Pardubice
Thuộc giải đấu: VĐQG Séc
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Jiří Saňák
Sân vận động: Mestský stadion, Hlinsko
14/12
Pardubice
Slovan Liberec
1 : 1
0 : 0
Slovan Liberec
1.00 +0.25 0.85
-0.91 2.5 0.70
-0.91 2.5 0.70
07/12
Slovácko
Pardubice
1 : 1
1 : 1
Pardubice
-0.98 -0.75 0.82
-0.91 2.5 0.70
-0.91 2.5 0.70
04/12
Pardubice
Sigma Olomouc
2 : 2
0 : 1
Sigma Olomouc
0.83 +0 0.93
0.83 2.25 0.85
0.83 2.25 0.85
01/12
Pardubice
České Budějovice
0 : 0
0 : 0
České Budějovice
0.80 -0.75 -0.95
0.88 2.5 0.88
0.88 2.5 0.88
24/11
Karviná
Pardubice
1 : 0
1 : 0
Pardubice
-0.98 -1 0.82
0.91 2.75 0.93
0.91 2.75 0.93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Pavel Cerny Jr. Tiền đạo |
133 | 13 | 8 | 13 | 0 | 40 | Tiền đạo |
12 Emil Tischler Tiền vệ |
123 | 10 | 4 | 12 | 0 | 27 | Tiền vệ |
24 Tomáš Solil Tiền vệ |
90 | 5 | 4 | 13 | 1 | 25 | Tiền vệ |
27 Vojtěch Sychra Tiền vệ |
86 | 5 | 2 | 2 | 0 | 24 | Tiền vệ |
8 Vojtěch Patrák Tiền đạo |
60 | 4 | 6 | 12 | 0 | 25 | Tiền đạo |
15 Denis Darmovzal Tiền vệ |
56 | 4 | 0 | 1 | 0 | 25 | Tiền vệ |
7 Kamil Vacek Tiền vệ |
98 | 3 | 2 | 19 | 0 | 38 | Tiền vệ |
16 Dominik Mareš Tiền vệ |
60 | 1 | 1 | 3 | 1 | 22 | Tiền vệ |
0 Adam Lupac Tiền vệ |
31 | 0 | 2 | 1 | 0 | 25 | Tiền vệ |
87 Nicolas Šmíd Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | 27 | Thủ môn |