Europa League - 28/11/2024 17:45
SVĐ: Volksparkstadion
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.91 0 0.90
0.95 2.25 0.85
- - -
- - -
2.80 3.10 2.70
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.96 0 0.94
0.78 0.75 -0.93
- - -
- - -
3.50 2.00 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
45’
Đang cập nhật
Svetozar Marković
-
Đang cập nhật
Kostiantyn Vivcharenko
51’ -
55’
Erik Jirka
Matěj Vydra
-
Valentyn Rubchynskyi
Vladyslav Kabaiev
64’ -
Đang cập nhật
Volodymyr Brazhko
68’ -
71’
Cheick Souare
M. Havel
-
Kostiantyn Vivcharenko
Eduardo Guerrero
73’ -
76’
Erik Jirka
Alexandr Sojka
-
80’
Đang cập nhật
M. Havel
-
85’
Matěj Vydra
Tom Sloncik
-
90’
L. Kalvach
P. Šulc
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
1
63%
37%
4
5
11
14
548
324
14
15
6
5
1
3
Dynamo Kyiv Viktoria Plzeň
Dynamo Kyiv 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Oleksandr Shovkovsky
3-4-2-1 Viktoria Plzeň
Huấn luyện viên: Miroslav Koubek
11
Vladyslav Vanat
32
Taras Mykhavko
32
Taras Mykhavko
32
Taras Mykhavko
6
Volodymyr Brazhko
6
Volodymyr Brazhko
6
Volodymyr Brazhko
6
Volodymyr Brazhko
10
Mykola Shaparenko
10
Mykola Shaparenko
20
Oleksandr Karavayev
31
P. Šulc
22
Cadu
22
Cadu
22
Cadu
40
Sampson Dweh
40
Sampson Dweh
40
Sampson Dweh
40
Sampson Dweh
40
Sampson Dweh
33
Erik Jirka
33
Erik Jirka
Dynamo Kyiv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Vladyslav Vanat Tiền đạo |
22 | 7 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Oleksandr Karavayev Tiền vệ |
23 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Mykola Shaparenko Tiền vệ |
22 | 4 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Taras Mykhavko Hậu vệ |
21 | 4 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Volodymyr Brazhko Tiền vệ |
21 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Vitaliy Buyalskyi Tiền vệ |
21 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Valentyn Rubchynskyi Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Denys Popov Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Kostiantyn Vivcharenko Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Heorhiy Bushchan Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
40 Kristian Bilovar Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Viktoria Plzeň
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 P. Šulc Tiền vệ |
60 | 25 | 10 | 7 | 1 | Tiền vệ |
11 Matěj Vydra Tiền đạo |
57 | 8 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Erik Jirka Tiền đạo |
49 | 8 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Cadu Tiền vệ |
59 | 6 | 12 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 L. Kalvach Tiền vệ |
61 | 4 | 12 | 11 | 0 | Tiền vệ |
40 Sampson Dweh Hậu vệ |
58 | 4 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 L. Červ Tiền vệ |
40 | 3 | 5 | 5 | 1 | Tiền vệ |
19 Cheick Souare Tiền vệ |
24 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 M. Jedlička Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Svetozar Marković Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Václav Jemelka Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Dynamo Kyiv
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Vladyslav Kabaiev Tiền vệ |
23 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
51 Valentyn Morhun Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Maksym Bragaru Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Navin Malysh Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Ruslan Neshcheret Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
91 Mykola Mykhailenko Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Eduardo Guerrero Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Nazar Voloshyn Tiền vệ |
21 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Oleksandr Tymchyk Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Maksym Diachuk Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Viktoria Plzeň
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jan Kopic Tiền vệ |
55 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Jan Paluska Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 M. Havel Hậu vệ |
36 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Jhon Mosquera Tiền vệ |
58 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
51 Daniel Vasulin Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Ricardinho Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Tom Sloncik Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Alexandr Sojka Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Marián Tvrdoň Thủ môn |
59 | 0 | 2 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Viktor Baier Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Lukáš Hejda Hậu vệ |
49 | 4 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
20 Jiri Panos Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Dynamo Kyiv
Viktoria Plzeň
Dynamo Kyiv
Viktoria Plzeň
20% 0% 80%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Dynamo Kyiv
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Dynamo Kyiv Chornomorets |
3 1 (1) (0) |
0.92 -2.25 0.87 |
0.83 3.0 0.81 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Dynamo Kyiv Polessya |
2 1 (2) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
T
|
|
07/11/2024 |
Dynamo Kyiv Ferencváros |
0 4 (0) (0) |
1.08 -0.25 0.82 |
0.87 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Dynamo Kyiv Inhulets |
5 2 (4) (1) |
1.00 -2.5 0.80 |
0.94 3.25 0.75 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Vorskla Dynamo Kyiv |
1 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Viktoria Plzeň
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Hradec Králové Viktoria Plzeň |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.80 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Viktoria Plzeň Bohemians 1905 |
2 0 (2) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
07/11/2024 |
Viktoria Plzeň Real Sociedad |
2 1 (1) (1) |
0.85 +0.75 1.05 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Slovácko Viktoria Plzeň |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0.75 1.02 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Ústí nad Labem Viktoria Plzeň |
3 4 (1) (3) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
6 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 22