GIẢI ĐẤU
23
GIẢI ĐẤU

Europa League - 28/11/2024 17:45

SVĐ: Volksparkstadion

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 0 0.90

0.95 2.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.80 3.10 2.70

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.96 0 0.94

0.78 0.75 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 2.00 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 45’

    Đang cập nhật

    Svetozar Marković

  • Đang cập nhật

    Kostiantyn Vivcharenko

    51’
  • 55’

    Erik Jirka

    Matěj Vydra

  • Valentyn Rubchynskyi

    Vladyslav Kabaiev

    64’
  • Đang cập nhật

    Volodymyr Brazhko

    68’
  • 71’

    Cheick Souare

    M. Havel

  • Kostiantyn Vivcharenko

    Eduardo Guerrero

    73’
  • 76’

    Erik Jirka

    Alexandr Sojka

  • 80’

    Đang cập nhật

    M. Havel

  • 85’

    Matěj Vydra

    Tom Sloncik

  • 90’

    L. Kalvach

    P. Šulc

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:45 28/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Volksparkstadion

  • Trọng tài chính:

    L. Branco Godinho

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Oleksandr Shovkovsky

  • Ngày sinh:

    02-01-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    51 (T:32, H:10, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Miroslav Koubek

  • Ngày sinh:

    01-09-1951

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    161 (T:84, H:38, B:39)

8

Phạt góc

1

63%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

37%

4

Cứu thua

5

11

Phạm lỗi

14

548

Tổng số đường chuyền

324

14

Dứt điểm

15

6

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

3

Dynamo Kyiv Viktoria Plzeň

Đội hình

Dynamo Kyiv 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Oleksandr Shovkovsky

Dynamo Kyiv VS Viktoria Plzeň

3-4-2-1 Viktoria Plzeň

Huấn luyện viên: Miroslav Koubek

11

Vladyslav Vanat

32

Taras Mykhavko

32

Taras Mykhavko

32

Taras Mykhavko

6

Volodymyr Brazhko

6

Volodymyr Brazhko

6

Volodymyr Brazhko

6

Volodymyr Brazhko

10

Mykola Shaparenko

10

Mykola Shaparenko

20

Oleksandr Karavayev

31

P. Šulc

22

Cadu

22

Cadu

22

Cadu

40

Sampson Dweh

40

Sampson Dweh

40

Sampson Dweh

40

Sampson Dweh

40

Sampson Dweh

33

Erik Jirka

33

Erik Jirka

Đội hình xuất phát

Dynamo Kyiv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Vladyslav Vanat Tiền đạo

22 7 4 1 0 Tiền đạo

20

Oleksandr Karavayev Tiền vệ

23 5 2 0 0 Tiền vệ

10

Mykola Shaparenko Tiền vệ

22 4 7 1 0 Tiền vệ

32

Taras Mykhavko Hậu vệ

21 4 1 1 0 Hậu vệ

6

Volodymyr Brazhko Tiền vệ

21 3 2 2 0 Tiền vệ

29

Vitaliy Buyalskyi Tiền vệ

21 3 0 1 0 Tiền vệ

15

Valentyn Rubchynskyi Tiền vệ

19 2 0 1 0 Tiền vệ

4

Denys Popov Hậu vệ

18 1 0 3 0 Hậu vệ

2

Kostiantyn Vivcharenko Tiền vệ

22 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Heorhiy Bushchan Thủ môn

24 0 0 1 0 Thủ môn

40

Kristian Bilovar Hậu vệ

24 0 0 2 0 Hậu vệ

Viktoria Plzeň

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

P. Šulc Tiền vệ

60 25 10 7 1 Tiền vệ

11

Matěj Vydra Tiền đạo

57 8 4 0 0 Tiền đạo

33

Erik Jirka Tiền đạo

49 8 3 3 0 Tiền đạo

22

Cadu Tiền vệ

59 6 12 8 0 Tiền vệ

23

L. Kalvach Tiền vệ

61 4 12 11 0 Tiền vệ

40

Sampson Dweh Hậu vệ

58 4 3 8 0 Hậu vệ

6

L. Červ Tiền vệ

40 3 5 5 1 Tiền vệ

19

Cheick Souare Tiền vệ

24 3 5 1 0 Tiền vệ

16

M. Jedlička Thủ môn

44 0 0 1 0 Thủ môn

3

Svetozar Marković Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Václav Jemelka Hậu vệ

57 0 0 4 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Dynamo Kyiv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Vladyslav Kabaiev Tiền vệ

23 2 3 1 0 Tiền vệ

51

Valentyn Morhun Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

45

Maksym Bragaru Tiền vệ

19 1 0 1 0 Tiền vệ

23

Navin Malysh Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Ruslan Neshcheret Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

91

Mykola Mykhailenko Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

39

Eduardo Guerrero Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Nazar Voloshyn Tiền vệ

21 1 3 0 0 Tiền vệ

24

Oleksandr Tymchyk Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Maksym Diachuk Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

Viktoria Plzeň

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Jan Kopic Tiền vệ

55 3 4 5 0 Tiền vệ

5

Jan Paluska Hậu vệ

38 0 0 0 0 Hậu vệ

24

M. Havel Hậu vệ

36 1 2 2 0 Hậu vệ

18

Jhon Mosquera Tiền vệ

58 3 3 5 0 Tiền vệ

51

Daniel Vasulin Tiền đạo

22 3 1 1 0 Tiền đạo

9

Ricardinho Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Tom Sloncik Tiền vệ

20 2 0 1 0 Tiền vệ

12

Alexandr Sojka Tiền vệ

23 0 1 1 0 Tiền vệ

13

Marián Tvrdoň Thủ môn

59 0 2 0 0 Thủ môn

30

Viktor Baier Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

2

Lukáš Hejda Hậu vệ

49 4 1 7 0 Hậu vệ

20

Jiri Panos Tiền vệ

22 1 0 1 0 Tiền vệ

Dynamo Kyiv

Viktoria Plzeň

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Dynamo Kyiv: 0T - 0H - 0B) (Viktoria Plzeň: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Dynamo Kyiv

Phong độ

Viktoria Plzeň

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

2.2
TB bàn thắng
1.8
1.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Dynamo Kyiv

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

23/11/2024

Dynamo Kyiv

Chornomorets

3 1

(1) (0)

0.92 -2.25 0.87

0.83 3.0 0.81

B
T

VĐQG Ukraine

10/11/2024

Dynamo Kyiv

Polessya

2 1

(2) (0)

1.02 -1.0 0.77

0.87 2.5 0.87

H
T

Europa League

07/11/2024

Dynamo Kyiv

Ferencváros

0 4

(0) (0)

1.08 -0.25 0.82

0.87 2.25 0.88

B
T

VĐQG Ukraine

03/11/2024

Dynamo Kyiv

Inhulets

5 2

(4) (1)

1.00 -2.5 0.80

0.94 3.25 0.75

T
T

Cúp Quốc Gia Ukraine

30/10/2024

Vorskla

Dynamo Kyiv

1 1

(1) (1)

- - -

- - -

Viktoria Plzeň

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

23/11/2024

Hradec Králové

Viktoria Plzeň

0 1

(0) (0)

0.95 +0.5 0.90

0.80 2.25 0.89

T
X

VĐQG Séc

10/11/2024

Viktoria Plzeň

Bohemians 1905

2 0

(2) (0)

0.82 -1.25 1.02

0.66 2.5 1.15

T
X

Europa League

07/11/2024

Viktoria Plzeň

Real Sociedad

2 1

(1) (1)

0.85 +0.75 1.05

0.95 2.25 0.95

T
T

VĐQG Séc

03/11/2024

Slovácko

Viktoria Plzeň

1 0

(0) (0)

0.82 +0.75 1.02

1.07 2.5 0.72

B
X

Cúp Quốc Gia Séc

30/10/2024

Ústí nad Labem

Viktoria Plzeň

3 4

(1) (3)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 11

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 11

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 12

6 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất