VĐQG Ukraine - 28/09/2024 12:30
SVĐ: Cherkasy Arena
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 1/4 -0.98
0.87 2.5 0.83
- - -
- - -
1.53 3.75 5.25
0.87 8.75 0.91
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.93 1.0 0.93
- - -
- - -
2.20 2.20 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Francis Momoh
42’ -
Đang cập nhật
Denys Oliynyk
45’ -
46’
Luka Latsabidze
Vitalii Yermakov
-
51’
Đang cập nhật
Moses Jarju
-
59’
Caio Gomes
Yaroslav Kysyl
-
Dmytro Topalov
Artur Avagimian
67’ -
69’
Đang cập nhật
Oleksiy Khoblenko
-
74’
Artem Habelok
Oleksandr Pshenychniuk
-
Francis Momoh
Osama Khalaila
76’ -
80’
Kiril Popov
Vladyslav Kalyn
-
Đang cập nhật
Osama Khalaila
81’ -
82’
Vitalii Yermakov
Denis Yanakov
-
Đang cập nhật
Ruslan Fomin
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
59%
41%
2
2
13
8
387
268
9
6
3
3
1
1
LNZ Cherkasy Chornomorets
LNZ Cherkasy 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Andres Carrasco Carrillo
4-2-3-1 Chornomorets
Huấn luyện viên: Oleksandr Babych
11
Hennadii Pasich
10
Vitaliy Boyko
10
Vitaliy Boyko
10
Vitaliy Boyko
10
Vitaliy Boyko
16
Denys Oliynyk
16
Denys Oliynyk
15
Muharrem Jashari
15
Muharrem Jashari
15
Muharrem Jashari
5
Hajdin Salihu
2
Bogdan Butko
34
Luka Latsabidze
34
Luka Latsabidze
34
Luka Latsabidze
34
Luka Latsabidze
34
Luka Latsabidze
12
Chijioke Kingsley Aniagboso
12
Chijioke Kingsley Aniagboso
12
Chijioke Kingsley Aniagboso
11
Kiril Popov
11
Kiril Popov
LNZ Cherkasy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Hennadii Pasich Tiền vệ |
36 | 4 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
5 Hajdin Salihu Hậu vệ |
20 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Denys Oliynyk Tiền vệ |
36 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Muharrem Jashari Tiền vệ |
21 | 2 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Vitaliy Boyko Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Dmytro Topalov Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Francis Momoh Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Illia Putria Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Nazarii Muravskyi Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
21 Yevhenii Kucherenko Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
55 Shota Nonikashvili Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chornomorets
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Bogdan Butko Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Oleksiy Khoblenko Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Kiril Popov Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Chijioke Kingsley Aniagboso Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Yevgeniy Skyba Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Luka Latsabidze Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
86 Danylo Udod Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
44 Moses Jarju Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Caio Gomes Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Bohdan Biloshevskyi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Artem Habelok Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
LNZ Cherkasy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Osama Khalaila Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Denys Norenkov Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 Matej Angelov Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
72 Kirill Samoilenko Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Mollo Bessala Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Artur Avagimian Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Vladyslav Naumets Tiền vệ |
37 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
94 Herman Penkov Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
8 Arad Bar Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
Chornomorets
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Vitalii Yermakov Hậu vệ |
61 | 5 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Kyrylo Sigeev Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Oleksandr Vasyliev Tiền vệ |
53 | 4 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
71 Yan Vichnyi Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Vladyslav Kalyn Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Roman Savchenko Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Yaroslav Kysyl Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Oleksandr Pshenychnyuk Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Denis Yanakov Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Borys Lototskyi Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
LNZ Cherkasy
Chornomorets
VĐQG Ukraine
Chornomorets
1 : 3
(0-0)
LNZ Cherkasy
VĐQG Ukraine
LNZ Cherkasy
0 : 2
(0-1)
Chornomorets
LNZ Cherkasy
Chornomorets
20% 40% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
LNZ Cherkasy
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/09/2024 |
Polessya LNZ Cherkasy |
1 1 (0) (1) |
- - - |
0.99 2.25 0.87 |
X
|
||
16/09/2024 |
Kolos Kovalivka LNZ Cherkasy |
1 1 (1) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.96 2.0 0.73 |
B
|
H
|
|
01/09/2024 |
Dynamo Kyiv LNZ Cherkasy |
1 0 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
1.00 3.0 0.86 |
T
|
X
|
|
26/08/2024 |
LNZ Cherkasy Karpaty |
2 1 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.91 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
18/08/2024 |
LNZ Cherkasy Rukh Vynnyky |
3 1 (0) (0) |
0.83 +0 0.91 |
0.88 2.25 0.92 |
T
|
T
|
Chornomorets
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 |
Chornomorets Karpaty |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.75 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Chornomorets Inhulets |
1 0 (0) (0) |
0.87 +0 0.98 |
0.87 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
31/08/2024 |
Chornomorets Polessya |
1 4 (1) (3) |
0.77 +1.0 1.02 |
0.85 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
26/08/2024 |
Livyi Bereh Chornomorets |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.95 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
21/08/2024 |
Karpaty Chornomorets |
3 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 15
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
11 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 11
16 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 23