GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Séc - 07/12/2024 12:30

SVĐ: Městský fotbalový stadion Miroslava Valenty

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 1/4 0.82

-0.91 2.5 0.70

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 3.70 4.50

0.83 10.25 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.85

-0.91 1.0 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 2.10 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Pavel Juroska

    4’
  • 35’

    V. Sychra

    K. Vacek

  • 45’

    Đang cập nhật

    M. Yahaya

  • Pavel Juroska

    Patrik Blahút

    57’
  • 58’

    T. Polyák

    A. Leipold

  • Đang cập nhật

    Michal Trávník

    66’
  • 68’

    T. Zlatohlávek

    D. Darmovzal

  • Đang cập nhật

    Marko Kvasina

    72’
  • 77’

    Đang cập nhật

    D. Pandula

  • Gigli Ndefe

    V. Sinyavskiy

    80’
  • 84’

    Đang cập nhật

    D. Pandula

  • Đang cập nhật

    Marko Kvasina

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:30 07/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Městský fotbalový stadion Miroslava Valenty

  • Trọng tài chính:

    L. Szikszay

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ondrej Smetana

  • Ngày sinh:

    04-09-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    122 (T:49, H:35, B:38)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    David Strihavka

  • Ngày sinh:

    04-03-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    23 (T:6, H:10, B:7)

9

Phạt góc

9

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

3

Cứu thua

5

9

Phạm lỗi

19

373

Tổng số đường chuyền

314

19

Dứt điểm

13

7

Dứt điểm trúng đích

4

4

Việt vị

1

Slovácko Pardubice

Đội hình

Slovácko 3-4-1-2

Huấn luyện viên: Ondrej Smetana

Slovácko VS Pardubice

3-4-1-2 Pardubice

Huấn luyện viên: David Strihavka

20

Marek Havlík

14

Merchas Doski

14

Merchas Doski

14

Merchas Doski

30

Tomáš Fryšták

30

Tomáš Fryšták

30

Tomáš Fryšták

30

Tomáš Fryšták

24

Pavel Juroska

18

Seung-bin Kim

18

Seung-bin Kim

33

T. Zlatohlávek

44

E. Šehić

44

E. Šehić

44

E. Šehić

44

E. Šehić

7

K. Vacek

7

K. Vacek

16

D. Mareš

16

D. Mareš

16

D. Mareš

27

V. Sychra

Đội hình xuất phát

Slovácko

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Marek Havlík Hậu vệ

54 14 2 3 0 Hậu vệ

24

Pavel Juroska Tiền vệ

48 6 1 5 1 Tiền vệ

18

Seung-bin Kim Tiền vệ

50 3 1 7 0 Tiền vệ

14

Merchas Doski Tiền vệ

41 1 2 13 0 Tiền vệ

30

Tomáš Fryšták Thủ môn

53 0 1 0 0 Thủ môn

21

Michael Krmenčík Tiền đạo

13 1 1 2 0 Tiền đạo

35

Ondřej Kukučka Hậu vệ

9 1 0 0 0 Hậu vệ

2

Gigli Ndefe Tiền vệ

16 1 0 3 0 Tiền vệ

10

Michal Trávník Tiền vệ

49 0 5 7 0 Tiền vệ

5

Filip Vaško Hậu vệ

16 0 0 4 0 Hậu vệ

19

Jakub Kristan Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

Pardubice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

T. Zlatohlávek Tiền vệ

46 9 5 5 0 Tiền vệ

27

V. Sychra Tiền vệ

72 5 2 2 0 Tiền vệ

7

K. Vacek Tiền vệ

81 2 2 15 0 Tiền vệ

16

D. Mareš Hậu vệ

49 1 1 2 1 Hậu vệ

44

E. Šehić Hậu vệ

11 0 1 2 0 Hậu vệ

13

J. Stejskal Thủ môn

17 0 0 1 0 Thủ môn

4

D. Šimek Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

3

L. Lurvink Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

6

T. Polyák Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

18

Š. Míšek Tiền vệ

38 0 0 2 0 Tiền vệ

11

M. Yahaya Tiền đạo

15 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Slovácko

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Filip Souček Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Michal Kohút Tiền vệ

40 1 1 8 0 Tiền vệ

23

Petr Reinberk Hậu vệ

48 0 5 9 0 Hậu vệ

27

Marko Kvasina Tiền đạo

26 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Alexandr Urban Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

15

Patrik Blahút Tiền vệ

33 1 0 4 0 Tiền vệ

6

Stanislav Hofmann Hậu vệ

49 3 0 5 3 Hậu vệ

4

Tomáš Břečka Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Matyáš Kozák Tiền đạo

14 0 1 0 0 Tiền đạo

99

V. Sinyavskiy Tiền vệ

51 3 1 3 0 Tiền vệ

Pardubice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

V. Jindra Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

30

A. Fousek Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

21

D. Pandula Tiền đạo

8 0 0 1 0 Tiền đạo

36

A. Leipold Tiền đạo

17 0 1 0 0 Tiền đạo

8

V. Patrák Tiền đạo

45 3 6 10 0 Tiền đạo

35

P. Zifčák Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

23

M. Surzyn Hậu vệ

50 1 1 10 0 Hậu vệ

17

L. Krobot Tiền đạo

60 12 1 11 0 Tiền đạo

43

J. Noslin Hậu vệ

13 0 0 4 0 Hậu vệ

15

D. Darmovzal Tiền vệ

54 4 0 1 0 Tiền vệ

93

V. Budinský Thủ môn

77 0 0 1 0 Thủ môn

Slovácko

Pardubice

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Slovácko: 3T - 0H - 2B) (Pardubice: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/08/2024

VĐQG Séc

Pardubice

0 : 1

(0-0)

Slovácko

10/02/2024

VĐQG Séc

Slovácko

1 : 2

(0-1)

Pardubice

26/08/2023

VĐQG Séc

Pardubice

0 : 1

(0-1)

Slovácko

25/04/2023

VĐQG Séc

Pardubice

3 : 1

(0-1)

Slovácko

06/11/2022

VĐQG Séc

Slovácko

1 : 0

(0-0)

Pardubice

Phong độ gần nhất

Slovácko

Phong độ

Pardubice

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.6
TB bàn thắng
0.8
1.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Slovácko

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

04/12/2024

Dukla Praha

Slovácko

1 2

(1) (0)

0.97 +0 0.92

0.79 2.0 0.86

T
T

VĐQG Séc

30/11/2024

Bohemians 1905

Slovácko

3 3

(2) (1)

0.97 -0.5 0.87

0.88 2.25 0.96

T
T

VĐQG Séc

27/11/2024

Sigma Olomouc

Slovácko

2 1

(0) (1)

0.90 -0.25 0.94

0.83 2.0 1.01

B
T

VĐQG Séc

23/11/2024

Slovácko

Mladá Boleslav

1 1

(1) (1)

0.82 -0.25 1.02

1.05 2.5 0.75

B
X

VĐQG Séc

03/11/2024

Slovácko

Viktoria Plzeň

1 0

(0) (0)

0.82 +0.75 1.02

1.07 2.5 0.72

T
X

Pardubice

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

04/12/2024

Pardubice

Sigma Olomouc

2 2

(0) (1)

0.83 +0 0.93

0.83 2.25 0.85

H
T

VĐQG Séc

01/12/2024

Pardubice

České Budějovice

0 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.88 2.5 0.88

B
X

VĐQG Séc

24/11/2024

Karviná

Pardubice

1 0

(1) (0)

1.02 -1 0.82

0.91 2.75 0.93

H
X

VĐQG Séc

09/11/2024

Pardubice

Jablonec

2 0

(0) (0)

0.82 +1.0 1.02

0.83 2.5 0.85

T
X

VĐQG Séc

03/11/2024

Bohemians 1905

Pardubice

0 0

(0) (0)

1.05 -1.0 0.80

0.72 2.5 1.07

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 17

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 1

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 5

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 9

11 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

2 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất