Slavia Praha
Thuộc giải đấu: VĐQG Séc
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1892
Huấn luyện viên: Jindřich Trpišovský
Sân vận động: Fortuna Arena
23/01
PAOK
Slavia Praha
0 : 0
0 : 0
Slavia Praha
0.99 +0 0.93
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
15/12
Teplice
Slavia Praha
1 : 0
0 : 0
Slavia Praha
0.85 +1.25 1.00
0.85 2.5 0.85
0.85 2.5 0.85
12/12
Slavia Praha
Anderlecht
1 : 2
0 : 2
Anderlecht
-0.93 -1.25 0.83
0.87 2.5 0.87
0.87 2.5 0.87
08/12
Sigma Olomouc
Slavia Praha
1 : 2
1 : 0
Slavia Praha
0.87 +1.5 0.97
0.88 2.75 0.96
0.88 2.75 0.96
05/12
Baník Ostrava
Slavia Praha
0 : 1
0 : 1
Slavia Praha
-0.95 +0.5 0.80
0.96 2.75 0.92
0.96 2.75 0.92
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15 Václav Jurečka Tiền đạo |
91 | 48 | 12 | 4 | 1 | 31 | Tiền đạo |
26 Ivan Schranz Tiền đạo |
137 | 29 | 15 | 25 | 0 | 32 | Tiền đạo |
35 Matěj Jurásek Tiền đạo |
119 | 16 | 10 | 5 | 0 | 22 | Tiền đạo |
3 Tomáš Holeš Hậu vệ |
178 | 14 | 12 | 15 | 2 | 32 | Hậu vệ |
8 Lukáš Masopust Tiền vệ |
152 | 12 | 24 | 22 | 0 | 32 | Tiền vệ |
21 Tiền vệ |
117 | 10 | 10 | 13 | 0 | Tiền vệ | |
18 Jan Bořil Hậu vệ |
123 | 6 | 10 | 17 | 1 | 34 | Hậu vệ |
23 Petr Ševčík Tiền vệ |
130 | 2 | 21 | 9 | 0 | 31 | Tiền vệ |
1 Ondřej Kolář Thủ môn |
170 | 1 | 1 | 6 | 0 | 31 | Thủ môn |
24 Thủ môn |
165 | 0 | 0 | 8 | 0 | Thủ môn |