Teplice
Thuộc giải đấu: VĐQG Séc
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1945
Huấn luyện viên: Zdenko Frťala
Sân vận động: Na Stínadlech
15/12
Teplice
Slavia Praha
1 : 0
0 : 0
Slavia Praha
0.85 +1.25 1.00
0.85 2.5 0.85
0.85 2.5 0.85
08/12
Slovan Liberec
Teplice
3 : 0
1 : 0
Teplice
-0.95 -0.75 0.80
0.97 2.5 0.80
0.97 2.5 0.80
05/12
Viktoria Plzeň
Teplice
1 : 1
0 : 0
Teplice
0.87 -1.25 0.97
0.92 2.75 0.77
0.92 2.75 0.77
30/11
Teplice
Sigma Olomouc
1 : 0
0 : 0
Sigma Olomouc
0.97 -0.5 0.87
0.98 2.25 0.88
0.98 2.25 0.88
23/11
Sparta Praha
Teplice
1 : 1
0 : 0
Teplice
0.85 -1.5 1.00
0.96 3.0 0.81
0.96 3.0 0.81
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25 Abdallah Gning Tiền đạo |
65 | 14 | 5 | 15 | 1 | 27 | Tiền đạo |
20 Daniel Trubač Tiền vệ |
142 | 13 | 15 | 11 | 0 | 28 | Tiền vệ |
26 Jakub Urbanec Tiền vệ |
51 | 7 | 1 | 4 | 0 | 33 | Tiền vệ |
23 Lukáš Mareček Tiền vệ |
123 | 6 | 2 | 19 | 3 | 35 | Tiền vệ |
19 Robert Jukl Tiền vệ |
132 | 5 | 9 | 20 | 0 | 27 | Tiền vệ |
28 Jan Knapík Hậu vệ |
99 | 4 | 4 | 12 | 1 | 25 | Hậu vệ |
35 Matěj Radosta Tiền vệ |
83 | 2 | 1 | 2 | 1 | 24 | Tiền vệ |
18 Nemanja Mićević Hậu vệ |
62 | 1 | 0 | 10 | 1 | 26 | Hậu vệ |
1 Luděk Němeček Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | 26 | Thủ môn |
4 Jakub Hora Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 8 | 0 | 24 | Hậu vệ |