VĐQG Ukraine - 20/10/2024 12:30
SVĐ: Stadion Chornomorets
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.93 0 0.80
0.85 2.0 0.80
- - -
- - -
2.80 3.00 2.37
0.87 8.25 0.87
- - -
- - -
-0.95 0 0.83
0.89 0.75 0.93
- - -
- - -
3.75 1.90 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Yevhenii Morozko
22’ -
Đang cập nhật
Yaroslav Kysyl
44’ -
46’
Yevhenii Morozko
Giorgi Kutsia
-
Đang cập nhật
Moses Jarju
47’ -
48’
Đang cập nhật
Yevgeniy Shevchenko
-
63’
Marko Mrvaljević
Mykola Haiduchyk
-
Moses Jarju
Ruslan Stepanyuk
64’ -
65’
Đang cập nhật
Semen Vovchenko
-
74’
Vitalii Dakhnovskyi
Vladyslav Sharay
-
Oleksiy Khoblenko
Oleksandr Pshenychnyuk
78’ -
89’
Dmytro Klyots
Valerii Kucherov
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
9
43%
57%
1
2
10
10
371
491
4
3
2
1
2
1
Chornomorets Veres
Chornomorets 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Oleksandr Babych
4-2-3-1 Veres
Huấn luyện viên: Oleg Shandruk
3
Vitalii Yermakov
1
Artur Rudko
1
Artur Rudko
1
Artur Rudko
1
Artur Rudko
2
Bogdan Butko
2
Bogdan Butko
7
Ivan Petriak
7
Ivan Petriak
7
Ivan Petriak
9
Oleksiy Khoblenko
11
Vitalii Dakhnovskyi
20
Iago Siqueira Augusto
20
Iago Siqueira Augusto
20
Iago Siqueira Augusto
20
Iago Siqueira Augusto
20
Iago Siqueira Augusto
20
Iago Siqueira Augusto
20
Iago Siqueira Augusto
20
Iago Siqueira Augusto
3
Semen Vovchenko
3
Semen Vovchenko
Chornomorets
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Vitalii Yermakov Hậu vệ |
63 | 5 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Oleksiy Khoblenko Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Bogdan Butko Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Ivan Petriak Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Artur Rudko Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
86 Danylo Udod Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
39 Yevgeniy Skyba Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Yaroslav Kysyl Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
44 Moses Jarju Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Caio Gomes Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Artem Habelok Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Veres
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Vitalii Dakhnovskyi Tiền vệ |
57 | 8 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Dmytro Klyots Tiền vệ |
60 | 7 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Semen Vovchenko Hậu vệ |
68 | 5 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
87 Marko Mrvaljević Tiền đạo |
19 | 5 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
20 Iago Siqueira Augusto Tiền vệ |
37 | 4 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
95 Yevgeniy Shevchenko Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Yevhenii Morozko Hậu vệ |
13 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
99 Luan Campos Tiền vệ |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Bogdan Kogut Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
33 Roman Honcharenko Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Dmytro Godya Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Chornomorets
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Jon Šporn Tiền vệ |
31 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Denis Yanakov Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Luka Latsabidze Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Illia Shevtsov Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
71 Yan Vichnyi Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Kyrylo Sigeev Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Oleksandr Vasyliev Tiền vệ |
55 | 4 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Borys Lototskyi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Kiril Popov Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Oleksandr Pshenychnyuk Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Chijioke Kingsley Aniagboso Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Roman Savchenko Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Veres
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Valerii Kucherov Tiền vệ |
65 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Ruslan Stepanyuk Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Vadym Yushchyshyn Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
77 Vladyslav Sharay Tiền vệ |
66 | 7 | 1 | 14 | 2 | Tiền vệ |
78 Mykhailo Kulyk Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
90 Samuel Nongoh Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
89 Mykola Haiduchyk Tiền đạo |
69 | 7 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
57 Oleksandr Melnyk Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Danyil Checher Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Giorgi Kutsia Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Rostyslav Baran Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chornomorets
Veres
VĐQG Ukraine
Chornomorets
0 : 1
(0-1)
Veres
VĐQG Ukraine
Veres
3 : 1
(2-1)
Chornomorets
VĐQG Ukraine
Veres
1 : 3
(0-1)
Chornomorets
VĐQG Ukraine
Chornomorets
0 : 1
(0-1)
Veres
VĐQG Ukraine
Veres
0 : 0
(0-0)
Chornomorets
Chornomorets
Veres
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Chornomorets
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/10/2024 |
Chornomorets Obolon'-Brovar |
1 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.94 |
1.03 2.0 0.79 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
LNZ Cherkasy Chornomorets |
1 1 (1) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Chornomorets Karpaty |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.75 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Chornomorets Inhulets |
1 0 (0) (0) |
0.87 +0 0.98 |
0.87 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
31/08/2024 |
Chornomorets Polessya |
1 4 (1) (3) |
0.77 +1.0 1.02 |
0.85 2.25 0.85 |
B
|
T
|
Veres
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Veres Zorya |
2 1 (1) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
27/09/2024 |
Veres Shakhtar Donetsk |
1 1 (0) (0) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.95 3.0 0.91 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Veres Inhulets |
2 2 (0) (2) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.83 2.0 0.98 |
B
|
T
|
|
15/09/2024 |
Polessya Veres |
2 1 (0) (1) |
1.02 -1.25 0.77 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
01/09/2024 |
Veres Livyi Bereh |
1 3 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.94 2.25 0.89 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
18 Tổng 19
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 13
9 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
23 Tổng 22