GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ukraine - 15/12/2024 13:30

SVĐ: Stadion im. Bohdan Markevycha

1 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.89 2.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.60 3.30 5.75

0.83 8.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.94 0.75 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 1.93 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 9’

    Vladyslav Pryimak

    Kostiantyn Bychek

  • 46’

    Danylo Karas

    Maksim Griso

  • Yurii Klymchuk

    Oleg Fedor

    57’
  • 65’

    Đang cập nhật

    Vladyslav Pryimak

  • Illia Kvasnytsya

    Klayver

    68’
  • Yaroslav Karabin

    Roman Didyk

    70’
  • 73’

    Rostyslav Taranukha

    Viktor Bliznichenko

  • 75’

    Ruslan Chernenko

    Vasyl Kurko

  • 89’

    Vitalii Hrusha

    Oleh Slobodian

  • 90’

    Rostyslav Taranukha

    Pavlo Lukyanchuk

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 15/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion im. Bohdan Markevycha

  • Trọng tài chính:

    O. Kalyonov

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Vitaliy Ponomarov

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    58 (T:22, H:25, B:11)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sergey Shishchenko

  • Ngày sinh:

    13-01-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    61 (T:19, H:16, B:26)

6

Phạt góc

4

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

2

Cứu thua

2

13

Phạm lỗi

11

445

Tổng số đường chuyền

305

15

Dứt điểm

10

3

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

1

Rukh Vynnyky Obolon'-Brovar

Đội hình

Rukh Vynnyky 4-3-3

Huấn luyện viên: Vitaliy Ponomarov

Rukh Vynnyky VS Obolon'-Brovar

4-3-3 Obolon'-Brovar

Huấn luyện viên: Sergey Shishchenko

7

Yurii Klymchuk

19

Yevhenii Pastukh

19

Yevhenii Pastukh

19

Yevhenii Pastukh

19

Yevhenii Pastukh

92

Bohdan Slyubyk

92

Bohdan Slyubyk

92

Bohdan Slyubyk

92

Bohdan Slyubyk

92

Bohdan Slyubyk

92

Bohdan Slyubyk

17

Ruslan Chernenko

3

Vladyslav Pryimak

3

Vladyslav Pryimak

3

Vladyslav Pryimak

3

Vladyslav Pryimak

8

Rostyslav Taranukha

3

Vladyslav Pryimak

3

Vladyslav Pryimak

3

Vladyslav Pryimak

3

Vladyslav Pryimak

8

Rostyslav Taranukha

Đội hình xuất phát

Rukh Vynnyky

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Yurii Klymchuk Tiền đạo

57 14 5 9 1 Tiền đạo

14

Illia Kvasnytsya Tiền vệ

58 12 9 4 0 Tiền vệ

8

Yaroslav Karabin Tiền đạo

66 7 4 1 0 Tiền đạo

92

Bohdan Slyubyk Hậu vệ

59 5 0 10 0 Hậu vệ

19

Yevhenii Pastukh Tiền vệ

38 4 2 1 0 Tiền vệ

95

Igor Krasnopir Tiền đạo

16 4 0 0 0 Tiền đạo

29

Roman Didyk Hậu vệ

66 3 2 20 0 Hậu vệ

4

Vitaliy Kholod Hậu vệ

72 2 2 5 1 Hậu vệ

77

Oleksii Sych Hậu vệ

48 1 4 4 0 Hậu vệ

73

Rostyslav Liakh Hậu vệ

70 1 1 4 0 Hậu vệ

23

Dmytro Ledvii Thủ môn

70 0 0 1 0 Thủ môn

Obolon'-Brovar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Ruslan Chernenko Tiền vệ

47 4 2 6 0 Tiền vệ

8

Rostyslav Taranukha Tiền đạo

47 3 1 6 0 Tiền đạo

2

Danylo Karas Hậu vệ

46 2 1 5 1 Hậu vệ

25

Vitalii Hrusha Tiền vệ

44 1 1 4 1 Tiền vệ

3

Vladyslav Pryimak Hậu vệ

40 1 0 10 0 Hậu vệ

7

Viktor Bliznichenko Tiền vệ

15 1 0 1 0 Tiền vệ

37

Valery Dubko Hậu vệ

40 0 2 11 1 Hậu vệ

1

Nazariy Fedorivskyi Thủ môn

43 0 0 0 0 Thủ môn

15

Petro Stasiuk Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Vadym Vitenchuk Tiền vệ

16 0 0 3 0 Tiền vệ

21

Kostiantyn Bychek Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Rukh Vynnyky

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

47

Kostiantyn Kvas Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Denys Pidgurskyi Tiền vệ

65 2 0 11 0 Tiền vệ

62

Sviatoslav Vanivskyi Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

11

Vasyl Runich Tiền vệ

72 7 0 9 0 Tiền vệ

75

Andriy Kitela Hậu vệ

38 0 0 4 0 Hậu vệ

1

Yuriy-Volodymyr Gereta Thủ môn

52 0 0 0 0 Thủ môn

71

Oleg Fedor Tiền vệ

46 0 2 3 0 Tiền vệ

82

Nazarii Turko Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

93

Vitalii Roman Hậu vệ

68 0 1 16 3 Hậu vệ

91

Vladyslav Semotiuk Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Klayver Tiền vệ

22 1 0 1 1 Tiền vệ

76

Oleksiy Tovarnytskyi Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

Obolon'-Brovar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Denys Teslyuk Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Taras Moroz Tiền vệ

43 0 0 14 2 Tiền vệ

31

Denys Marchenko Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

16

Pavlo Lukyanchuk Hậu vệ

42 0 1 3 0 Hậu vệ

95

Vasyl Kurko Tiền vệ

14 0 0 3 0 Tiền vệ

10

Oleh Slobodian Tiền vệ

36 1 1 3 0 Tiền vệ

23

Oleksandr Rybka Thủ môn

41 0 0 2 1 Thủ môn

14

Oleksandr Chernov Tiền vệ

41 0 1 1 0 Tiền vệ

11

Maksim Griso Hậu vệ

25 0 1 5 1 Hậu vệ

5

Oleksandr Osman Hậu vệ

47 0 0 2 0 Hậu vệ

Rukh Vynnyky

Obolon'-Brovar

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Rukh Vynnyky: 1T - 2H - 0B) (Obolon'-Brovar: 0T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/08/2024

VĐQG Ukraine

Obolon'-Brovar

0 : 4

(0-1)

Rukh Vynnyky

11/05/2024

VĐQG Ukraine

Obolon'-Brovar

0 : 0

(0-0)

Rukh Vynnyky

06/11/2023

VĐQG Ukraine

Rukh Vynnyky

2 : 2

(1-1)

Obolon'-Brovar

Phong độ gần nhất

Rukh Vynnyky

Phong độ

Obolon'-Brovar

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.8
TB bàn thắng
0.4
0.8
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Rukh Vynnyky

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

09/12/2024

Polessya

Rukh Vynnyky

0 1

(0) (1)

0.68 -0.25 0.95

0.87 2.0 0.74

T
X

VĐQG Ukraine

04/12/2024

Rukh Vynnyky

Polessya

1 1

(0) (0)

0.90 +0 0.98

0.86 1.75 1.00

H
T

VĐQG Ukraine

01/12/2024

Shakhtar Donetsk

Rukh Vynnyky

1 1

(1) (0)

0.82 -1.5 0.97

0.95 2.75 0.91

T
X

VĐQG Ukraine

24/11/2024

Rukh Vynnyky

Livyi Bereh

1 0

(1) (0)

0.92 -1.0 0.87

0.89 2.0 0.93

H
X

VĐQG Ukraine

10/11/2024

Veres

Rukh Vynnyky

2 0

(2) (0)

0.97 +0.25 0.82

0.94 2.25 0.80

B
X

Obolon'-Brovar

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

08/12/2024

Kolos Kovalivka

Obolon'-Brovar

0 0

(0) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.90 1.75 0.96

T
X

VĐQG Ukraine

30/11/2024

Livyi Bereh

Obolon'-Brovar

1 1

(0) (1)

0.95 +0 0.95

0.92 1.75 0.92

H
T

VĐQG Ukraine

24/11/2024

Obolon'-Brovar

Kryvbas Kryvyi Rih

0 1

(0) (1)

0.77 +0.5 1.02

0.81 2.0 0.83

B
X

VĐQG Ukraine

09/11/2024

LNZ Cherkasy

Obolon'-Brovar

0 1

(0) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.94 2.25 0.83

T
X

VĐQG Ukraine

04/11/2024

Obolon'-Brovar

Veres

0 0

(0) (0)

0.98 +0 0.88

0.95 2.0 0.91

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 13

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 7

10 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

17 Tổng 12

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 14

14 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

26 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất