VĐQG Séc - 05/12/2024 19:00
SVĐ: Doosan Aréna
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -2 3/4 0.97
0.92 2.75 0.77
- - -
- - -
1.36 4.50 7.50
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.92 -1 1/2 0.87
0.78 1.0 -0.90
- - -
- - -
1.90 2.37 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
43’
Đang cập nhật
Ondrej Kricfalusi
-
44’
Đang cập nhật
Ondrej Kricfalusi
-
46’
Filip Horsky
Yehor Tsykalo
-
L. Červ
Jiri Panos
61’ -
63’
Abdallah Gning
Tadeas Vachousek
-
Cheick Souare
Sampson Dweh
67’ -
Đang cập nhật
M. Havel
68’ -
79’
Albert Labík
Jaroslav Harustak
-
Daniel Vasulin
Alexandr Sojka
82’ -
84’
Michal Bilek
Richard Sedláček
-
90’
Matej Radosta
Yehor Tsykalo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
3
69%
31%
4
6
7
8
604
278
18
13
7
5
1
1
Viktoria Plzeň Teplice
Viktoria Plzeň 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Miroslav Koubek
3-4-2-1 Teplice
Huấn luyện viên: Zdenko Frťala
31
P. Šulc
23
L. Kalvach
23
L. Kalvach
23
L. Kalvach
40
Sampson Dweh
40
Sampson Dweh
40
Sampson Dweh
40
Sampson Dweh
22
Cadu
22
Cadu
11
Matěj Vydra
25
Abdallah Gning
10
Filip Horsky
10
Filip Horsky
10
Filip Horsky
10
Filip Horsky
20
Daniel Trubač
10
Filip Horsky
10
Filip Horsky
10
Filip Horsky
10
Filip Horsky
20
Daniel Trubač
Viktoria Plzeň
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 P. Šulc Tiền vệ |
62 | 25 | 10 | 7 | 1 | Tiền vệ |
11 Matěj Vydra Tiền đạo |
59 | 8 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Cadu Tiền vệ |
61 | 6 | 12 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 L. Kalvach Tiền vệ |
63 | 4 | 12 | 11 | 0 | Tiền vệ |
40 Sampson Dweh Hậu vệ |
60 | 4 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 L. Červ Tiền vệ |
42 | 3 | 5 | 5 | 1 | Tiền vệ |
10 Jan Kopic Tiền vệ |
57 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
51 Daniel Vasulin Tiền đạo |
24 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 M. Havel Hậu vệ |
38 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 M. Jedlička Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Svetozar Marković Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Teplice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Abdallah Gning Tiền đạo |
60 | 14 | 5 | 15 | 1 | Tiền đạo |
20 Daniel Trubač Tiền vệ |
79 | 7 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Robert Jukl Tiền vệ |
74 | 3 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
28 Jan Knapík Hậu vệ |
51 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Filip Horsky Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Michal Bilek Tiền vệ |
43 | 1 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
18 Nemanja Mićević Hậu vệ |
59 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
3 Josef Svanda Tiền vệ |
23 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Ondrej Kricfalusi Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
33 Richard Ludha Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Albert Labík Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Viktoria Plzeň
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Alexandr Sojka Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Jiri Panos Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Cheikh Cory Sene Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
19 Cheick Souare Tiền vệ |
26 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Jhon Mosquera Tiền vệ |
60 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
30 Viktor Baier Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Ricardinho Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Lukáš Hejda Hậu vệ |
51 | 4 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
13 Marián Tvrdoň Thủ môn |
61 | 0 | 2 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Tom Sloncik Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Erik Jirka Tiền vệ |
51 | 8 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Teplice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Lukáš Havel Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Tadeas Vachousek Tiền đạo |
53 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
15 Jaroslav Harustak Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Ludek Nemecek Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
31 Matěj Čechal Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Yehor Tsykalo Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
21 Jakub Emmer Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Richard Sedláček Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Laco Takacs Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Jakub Hora Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
35 Matej Radosta Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Viktoria Plzeň
Teplice
VĐQG Séc
Viktoria Plzeň
3 : 0
(0-0)
Teplice
VĐQG Séc
Teplice
1 : 0
(1-0)
Viktoria Plzeň
VĐQG Séc
Viktoria Plzeň
1 : 1
(0-0)
Teplice
VĐQG Séc
Teplice
2 : 2
(1-0)
Viktoria Plzeň
VĐQG Séc
Viktoria Plzeň
1 : 0
(1-0)
Teplice
Viktoria Plzeň
Teplice
0% 0% 100%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Viktoria Plzeň
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Viktoria Plzeň Jablonec |
3 2 (0) (2) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.83 2.5 0.93 |
H
|
T
|
|
28/11/2024 |
Dynamo Kyiv Viktoria Plzeň |
1 2 (0) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.95 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Hradec Králové Viktoria Plzeň |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.80 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Viktoria Plzeň Bohemians 1905 |
2 0 (2) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
07/11/2024 |
Viktoria Plzeň Real Sociedad |
2 1 (1) (1) |
0.85 +0.75 1.05 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
T
|
Teplice
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Teplice Sigma Olomouc |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.98 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Sparta Praha Teplice |
1 1 (0) (0) |
0.85 -1.5 1.00 |
0.96 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Teplice České Budějovice |
5 2 (2) (1) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.93 2.75 0.83 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Jablonec Teplice |
3 0 (2) (0) |
0.99 -0.75 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Líšeň Teplice |
1 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 17
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 13
12 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 25