VĐQG Ukraine - 04/10/2024 12:30
SVĐ: Stadion Chornomorets
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.86 0 0.94
-0.97 2.0 0.79
- - -
- - -
2.50 2.87 2.80
1.00 7.00 -0.83
- - -
- - -
0.81 0 0.98
0.88 0.75 0.91
- - -
- - -
3.25 1.90 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
46’
Maksim Griso
Danylo Karas
-
Oleksandr Pshenychnyuk
Caio Gomes
61’ -
69’
Ruslan Chernenko
Pavlo Lukyanchuk
-
Moses Jarju
Luka Latsabidze
76’ -
78’
Viktor Bliznichenko
Taras Liakh
-
Đang cập nhật
Danylo Udod
82’ -
Artem Habelok
Illia Shevtsov
85’ -
Oleksiy Khoblenko
Illia Shevtsov
87’ -
Đang cập nhật
Taras Moroz
88’ -
89’
Đang cập nhật
Illia Shevtsov
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
57%
43%
0
0
2
4
382
288
6
6
1
0
0
1
Chornomorets Obolon'-Brovar
Chornomorets 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Oleksandr Babych
4-1-4-1 Obolon'-Brovar
Huấn luyện viên: Sergey Shishchenko
3
Vitalii Yermakov
7
Ivan Petriak
7
Ivan Petriak
7
Ivan Petriak
7
Ivan Petriak
2
Bogdan Butko
7
Ivan Petriak
7
Ivan Petriak
7
Ivan Petriak
7
Ivan Petriak
2
Bogdan Butko
17
Ruslan Chernenko
3
Vladyslav Pryimak
3
Vladyslav Pryimak
3
Vladyslav Pryimak
3
Vladyslav Pryimak
7
Viktor Bliznichenko
7
Viktor Bliznichenko
7
Viktor Bliznichenko
7
Viktor Bliznichenko
7
Viktor Bliznichenko
55
Serhiy Sukhanov
Chornomorets
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Vitalii Yermakov Hậu vệ |
62 | 5 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Bogdan Butko Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Oleksandr Pshenychnyuk Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Oleksiy Khoblenko Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Ivan Petriak Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Artur Rudko Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
86 Danylo Udod Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
44 Moses Jarju Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
39 Yevgeniy Skyba Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Yaroslav Kysyl Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Artem Habelok Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Obolon'-Brovar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ruslan Chernenko Tiền vệ |
39 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
55 Serhiy Sukhanov Tiền vệ |
39 | 4 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
8 Rostyslav Taranukha Tiền đạo |
39 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
25 Vitalii Hrusha Tiền vệ |
39 | 1 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
3 Vladyslav Pryimak Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
7 Viktor Bliznichenko Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Valery Dubko Hậu vệ |
32 | 0 | 2 | 10 | 1 | Hậu vệ |
11 Maksim Griso Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
1 Nazariy Fedorivskyi Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Petro Stasiuk Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Vadym Vitenchuk Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Chornomorets
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Vladyslav Kalyn Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Roman Savchenko Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Oleksandr Vasyliev Tiền vệ |
54 | 4 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Kyrylo Sigeev Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Yevhen Yanovich Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Luka Latsabidze Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Denis Yanakov Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Caio Gomes Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
71 Yan Vichnyi Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
90 Illia Shevtsov Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Borys Lototskyi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Chijioke Kingsley Aniagboso Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Obolon'-Brovar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Oleksandr Rybka Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
9 Igor Medynsky Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
95 Vasyl Kurko Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Denys Teslyuk Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Taras Liakh Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Danylo Karas Hậu vệ |
38 | 2 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
16 Pavlo Lukyanchuk Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Taras Moroz Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 13 | 2 | Tiền vệ |
31 Denys Marchenko Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Oleksandr Kozlov Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Oleksandr Osman Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Andriy Lomnytskyi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Chornomorets
Obolon'-Brovar
VĐQG Ukraine
Obolon'-Brovar
1 : 1
(0-0)
Chornomorets
VĐQG Ukraine
Chornomorets
2 : 0
(1-0)
Obolon'-Brovar
Hạng Hai Ukraine
Chornomorets
1 : 1
(0-1)
Obolon'-Brovar
Hạng Hai Ukraine
Obolon'-Brovar
2 : 3
(1-1)
Chornomorets
Chornomorets
Obolon'-Brovar
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Chornomorets
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
LNZ Cherkasy Chornomorets |
1 1 (1) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Chornomorets Karpaty |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.75 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Chornomorets Inhulets |
1 0 (0) (0) |
0.87 +0 0.98 |
0.87 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
31/08/2024 |
Chornomorets Polessya |
1 4 (1) (3) |
0.77 +1.0 1.02 |
0.85 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
26/08/2024 |
Livyi Bereh Chornomorets |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.95 2.25 0.91 |
B
|
X
|
Obolon'-Brovar
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Obolon'-Brovar Inhulets |
2 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.89 1.75 0.97 |
T
|
T
|
|
23/09/2024 |
Shakhtar Donetsk Obolon'-Brovar |
4 0 (1) (0) |
1.00 -2.5 0.80 |
0.88 3.25 0.94 |
B
|
T
|
|
13/09/2024 |
Obolon'-Brovar Oleksandria |
0 0 (0) (0) |
0.77 +1.0 1.02 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
30/08/2024 |
Obolon'-Brovar Zorya |
0 2 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.90 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
25/08/2024 |
Polessya Obolon'-Brovar |
4 0 (3) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
15 Tổng 20
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 13
11 Thẻ vàng đội 14
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
27 Tổng 29