GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Viktoria Plzeň

Thuộc giải đấu: VĐQG Séc

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1911

Huấn luyện viên: Miroslav Koubek

Sân vận động: Doosan Aréna

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/02

0-0

16/02

Teplice

Teplice

Viktoria Plzeň

Viktoria Plzeň

0 : 0

0 : 0

Viktoria Plzeň

Viktoria Plzeň

0-0

08/02

0-0

08/02

Viktoria Plzeň

Viktoria Plzeň

Slovan Liberec

Slovan Liberec

0 : 0

0 : 0

Slovan Liberec

Slovan Liberec

0-0

03/02

0-0

03/02

Sigma Olomouc

Sigma Olomouc

Viktoria Plzeň

Viktoria Plzeň

0 : 0

0 : 0

Viktoria Plzeň

Viktoria Plzeň

0-0

30/01

0-0

30/01

Athletic Club

Athletic Club

Viktoria Plzeň

Viktoria Plzeň

0 : 0

0 : 0

Viktoria Plzeň

Viktoria Plzeň

0-0

23/01

0-0

23/01

Viktoria Plzeň

Viktoria Plzeň

Anderlecht

Anderlecht

0 : 0

0 : 0

Anderlecht

Anderlecht

0-0

0.81 -0.25 -0.95

0.87 2.5 0.95

0.87 2.5 0.95

15/12

5-1

15/12

Viktoria Plzeň

Viktoria Plzeň

České Budějovice

České Budějovice

7 : 2

4 : 1

České Budějovice

České Budějovice

5-1

1.00 -2.5 0.85

0.85 3.5 0.85

0.85 3.5 0.85

12/12

1-5

12/12

Viktoria Plzeň

Viktoria Plzeň

Manchester United

Manchester United

1 : 2

0 : 0

Manchester United

Manchester United

1-5

0.93 +1 0.91

0.90 2.75 0.89

0.90 2.75 0.89

08/12

3-7

08/12

Karviná

Karviná

Viktoria Plzeň

Viktoria Plzeň

1 : 2

1 : 0

Viktoria Plzeň

Viktoria Plzeň

3-7

0.90 +0.75 0.94

0.96 2.75 0.92

0.96 2.75 0.92

05/12

12-3

05/12

Viktoria Plzeň

Viktoria Plzeň

Teplice

Teplice

1 : 1

0 : 0

Teplice

Teplice

12-3

0.87 -1.25 0.97

0.92 2.75 0.77

0.92 2.75 0.77

01/12

3-5

01/12

Viktoria Plzeň

Viktoria Plzeň

Jablonec

Jablonec

3 : 2

0 : 2

Jablonec

Jablonec

3-5

0.80 -1.0 -0.95

0.83 2.5 0.93

0.83 2.5 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

18

John Edison Mosquera Rebolledo Tiền đạo

162 21 20 26 1 35 Tiền đạo

10

Jan Kopic Tiền vệ

154 17 15 15 0 35 Tiền vệ

2

Lukáš Hejda Hậu vệ

170 16 3 30 2 35 Hậu vệ

24

Milan Havel Hậu vệ

152 13 7 18 3 31 Hậu vệ

11

Tiền đạo

95 12 4 0 0 Tiền đạo

7

Jan Sýkora Tiền đạo

95 11 10 13 0 32 Tiền đạo

33

Erik Jirka Tiền đạo

107 11 6 4 0 28 Tiền đạo

23

Tiền vệ

191 10 31 37 0 Tiền vệ

21

Hậu vệ

119 2 4 13 0 Hậu vệ

13

Marián Tvrdoň Thủ môn

144 0 2 0 0 31 Thủ môn