GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Pardubice

Thuộc giải đấu: VĐQG Séc

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Jiří Saňák

Sân vận động: Mestský stadion, Hlinsko

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

26/02

0-0

26/02

Pardubice

Pardubice

Baník Ostrava

Baník Ostrava

0 : 0

0 : 0

Baník Ostrava

Baník Ostrava

0-0

15/02

0-0

15/02

Sigma Olomouc

Sigma Olomouc

Pardubice

Pardubice

0 : 0

0 : 0

Pardubice

Pardubice

0-0

08/02

0-0

08/02

Pardubice

Pardubice

Slavia Praha

Slavia Praha

0 : 0

0 : 0

Slavia Praha

Slavia Praha

0-0

01/02

0-0

01/02

Hradec Králové

Hradec Králové

Pardubice

Pardubice

0 : 0

0 : 0

Pardubice

Pardubice

0-0

14/12

8-4

14/12

Pardubice

Pardubice

Slovan Liberec

Slovan Liberec

1 : 1

0 : 0

Slovan Liberec

Slovan Liberec

8-4

1.00 +0.25 0.85

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

07/12

9-9

07/12

Slovácko

Slovácko

Pardubice

Pardubice

1 : 1

1 : 1

Pardubice

Pardubice

9-9

-0.98 -0.75 0.82

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

04/12

6-2

04/12

Pardubice

Pardubice

Sigma Olomouc

Sigma Olomouc

2 : 2

0 : 1

Sigma Olomouc

Sigma Olomouc

6-2

0.83 +0 0.93

0.83 2.25 0.85

0.83 2.25 0.85

01/12

9-1

01/12

Pardubice

Pardubice

České Budějovice

České Budějovice

0 : 0

0 : 0

České Budějovice

České Budějovice

9-1

0.80 -0.75 -0.95

0.88 2.5 0.88

0.88 2.5 0.88

24/11

3-6

24/11

Karviná

Karviná

Pardubice

Pardubice

1 : 0

1 : 0

Pardubice

Pardubice

3-6

-0.98 -1 0.82

0.91 2.75 0.93

0.91 2.75 0.93

09/11

1-12

09/11

Pardubice

Pardubice

Jablonec

Jablonec

2 : 0

0 : 0

Jablonec

Jablonec

1-12

0.82 +1.0 -0.98

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Pavel Cerny Jr. Tiền đạo

133 13 8 13 0 40 Tiền đạo

12

Emil Tischler Tiền vệ

123 10 4 12 0 27 Tiền vệ

24

Tomáš Solil Tiền vệ

90 5 4 13 1 25 Tiền vệ

27

Vojtěch Sychra Tiền vệ

86 5 2 2 0 24 Tiền vệ

8

Vojtěch Patrák Tiền đạo

60 4 6 12 0 25 Tiền đạo

15

Denis Darmovzal Tiền vệ

56 4 0 1 0 25 Tiền vệ

7

Kamil Vacek Tiền vệ

98 3 2 19 0 38 Tiền vệ

16

Dominik Mareš Tiền vệ

60 1 1 3 1 22 Tiền vệ

0

Adam Lupac Tiền vệ

31 0 2 1 0 25 Tiền vệ

87

Nicolas Šmíd Thủ môn

17 0 0 1 0 27 Thủ môn