VĐQG Séc - 08/02/2025 15:00
SVĐ: Mestský stadion, Hlinsko
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Pardubice Slavia Praha
Pardubice 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Slavia Praha
Huấn luyện viên:
17
L. Krobot
16
D. Mareš
16
D. Mareš
16
D. Mareš
16
D. Mareš
8
V. Patrák
8
V. Patrák
7
K. Vacek
7
K. Vacek
7
K. Vacek
27
V. Sychra
13
Mojmír Chytil
5
Igoh Ogbu
5
Igoh Ogbu
5
Igoh Ogbu
28
Filip Prebsl
28
Filip Prebsl
28
Filip Prebsl
28
Filip Prebsl
5
Igoh Ogbu
5
Igoh Ogbu
5
Igoh Ogbu
Pardubice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 L. Krobot Tiền vệ |
62 | 12 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
27 V. Sychra Tiền vệ |
74 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 V. Patrák Tiền vệ |
47 | 3 | 6 | 10 | 0 | Tiền vệ |
7 K. Vacek Tiền vệ |
83 | 2 | 2 | 15 | 0 | Tiền vệ |
16 D. Mareš Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
44 E. Šehić Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 J. Stejskal Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 D. Šimek Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 L. Lurvink Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Š. Míšek Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 M. Yahaya Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Slavia Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Mojmír Chytil Tiền đạo |
41 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 El Hadji Malick Diouf Tiền vệ |
31 | 5 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
19 Oscar Tiền vệ |
39 | 2 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
5 Igoh Ogbu Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
28 Filip Prebsl Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
14 Simion Michez Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 O. Lingr Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Daniel Fila Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 A. Kinský Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Stepan Chaloupek Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 David Zima Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Pardubice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 A. Fousek Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 M. Surzyn Hậu vệ |
52 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
33 T. Zlatohlávek Tiền đạo |
48 | 9 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
15 D. Darmovzal Tiền vệ |
56 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
93 V. Budinský Thủ môn |
79 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 V. Jindra Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 P. Zifčák Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 A. Leipold Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
43 J. Noslin Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Slavia Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 O. Zmrzlý Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 David Doudera Tiền vệ |
36 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Ivan Schranz Tiền đạo |
29 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 C. Zafeiris Tiền vệ |
39 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Matěj Jurásek Tiền vệ |
38 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 J. Bořil Hậu vệ |
38 | 1 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 L. Provod Tiền vệ |
40 | 1 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
48 Dominik Pech Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Aleš Mandous Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 T. Holeš Hậu vệ |
37 | 0 | 2 | 1 | 1 | Hậu vệ |
25 T. Chorý Tiền đạo |
29 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Pardubice
Slavia Praha
VĐQG Séc
Slavia Praha
2 : 0
(1-0)
Pardubice
VĐQG Séc
Slavia Praha
3 : 0
(0-0)
Pardubice
VĐQG Séc
Pardubice
0 : 1
(0-1)
Slavia Praha
VĐQG Séc
Pardubice
0 : 2
(0-1)
Slavia Praha
VĐQG Séc
Slavia Praha
7 : 0
(2-0)
Pardubice
Pardubice
Slavia Praha
0% 100% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Pardubice
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Hradec Králové Pardubice |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Pardubice Slovan Liberec |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Slovácko Pardubice |
1 1 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Pardubice Sigma Olomouc |
2 2 (0) (1) |
0.83 +0 0.93 |
0.83 2.25 0.85 |
H
|
T
|
|
01/12/2024 |
Pardubice České Budějovice |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
Slavia Praha
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Slavia Praha Mladá Boleslav |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Slavia Praha Malmö FF |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
PAOK Slavia Praha |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.88 2.5 0.92 |
|||
15/12/2024 |
Teplice Slavia Praha |
1 0 (0) (0) |
0.85 +1.25 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Slavia Praha Anderlecht |
1 2 (0) (2) |
1.07 -1.25 0.83 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
12 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 5
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 3
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 5
15 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 8