykhavko Hậu vệ |
19 | 4 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Navin Malysh Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Valentyn Rubchynskyi Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Ruslan Neshcheret Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Maksym Bragaru Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
39 Eduardo Guerrero Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Kristian Bilovar Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Polessya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Viktor Uliganets Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Matej Matic Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Admir Bristrić Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Dmytro Shastal Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
55 Borys Krushynskyi Tiền vệ |
41 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
95 Emil Mustafaiev Tiền vệ |
43 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
80 Wendell Gabriel Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Oleh Kudryk Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Giorgi Maisuradze Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Lucas Taylor Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
37 Talles Costa Tiền vệ |
28 | 0 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
77 Bohdan Kushnirenko Tiền vệ |
34 | 6 | 2 | 5 | 2 | Tiền vệ |
Dynamo Kyiv
Polessya
VĐQG Ukraine
Dynamo Kyiv
3 : 0
(1-0)
Polessya
VĐQG Ukraine
Polessya
3 : 2
(1-1)
Dynamo Kyiv
Giao Hữu CLB
Dynamo Kyiv
5 : 1
(0-0)
Polessya
Dynamo Kyiv
Polessya
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Dynamo Kyiv
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/11/2024 |
Dynamo Kyiv Ferencváros |
0 4 (0) (0) |
1.08 -0.25 0.82 |
0.87 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Dynamo Kyiv Inhulets |
5 2 (4) (1) |
1.00 -2.5 0.80 |
0.94 3.25 0.75 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Vorskla Dynamo Kyiv |
1 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Dynamo Kyiv Shakhtar Donetsk |
1 1 (0) (0) |
0.79 +0 0.97 |
0.96 2.25 0.81 |
H
|
X
|
|
24/10/2024 |
Roma Dynamo Kyiv |
1 0 (1) (0) |
0.92 -1.5 0.98 |
0.88 2.75 0.98 |
Polessya
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Oleksandria Polessya |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.71 1.75 0.91 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Polessya Kryvbas Kryvyi Rih |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Polessya Kolos Kovalivka |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.88 1.75 0.95 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Polessya Livyi Bereh |
0 0 (0) (0) |
0.88 -1.25 0.92 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Polessya Vorskla |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.89 2.0 0.97 |
T
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 16
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 23