GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ukraine - 02/11/2024 16:00

SVĐ: Olimpiysky National Sports Complex

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -3 3/4 0.97

0.92 3.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.10 8.00 19.00

0.90 9.25 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 0.82

0.82 1.25 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.44 2.87 13.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Marlon Gomes

    Oleksandr Zubkov

    17’
  • 20’

    Yevgeniy Skyba

    Artem Habelok

  • Đang cập nhật

    Artem Bondarenko

    45’
  • Marlon Gomes

    Taras Stepanenko

    56’
  • Artem Bondarenko

    Pedrinho

    68’
  • 77’

    Caio Gomes

    Oleksandr Pshenychnyuk

  • 85’

    Yaroslav Kysyl

    Vladyslav Kalyn

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 02/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Olimpiysky National Sports Complex

  • Trọng tài chính:

    D. Panchyshyn

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marino Pusic

  • Ngày sinh:

    18-08-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    58 (T:36, H:9, B:13)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Oleksandr Babych

  • Ngày sinh:

    15-02-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    53 (T:12, H:23, B:18)

9

Phạt góc

1

72%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

28%

2

Cứu thua

3

6

Phạm lỗi

9

379

Tổng số đường chuyền

170

11

Dứt điểm

3

5

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

1

Shakhtar Donetsk Chornomorets

Đội hình

Shakhtar Donetsk 4-3-3

Huấn luyện viên: Marino Pusic

Shakhtar Donetsk VS Chornomorets

4-3-3 Chornomorets

Huấn luyện viên: Oleksandr Babych

10

Georgiy Sudakov

14

Danylo Sikan

14

Danylo Sikan

14

Danylo Sikan

14

Danylo Sikan

11

Oleksandr Zubkov

11

Oleksandr Zubkov

11

Oleksandr Zubkov

11

Oleksandr Zubkov

11

Oleksandr Zubkov

11

Oleksandr Zubkov

8

Jon Šporn

1

Artur Rudko

1

Artur Rudko

1

Artur Rudko

1

Artur Rudko

17

Denis Yanakov

1

Artur Rudko

1

Artur Rudko

1

Artur Rudko

1

Artur Rudko

17

Denis Yanakov

Đội hình xuất phát

Shakhtar Donetsk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Georgiy Sudakov Tiền vệ

17 8 3 1 0 Tiền vệ

21

Artem Bondarenko Tiền vệ

17 4 2 2 0 Tiền vệ

22

Mykola Matviyenko Hậu vệ

15 4 1 3 0 Hậu vệ

11

Oleksandr Zubkov Tiền vệ

14 3 2 2 0 Tiền vệ

14

Danylo Sikan Tiền đạo

12 3 0 0 0 Tiền đạo

39

Newerton Palmares Tiền vệ

17 1 1 0 0 Tiền vệ

13

Pedrinho Hậu vệ

17 0 1 4 0 Hậu vệ

30

Marlon Gomes Tiền vệ

12 0 1 0 0 Tiền vệ

31

Dmytro Riznyk Thủ môn

17 1 0 0 0 Thủ môn

26

Yukhym Konoplia Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ

18

Alaa Ghram Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

Chornomorets

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Jon Šporn Tiền vệ

33 2 1 6 0 Tiền vệ

17

Denis Yanakov Tiền vệ

11 2 0 0 0 Tiền vệ

2

Bogdan Butko Hậu vệ

11 1 1 1 0 Hậu vệ

9

Oleksiy Khoblenko Tiền đạo

11 1 1 1 0 Tiền đạo

1

Artur Rudko Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

39

Yevgeniy Skyba Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Moses Jarju Hậu vệ

6 0 0 2 0 Hậu vệ

77

Yaroslav Kysyl Hậu vệ

10 0 0 3 0 Hậu vệ

16

Bohdan Biloshevskyi Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Caio Gomes Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Artem Habelok Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Shakhtar Donetsk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Irakli Azarovi Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Eguinaldo Tiền đạo

17 2 1 3 0 Tiền đạo

20

Anton Glushchenko Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Yehor Nazaryna Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Vinícius Tobías Hậu vệ

15 0 2 2 0 Hậu vệ

6

Taras Stepanenko Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

5

Valeriy Bondar Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ

37

Kevin Tiền đạo

14 0 2 4 0 Tiền đạo

38

Pedrinho Tiền vệ

15 1 2 0 0 Tiền vệ

4

Bartol Franjić Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Lassina Traoré Tiền đạo

17 1 2 0 0 Tiền đạo

48

Denys Tvardovskyi Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

Chornomorets

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Vladimir Arsić Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Kiril Popov Tiền vệ

10 0 1 0 0 Tiền vệ

27

Oleksandr Vasyliev Tiền vệ

57 4 1 8 0 Tiền vệ

71

Yan Vichnyi Thủ môn

26 0 0 1 0 Thủ môn

3

Vitalii Yermakov Hậu vệ

65 5 1 2 0 Hậu vệ

33

Oleksandr Pshenychnyuk Tiền vệ

11 1 0 1 0 Tiền vệ

21

Vladyslav Kalyn Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Chijioke Kingsley Aniagboso Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

Shakhtar Donetsk

Chornomorets

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Shakhtar Donetsk: 4T - 1H - 0B) (Chornomorets: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/05/2024

VĐQG Ukraine

Shakhtar Donetsk

3 : 0

(2-0)

Chornomorets

01/05/2024

VĐQG Ukraine

Chornomorets

1 : 4

(1-3)

Shakhtar Donetsk

03/04/2024

Cúp Quốc Gia Ukraine

Shakhtar Donetsk

4 : 1

(2-1)

Chornomorets

02/04/2023

VĐQG Ukraine

Chornomorets

2 : 2

(2-2)

Shakhtar Donetsk

10/09/2022

VĐQG Ukraine

Shakhtar Donetsk

2 : 1

(0-1)

Chornomorets

Phong độ gần nhất

Shakhtar Donetsk

Phong độ

Chornomorets

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.6
TB bàn thắng
0.8
0.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Shakhtar Donetsk

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Ukraine

30/10/2024

Shakhtar Donetsk

Zorya

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ukraine

27/10/2024

Dynamo Kyiv

Shakhtar Donetsk

1 1

(0) (0)

0.79 +0 0.97

0.96 2.25 0.81

H
X

C1 Châu Âu

22/10/2024

Arsenal

Shakhtar Donetsk

1 0

(1) (0)

0.96 -2.25 0.97

0.91 3.25 0.98

T
X

VĐQG Ukraine

18/10/2024

Kolos Kovalivka

Shakhtar Donetsk

0 1

(0) (0)

1.00 +1.5 0.80

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Ukraine

06/10/2024

Shakhtar Donetsk

LNZ Cherkasy

5 1

(2) (0)

0.82 -1.5 0.97

0.82 2.75 1.00

T
T

Chornomorets

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

40% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

25/10/2024

Rukh Vynnyky

Chornomorets

1 1

(0) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.82 2.0 0.83

T
H

VĐQG Ukraine

20/10/2024

Chornomorets

Veres

1 1

(1) (0)

1.08 +0 0.80

0.85 2.0 0.80

H
H

VĐQG Ukraine

04/10/2024

Chornomorets

Obolon'-Brovar

1 0

(0) (0)

0.86 +0 0.94

1.03 2.0 0.79

T
X

VĐQG Ukraine

28/09/2024

LNZ Cherkasy

Chornomorets

1 1

(1) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.87 2.5 0.83

T
X

VĐQG Ukraine

21/09/2024

Chornomorets

Karpaty

0 1

(0) (0)

0.80 +0.5 1.00

0.75 2.0 0.92

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

6 Tổng 14

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 9

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 10

9 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất