GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Séc - 23/11/2024 15:00

SVĐ: Městský fotbalový stadion Miroslava Valenty

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 -0.98

-0.95 2.5 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.15 3.20 3.00

0.82 10.25 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

0.99 1.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.10 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Michael Krmenčík

    8’
  • 23’

    Tomáš Ladra

    Vojtech Stransky

  • Michal Kohút

    Michael Krmenčík

    45’
  • 64’

    Matej Pulkrab

    Matyáš Vojta

  • Pavel Juroska

    Matyáš Kozák

    66’
  • Đang cập nhật

    Seung-bin Kim

    77’
  • 78’

    Vojtech Stransky

    Daniel Mareček

  • Jakub Kristan

    Milan Petržela

    85’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 23/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Městský fotbalový stadion Miroslava Valenty

  • Trọng tài chính:

    V. Zaoral

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ondrej Smetana

  • Ngày sinh:

    04-09-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    122 (T:49, H:35, B:38)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Andreas Brännström

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    102 (T:41, H:30, B:31)

3

Phạt góc

9

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

0

Cứu thua

3

7

Phạm lỗi

14

365

Tổng số đường chuyền

461

13

Dứt điểm

11

4

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

1

Slovácko Mladá Boleslav

Đội hình

Slovácko 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Ondrej Smetana

Slovácko VS Mladá Boleslav

4-2-3-1 Mladá Boleslav

Huấn luyện viên: Andreas Brännström

20

Marek Havlík

21

Michael Krmenčík

21

Michael Krmenčík

21

Michael Krmenčík

21

Michael Krmenčík

14

Merchas Doski

14

Merchas Doski

13

Michal Kohút

13

Michal Kohút

13

Michal Kohút

24

Pavel Juroska

10

Tomáš Ladra

17

Marek Suchý

17

Marek Suchý

17

Marek Suchý

31

Dominik Kostka

31

Dominik Kostka

31

Dominik Kostka

31

Dominik Kostka

17

Marek Suchý

17

Marek Suchý

17

Marek Suchý

Đội hình xuất phát

Slovácko

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Marek Havlík Tiền vệ

50 14 2 3 0 Tiền vệ

24

Pavel Juroska Tiền vệ

44 6 1 5 1 Tiền vệ

14

Merchas Doski Hậu vệ

38 1 2 13 0 Hậu vệ

13

Michal Kohút Tiền vệ

36 1 1 8 0 Tiền vệ

21

Michael Krmenčík Tiền đạo

9 1 1 2 0 Tiền đạo

2

Gigli Ndefe Hậu vệ

13 1 0 3 0 Hậu vệ

35

Ondřej Kukučka Hậu vệ

5 1 0 0 0 Hậu vệ

15

Patrik Blahút Tiền vệ

29 1 0 4 0 Tiền vệ

29

Milan Heča Thủ môn

45 0 0 2 0 Thủ môn

5

Filip Vaško Hậu vệ

12 0 0 4 0 Hậu vệ

19

Jakub Kristan Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

Mladá Boleslav

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Tomáš Ladra Tiền đạo

61 12 12 3 0 Tiền đạo

23

V. Kušej Tiền đạo

57 11 16 9 0 Tiền đạo

18

Matej Pulkrab Tiền đạo

55 6 4 10 1 Tiền đạo

17

Marek Suchý Hậu vệ

57 4 1 10 1 Hậu vệ

31

Dominik Kostka Tiền vệ

53 3 3 5 1 Tiền vệ

3

Martin Králik Hậu vệ

23 3 0 1 0 Hậu vệ

66

Patrik Vydra Tiền vệ

21 2 1 5 0 Tiền vệ

11

Jakub Fulnek Tiền vệ

61 1 3 0 0 Tiền vệ

14

Tomas Kral Hậu vệ

39 1 0 0 0 Hậu vệ

29

Matouš Trmal Thủ môn

54 0 0 4 0 Thủ môn

12

Vojtech Stransky Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Slovácko

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

V. Sinyavskiy Tiền vệ

48 3 1 3 0 Tiền vệ

30

Tomáš Fryšták Thủ môn

49 0 1 0 0 Thủ môn

17

Matyáš Kozák Tiền đạo

11 0 1 0 0 Tiền đạo

22

Rigino Cicilia Tiền đạo

32 3 5 6 1 Tiền đạo

23

Petr Reinberk Hậu vệ

47 0 5 9 0 Hậu vệ

26

Filip Souček Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Tomáš Břečka Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Seung-bin Kim Tiền vệ

46 3 1 7 0 Tiền vệ

6

Stanislav Hofmann Hậu vệ

45 3 0 5 3 Hậu vệ

11

Milan Petržela Tiền vệ

47 1 4 5 0 Tiền vệ

7

Dyjan Carlos De Azevedo Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

Mladá Boleslav

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Nicolas Penner Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

70

Jan Buryan Tiền đạo

30 0 0 2 0 Tiền đạo

9

Matyáš Vojta Tiền đạo

20 2 0 1 0 Tiền đạo

20

Solomon John Tiền vệ

44 3 3 3 0 Tiền vệ

30

Daniel Mareček Tiền vệ

59 10 2 3 0 Tiền vệ

99

Petr Mikulec Thủ môn

56 0 0 1 0 Thủ môn

5

Benson Sakala Tiền vệ

53 1 0 9 2 Tiền vệ

13

Denis Donát Hậu vệ

20 0 0 0 1 Hậu vệ

7

Patrik Žitný Tiền vệ

33 0 1 0 1 Tiền vệ

26

Andrej Kadlec Hậu vệ

54 0 0 3 0 Hậu vệ

8

Marek Matějovský Tiền vệ

51 3 4 7 0 Tiền vệ

Slovácko

Mladá Boleslav

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Slovácko: 3T - 1H - 1B) (Mladá Boleslav: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/07/2024

VĐQG Séc

Mladá Boleslav

3 : 0

(2-0)

Slovácko

14/05/2024

VĐQG Séc

Mladá Boleslav

0 : 1

(0-1)

Slovácko

16/12/2023

VĐQG Séc

Mladá Boleslav

0 : 1

(0-0)

Slovácko

19/08/2023

VĐQG Séc

Slovácko

2 : 2

(1-1)

Mladá Boleslav

05/03/2023

VĐQG Séc

Slovácko

2 : 1

(1-1)

Mladá Boleslav

Phong độ gần nhất

Slovácko

Phong độ

Mladá Boleslav

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.6
1.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Slovácko

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

03/11/2024

Slovácko

Viktoria Plzeň

1 0

(0) (0)

0.82 +0.75 1.02

1.07 2.5 0.72

T
X

Cúp Quốc Gia Séc

30/10/2024

Hanácká

Slovácko

3 1

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Séc

26/10/2024

Slovan Liberec

Slovácko

4 0

(3) (0)

1.02 -0.5 0.82

1.10 2.5 0.70

B
T

VĐQG Séc

20/10/2024

Slovácko

Teplice

0 2

(0) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.93 2.25 0.91

B
X

VĐQG Séc

05/10/2024

České Budějovice

Slovácko

0 2

(0) (1)

0.93 +0.25 0.97

0.97 2.5 0.80

T
X

Mladá Boleslav

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

10/11/2024

Mladá Boleslav

Sparta Praha

2 2

(1) (1)

1.05 +0.5 0.80

0.85 2.5 0.95

T
T

Europa Conference League

07/11/2024

Vitória SC

Mladá Boleslav

2 1

(1) (0)

0.82 -1.5 1.02

0.94 3.0 0.88

T
H

VĐQG Séc

02/11/2024

Dukla Praha

Mladá Boleslav

0 1

(0) (0)

0.82 +0.25 1.02

0.85 2.5 0.95

T
X

Cúp Quốc Gia Séc

30/10/2024

Spartak Police n/Metují

Mladá Boleslav

1 3

(1) (1)

- - -

- - -

VĐQG Séc

27/10/2024

Mladá Boleslav

Karviná

1 1

(1) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.88 2.75 0.88

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 2

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 5

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 8

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 6

10 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất