GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Slavia Praha

Thuộc giải đấu: VĐQG Séc

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1892

Huấn luyện viên: Jindřich Trpišovský

Sân vận động: Fortuna Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/02

0-0

16/02

Slavia Praha

Slavia Praha

Baník Ostrava

Baník Ostrava

0 : 0

0 : 0

Baník Ostrava

Baník Ostrava

0-0

08/02

0-0

08/02

Pardubice

Pardubice

Slavia Praha

Slavia Praha

0 : 0

0 : 0

Slavia Praha

Slavia Praha

0-0

02/02

0-0

02/02

Slavia Praha

Slavia Praha

Mladá Boleslav

Mladá Boleslav

0 : 0

0 : 0

Mladá Boleslav

Mladá Boleslav

0-0

30/01

0-0

30/01

Slavia Praha

Slavia Praha

Malmö FF

Malmö FF

0 : 0

0 : 0

Malmö FF

Malmö FF

0-0

23/01

0-0

23/01

PAOK

PAOK

Slavia Praha

Slavia Praha

0 : 0

0 : 0

Slavia Praha

Slavia Praha

0-0

0.99 +0 0.93

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

15/12

1-10

15/12

Teplice

Teplice

Slavia Praha

Slavia Praha

1 : 0

0 : 0

Slavia Praha

Slavia Praha

1-10

0.85 +1.25 1.00

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

12/12

9-1

12/12

Slavia Praha

Slavia Praha

Anderlecht

Anderlecht

1 : 2

0 : 2

Anderlecht

Anderlecht

9-1

-0.93 -1.25 0.83

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

08/12

0-7

08/12

Sigma Olomouc

Sigma Olomouc

Slavia Praha

Slavia Praha

1 : 2

1 : 0

Slavia Praha

Slavia Praha

0-7

0.87 +1.5 0.97

0.88 2.75 0.96

0.88 2.75 0.96

05/12

6-3

05/12

Baník Ostrava

Baník Ostrava

Slavia Praha

Slavia Praha

0 : 1

0 : 1

Slavia Praha

Slavia Praha

6-3

-0.95 +0.5 0.80

0.96 2.75 0.92

0.96 2.75 0.92

01/12

6-0

01/12

Slavia Praha

Slavia Praha

Slovan Liberec

Slovan Liberec

1 : 0

1 : 0

Slovan Liberec

Slovan Liberec

6-0

0.80 -1.75 -0.95

0.80 3.0 0.85

0.80 3.0 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

15

Václav Jurečka Tiền đạo

91 48 12 4 1 31 Tiền đạo

26

Ivan Schranz Tiền đạo

137 29 15 25 0 32 Tiền đạo

35

Matěj Jurásek Tiền đạo

119 16 10 5 0 22 Tiền đạo

3

Tomáš Holeš Hậu vệ

178 14 12 15 2 32 Hậu vệ

8

Lukáš Masopust Tiền vệ

152 12 24 22 0 32 Tiền vệ

21

Tiền vệ

117 10 10 13 0 Tiền vệ

18

Jan Bořil Hậu vệ

123 6 10 17 1 34 Hậu vệ

23

Petr Ševčík Tiền vệ

130 2 21 9 0 31 Tiền vệ

1

Ondřej Kolář Thủ môn

170 1 1 6 0 31 Thủ môn

24

Thủ môn

165 0 0 8 0 Thủ môn