VĐQG Séc - 15/12/2024 14:30
SVĐ: Na Stínadlech
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1 1/4 1.00
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
7.00 4.75 1.40
0.87 10.25 0.81
- - -
- - -
0.80 1/2 1.00
0.82 1.0 -0.98
- - -
- - -
7.50 2.30 1.95
- - -
- - -
- - -
-
-
34’
Đang cập nhật
Filip Prebsl
-
Yehor Tsykalo
Daniel Trubač
46’ -
58’
David Zima
T. Chorý
-
59’
Daniel Fila
C. Zafeiris
-
Richard Sedláček
Lukáš Mareček
69’ -
Abdallah Gning
Jakub Emmer
77’ -
Matej Radosta
Mohamed Yasser
78’ -
Michal Bilek
Laco Takacs
85’ -
Đang cập nhật
Laco Takacs
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
10
33%
67%
4
2
13
9
241
446
5
22
3
5
1
1
Teplice Slavia Praha
Teplice 5-3-2
Huấn luyện viên: Zdenko Frťala
5-3-2 Slavia Praha
Huấn luyện viên: Jindřich Trpišovský
25
Abdallah Gning
35
Matej Radosta
35
Matej Radosta
35
Matej Radosta
35
Matej Radosta
35
Matej Radosta
6
Michal Bilek
6
Michal Bilek
6
Michal Bilek
28
Jan Knapík
28
Jan Knapík
13
Mojmír Chytil
5
Igoh Ogbu
5
Igoh Ogbu
5
Igoh Ogbu
28
Filip Prebsl
28
Filip Prebsl
28
Filip Prebsl
28
Filip Prebsl
5
Igoh Ogbu
5
Igoh Ogbu
5
Igoh Ogbu
Teplice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Abdallah Gning Tiền đạo |
62 | 14 | 5 | 15 | 1 | Tiền đạo |
20 Daniel Trubač Tiền vệ |
81 | 7 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
28 Jan Knapík Hậu vệ |
53 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 Michal Bilek Tiền vệ |
45 | 1 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
15 Jaroslav Harustak Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Matej Radosta Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
16 Yehor Tsykalo Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
18 Nemanja Mićević Hậu vệ |
61 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
3 Josef Svanda Hậu vệ |
25 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Richard Sedláček Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Richard Ludha Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Slavia Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Mojmír Chytil Tiền đạo |
39 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 El Hadji Malick Diouf Tiền vệ |
29 | 5 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
19 Oscar Tiền vệ |
37 | 2 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
5 Igoh Ogbu Hậu vệ |
31 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
28 Filip Prebsl Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
14 Simion Michez Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 O. Lingr Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Daniel Fila Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 A. Kinský Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Stepan Chaloupek Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 David Zima Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Teplice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Filip Havelka Tiền vệ |
30 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Ludek Nemecek Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Jakub Emmer Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Jakub Urbanec Tiền vệ |
49 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Mohamed Yasser Tiền đạo |
46 | 6 | 4 | 5 | 1 | Tiền đạo |
31 Matěj Čechal Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Jakub Hora Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
14 Tadeas Vachousek Tiền đạo |
55 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Laco Takacs Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Lukáš Mareček Tiền vệ |
72 | 2 | 1 | 13 | 2 | Tiền vệ |
34 Nojus Audinis Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Slavia Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Aleš Mandous Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 David Doudera Tiền vệ |
34 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 C. Zafeiris Tiền vệ |
37 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 O. Zmrzlý Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Matěj Jurásek Tiền vệ |
37 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 T. Chorý Tiền đạo |
28 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 J. Bořil Hậu vệ |
37 | 1 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 L. Provod Tiền vệ |
39 | 1 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Ivan Schranz Tiền đạo |
28 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
48 Dominik Pech Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 T. Holeš Hậu vệ |
36 | 0 | 2 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Teplice
Slavia Praha
VĐQG Séc
Slavia Praha
2 : 1
(0-0)
Teplice
VĐQG Séc
Slavia Praha
4 : 0
(2-0)
Teplice
VĐQG Séc
Teplice
0 : 0
(0-0)
Slavia Praha
VĐQG Séc
Teplice
1 : 1
(1-0)
Slavia Praha
VĐQG Séc
Slavia Praha
6 : 0
(2-0)
Teplice
Teplice
Slavia Praha
20% 40% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Teplice
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Slovan Liberec Teplice |
3 0 (1) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.97 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Viktoria Plzeň Teplice |
1 1 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.92 2.75 0.77 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Teplice Sigma Olomouc |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.98 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Sparta Praha Teplice |
1 1 (0) (0) |
0.85 -1.5 1.00 |
0.96 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Teplice České Budějovice |
5 2 (2) (1) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.93 2.75 0.83 |
T
|
T
|
Slavia Praha
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Slavia Praha Anderlecht |
1 2 (0) (2) |
1.07 -1.25 0.83 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Sigma Olomouc Slavia Praha |
1 2 (1) (0) |
0.87 +1.5 0.97 |
0.88 2.75 0.96 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Baník Ostrava Slavia Praha |
0 1 (0) (1) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.96 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Slavia Praha Slovan Liberec |
1 0 (1) (0) |
0.80 -1.75 1.05 |
0.80 3.0 0.85 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
Slavia Praha Fenerbahçe |
1 2 (1) (1) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.86 2.25 0.89 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 11
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 20
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 5
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 25