GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Teplice

Thuộc giải đấu: VĐQG Séc

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1945

Huấn luyện viên: Zdenko Frťala

Sân vận động: Na Stínadlech

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

26/02

0-0

26/02

Hlučín

Hlučín

Teplice

Teplice

0 : 0

0 : 0

Teplice

Teplice

0-0

16/02

0-0

16/02

Teplice

Teplice

Viktoria Plzeň

Viktoria Plzeň

0 : 0

0 : 0

Viktoria Plzeň

Viktoria Plzeň

0-0

08/02

0-0

08/02

Mladá Boleslav

Mladá Boleslav

Teplice

Teplice

0 : 0

0 : 0

Teplice

Teplice

0-0

01/02

0-0

01/02

Karviná

Karviná

Teplice

Teplice

0 : 0

0 : 0

Teplice

Teplice

0-0

15/12

1-10

15/12

Teplice

Teplice

Slavia Praha

Slavia Praha

1 : 0

0 : 0

Slavia Praha

Slavia Praha

1-10

0.85 +1.25 1.00

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

08/12

3-5

08/12

Slovan Liberec

Slovan Liberec

Teplice

Teplice

3 : 0

1 : 0

Teplice

Teplice

3-5

-0.95 -0.75 0.80

0.97 2.5 0.80

0.97 2.5 0.80

05/12

12-3

05/12

Viktoria Plzeň

Viktoria Plzeň

Teplice

Teplice

1 : 1

0 : 0

Teplice

Teplice

12-3

0.87 -1.25 0.97

0.92 2.75 0.77

0.92 2.75 0.77

30/11

6-0

30/11

Teplice

Teplice

Sigma Olomouc

Sigma Olomouc

1 : 0

0 : 0

Sigma Olomouc

Sigma Olomouc

6-0

0.97 -0.5 0.87

0.98 2.25 0.88

0.98 2.25 0.88

23/11

5-1

23/11

Sparta Praha

Sparta Praha

Teplice

Teplice

1 : 1

0 : 0

Teplice

Teplice

5-1

0.85 -1.5 1.00

0.96 3.0 0.81

0.96 3.0 0.81

10/11

8-3

10/11

Teplice

Teplice

České Budějovice

České Budějovice

5 : 2

2 : 1

České Budějovice

České Budějovice

8-3

-0.95 -1.0 0.80

0.93 2.75 0.83

0.93 2.75 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

25

Abdallah Gning Tiền đạo

65 14 5 15 1 27 Tiền đạo

20

Daniel Trubač Tiền vệ

142 13 15 11 0 28 Tiền vệ

26

Jakub Urbanec Tiền vệ

51 7 1 4 0 33 Tiền vệ

23

Lukáš Mareček Tiền vệ

123 6 2 19 3 35 Tiền vệ

19

Robert Jukl Tiền vệ

132 5 9 20 0 27 Tiền vệ

28

Jan Knapík Hậu vệ

99 4 4 12 1 25 Hậu vệ

35

Matěj Radosta Tiền vệ

83 2 1 2 1 24 Tiền vệ

18

Nemanja Mićević Hậu vệ

62 1 0 10 1 26 Hậu vệ

1

Luděk Němeček Thủ môn

58 0 0 1 0 26 Thủ môn

4

Jakub Hora Hậu vệ

41 0 0 8 0 24 Hậu vệ