VĐQG Ukraine - 10/11/2024 11:00
SVĐ: Stadion Avangard
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/4 0.82
0.94 2.25 0.80
- - -
- - -
3.40 3.20 2.10
0.87 8.25 0.87
- - -
- - -
-0.83 0 0.67
0.76 0.75 -0.90
- - -
- - -
4.00 2.00 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Đang cập nhật
Illia Kvasnytsya
-
Iago Siqueira Augusto
Vitalii Dakhnovskyi
6’ -
Đang cập nhật
Iago Siqueira Augusto
12’ -
Vitalii Dakhnovskyi
Luan Campos
22’ -
45’
Đang cập nhật
Bohdan Slyubyk
-
61’
Yaroslav Karabin
Klayver
-
62’
Đang cập nhật
Oleg Fedor
-
68’
Denys Pidgurskyi
Ostap Prytula
-
Vitalii Dakhnovskyi
Dmytro Godya
75’ -
Iago Siqueira Augusto
Valerii Kucherov
81’ -
Dmytro Klyots
Rostyslav Baran
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
7
40%
60%
1
1
14
15
366
572
6
5
3
1
1
2
Veres Rukh Vynnyky
Veres 4-4-2
Huấn luyện viên: Oleg Shandruk
4-4-2 Rukh Vynnyky
Huấn luyện viên: Vitaliy Ponomarov
89
Mykola Haiduchyk
20
Iago Siqueira Augusto
20
Iago Siqueira Augusto
20
Iago Siqueira Augusto
20
Iago Siqueira Augusto
20
Iago Siqueira Augusto
20
Iago Siqueira Augusto
20
Iago Siqueira Augusto
20
Iago Siqueira Augusto
10
Dmytro Klyots
10
Dmytro Klyots
7
Yurii Klymchuk
19
Yevhenii Pastukh
19
Yevhenii Pastukh
19
Yevhenii Pastukh
19
Yevhenii Pastukh
14
Illia Kvasnytsya
19
Yevhenii Pastukh
19
Yevhenii Pastukh
19
Yevhenii Pastukh
19
Yevhenii Pastukh
14
Illia Kvasnytsya
Veres
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
89 Mykola Haiduchyk Tiền đạo |
72 | 8 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Vitalii Dakhnovskyi Tiền vệ |
60 | 8 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Dmytro Klyots Tiền vệ |
63 | 7 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Semen Vovchenko Hậu vệ |
71 | 6 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
20 Iago Siqueira Augusto Tiền vệ |
40 | 4 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
95 Yevgeniy Shevchenko Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
99 Luan Campos Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Ruslan Stepanyuk Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Mykhailo Protasevych Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 A. Kozhukhar Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Roman Honcharenko Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Rukh Vynnyky
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Yurii Klymchuk Tiền đạo |
52 | 14 | 5 | 9 | 1 | Tiền đạo |
14 Illia Kvasnytsya Tiền vệ |
53 | 12 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Yaroslav Karabin Tiền đạo |
61 | 7 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
92 Bohdan Slyubyk Hậu vệ |
54 | 5 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
19 Yevhenii Pastukh Tiền vệ |
34 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Vitaliy Kholod Hậu vệ |
67 | 2 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
15 Denys Pidgurskyi Tiền vệ |
60 | 2 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
77 Oleksii Sych Hậu vệ |
43 | 1 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
71 Oleg Fedor Tiền vệ |
41 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
93 Vitalii Roman Hậu vệ |
63 | 0 | 1 | 16 | 3 | Hậu vệ |
23 Dmytro Ledvii Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Veres
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Bogdan Kogut Thủ môn |
73 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
8 Dmytro Godya Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Valerii Kucherov Tiền vệ |
68 | 5 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Vadym Yushchyshyn Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
87 Marko Mrvaljević Tiền đạo |
22 | 6 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
44 Danyil Checher Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Rostyslav Baran Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Vladyslav Petrov Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
57 Oleksandr Melnyk Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Samuel Nongoh Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Arseniy Dannikov Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Rukh Vynnyky
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
67 Milan Mykhalchuk Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
95 Igor Krasnopir Tiền đạo |
11 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Vasyl Runich Tiền vệ |
67 | 7 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
76 Oleksiy Tovarnytskyi Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Ange-Freddy Plumain Tiền vệ |
33 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Yuriy-Volodymyr Gereta Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Klayver Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
10 Ostap Prytula Tiền vệ |
63 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Veres
Rukh Vynnyky
VĐQG Ukraine
Rukh Vynnyky
3 : 1
(0-1)
Veres
VĐQG Ukraine
Veres
2 : 5
(0-2)
Rukh Vynnyky
VĐQG Ukraine
Rukh Vynnyky
0 : 0
(0-0)
Veres
VĐQG Ukraine
Veres
2 : 2
(2-1)
Rukh Vynnyky
VĐQG Ukraine
Veres
1 : 1
(0-0)
Rukh Vynnyky
Veres
Rukh Vynnyky
0% 60% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Veres
20% Thắng
60% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/11/2024 |
Obolon'-Brovar Veres |
0 0 (0) (0) |
0.98 +0 0.88 |
0.95 2.0 0.91 |
H
|
X
|
|
30/10/2024 |
Veres Obolon'-Brovar |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Veres Vorskla |
2 2 (1) (0) |
0.89 +0 0.97 |
0.98 2.25 0.76 |
H
|
T
|
|
20/10/2024 |
Chornomorets Veres |
1 1 (1) (0) |
1.08 +0 0.80 |
0.85 2.0 0.80 |
H
|
H
|
|
05/10/2024 |
Veres Zorya |
2 1 (1) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Rukh Vynnyky
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/11/2024 |
Kryvbas Kryvyi Rih Rukh Vynnyky |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
Rukh Vynnyky Karpaty |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Rukh Vynnyky Chornomorets |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.82 2.0 0.83 |
B
|
H
|
|
21/10/2024 |
Rukh Vynnyky Karpaty |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.90 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Oleksandria Rukh Vynnyky |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.70 2.0 0.96 |
T
|
H
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
23 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
14 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
32 Tổng 18