GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Slovácko

Thuộc giải đấu: VĐQG Séc

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1927

Huấn luyện viên: Roman West

Sân vận động: Stadion FK Chmel Blsany

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/02

0-0

15/02

Slovácko

Slovácko

Dukla Praha

Dukla Praha

0 : 0

0 : 0

Dukla Praha

Dukla Praha

0-0

09/02

0-0

09/02

Jablonec

Jablonec

Slovácko

Slovácko

0 : 0

0 : 0

Slovácko

Slovácko

0-0

02/02

0-0

02/02

Slovácko

Slovácko

Sparta Praha

Sparta Praha

0 : 0

0 : 0

Sparta Praha

Sparta Praha

0-0

14/12

6-2

14/12

Baník Ostrava

Baník Ostrava

Slovácko

Slovácko

3 : 1

2 : 0

Slovácko

Slovácko

6-2

0.95 -1.25 0.88

0.84 2.75 1.00

0.84 2.75 1.00

07/12

9-9

07/12

Slovácko

Slovácko

Pardubice

Pardubice

1 : 1

1 : 1

Pardubice

Pardubice

9-9

-0.98 -0.75 0.82

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

04/12

3-4

04/12

Dukla Praha

Dukla Praha

Slovácko

Slovácko

1 : 2

1 : 0

Slovácko

Slovácko

3-4

0.97 +0 0.92

0.79 2.0 0.86

0.79 2.0 0.86

30/11

8-5

30/11

Bohemians 1905

Bohemians 1905

Slovácko

Slovácko

3 : 3

2 : 1

Slovácko

Slovácko

8-5

0.97 -0.5 0.87

0.88 2.25 0.96

0.88 2.25 0.96

27/11

7-2

27/11

Sigma Olomouc

Sigma Olomouc

Slovácko

Slovácko

2 : 1

0 : 1

Slovácko

Slovácko

7-2

0.90 -0.25 0.94

0.83 2.0 -0.99

0.83 2.0 -0.99

23/11

3-9

23/11

Slovácko

Slovácko

Mladá Boleslav

Mladá Boleslav

1 : 1

1 : 1

Mladá Boleslav

Mladá Boleslav

3-9

0.82 -0.25 -0.98

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

03/11

1-6

03/11

Slovácko

Slovácko

Viktoria Plzeň

Viktoria Plzeň

1 : 0

0 : 0

Viktoria Plzeň

Viktoria Plzeň

1-6

0.82 +0.75 -0.98

-0.93 2.5 0.72

-0.93 2.5 0.72

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

20

Marek Havlík Tiền vệ

170 20 17 15 0 30 Tiền vệ

6

Stanislav Hofmann Hậu vệ

157 14 3 19 4 35 Hậu vệ

23

Petr Reinberk Hậu vệ

151 11 14 20 1 36 Hậu vệ

9

Filip Vecheta Tiền đạo

110 9 1 8 0 22 Tiền đạo

99

Vlasiy Sinyavskiy Tiền đạo

95 7 4 7 0 29 Tiền đạo

24

Pavel Juroška Tiền vệ

84 6 1 5 1 24 Tiền vệ

18

Seung-Bin Kim Tiền vệ

69 5 2 11 0 25 Tiền vệ

14

Merchas Doski Hậu vệ

85 4 3 18 0 26 Hậu vệ

30

Tomas Frystak Thủ môn

100 1 1 0 0 38 Thủ môn

4

Tomáš Břečka Hậu vệ

51 0 0 0 0 31 Hậu vệ