Slovácko
Thuộc giải đấu: VĐQG Séc
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1927
Huấn luyện viên: Roman West
Sân vận động: Stadion FK Chmel Blsany
14/12
Baník Ostrava
Slovácko
3 : 1
2 : 0
Slovácko
0.95 -1.25 0.88
0.84 2.75 1.00
0.84 2.75 1.00
07/12
Slovácko
Pardubice
1 : 1
1 : 1
Pardubice
-0.98 -0.75 0.82
-0.91 2.5 0.70
-0.91 2.5 0.70
04/12
Dukla Praha
Slovácko
1 : 2
1 : 0
Slovácko
0.97 +0 0.92
0.79 2.0 0.86
0.79 2.0 0.86
30/11
Bohemians 1905
Slovácko
3 : 3
2 : 1
Slovácko
0.97 -0.5 0.87
0.88 2.25 0.96
0.88 2.25 0.96
27/11
Sigma Olomouc
Slovácko
2 : 1
0 : 1
Slovácko
0.90 -0.25 0.94
0.83 2.0 -0.99
0.83 2.0 -0.99
23/11
Slovácko
Mladá Boleslav
1 : 1
1 : 1
Mladá Boleslav
0.82 -0.25 -0.98
-0.95 2.5 0.75
-0.95 2.5 0.75
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20 Marek Havlík Tiền vệ |
170 | 20 | 17 | 15 | 0 | 30 | Tiền vệ |
6 Stanislav Hofmann Hậu vệ |
157 | 14 | 3 | 19 | 4 | 35 | Hậu vệ |
23 Petr Reinberk Hậu vệ |
151 | 11 | 14 | 20 | 1 | 36 | Hậu vệ |
9 Filip Vecheta Tiền đạo |
110 | 9 | 1 | 8 | 0 | 22 | Tiền đạo |
99 Vlasiy Sinyavskiy Tiền đạo |
95 | 7 | 4 | 7 | 0 | 29 | Tiền đạo |
24 Pavel Juroška Tiền vệ |
84 | 6 | 1 | 5 | 1 | 24 | Tiền vệ |
18 Seung-Bin Kim Tiền vệ |
69 | 5 | 2 | 11 | 0 | 25 | Tiền vệ |
14 Merchas Doski Hậu vệ |
85 | 4 | 3 | 18 | 0 | 26 | Hậu vệ |
30 Tomas Frystak Thủ môn |
100 | 1 | 1 | 0 | 0 | 38 | Thủ môn |
4 Tomáš Břečka Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | 31 | Hậu vệ |