Viktoria Plzeň
Thuộc giải đấu: VĐQG Séc
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1911
Huấn luyện viên: Miroslav Koubek
Sân vận động: Doosan Aréna
23/01
Viktoria Plzeň
Anderlecht
0 : 0
0 : 0
Anderlecht
0.81 -0.25 -0.95
0.87 2.5 0.95
0.87 2.5 0.95
15/12
Viktoria Plzeň
České Budějovice
7 : 2
4 : 1
České Budějovice
1.00 -2.5 0.85
0.85 3.5 0.85
0.85 3.5 0.85
12/12
Viktoria Plzeň
Manchester United
1 : 2
0 : 0
Manchester United
0.93 +1 0.91
0.90 2.75 0.89
0.90 2.75 0.89
08/12
Karviná
Viktoria Plzeň
1 : 2
1 : 0
Viktoria Plzeň
0.90 +0.75 0.94
0.96 2.75 0.92
0.96 2.75 0.92
05/12
Viktoria Plzeň
Teplice
1 : 1
0 : 0
Teplice
0.87 -1.25 0.97
0.92 2.75 0.77
0.92 2.75 0.77
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18 John Edison Mosquera Rebolledo Tiền đạo |
162 | 21 | 20 | 26 | 1 | 35 | Tiền đạo |
10 Jan Kopic Tiền vệ |
154 | 17 | 15 | 15 | 0 | 35 | Tiền vệ |
2 Lukáš Hejda Hậu vệ |
170 | 16 | 3 | 30 | 2 | 35 | Hậu vệ |
24 Milan Havel Hậu vệ |
152 | 13 | 7 | 18 | 3 | 31 | Hậu vệ |
11 Tiền đạo |
95 | 12 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo | |
7 Jan Sýkora Tiền đạo |
95 | 11 | 10 | 13 | 0 | 32 | Tiền đạo |
33 Erik Jirka Tiền đạo |
107 | 11 | 6 | 4 | 0 | 28 | Tiền đạo |
23 Tiền vệ |
191 | 10 | 31 | 37 | 0 | Tiền vệ | |
21 Hậu vệ |
119 | 2 | 4 | 13 | 0 | Hậu vệ | |
13 Marián Tvrdoň Thủ môn |
144 | 0 | 2 | 0 | 0 | 31 | Thủ môn |