GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Mladá Boleslav

Thuộc giải đấu: VĐQG Séc

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1902

Huấn luyện viên: David Holoubek

Sân vận động: Adidas Aréna

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

26/02

0-0

26/02

Mladá Boleslav

Mladá Boleslav

Bohemians 1905

Bohemians 1905

0 : 0

0 : 0

Bohemians 1905

Bohemians 1905

0-0

16/02

0-0

16/02

Slovan Liberec

Slovan Liberec

Mladá Boleslav

Mladá Boleslav

0 : 0

0 : 0

Mladá Boleslav

Mladá Boleslav

0-0

08/02

0-0

08/02

Mladá Boleslav

Mladá Boleslav

Teplice

Teplice

0 : 0

0 : 0

Teplice

Teplice

0-0

02/02

0-0

02/02

Slavia Praha

Slavia Praha

Mladá Boleslav

Mladá Boleslav

0 : 0

0 : 0

Mladá Boleslav

Mladá Boleslav

0-0

19/12

3-2

19/12

Molde

Molde

Mladá Boleslav

Mladá Boleslav

4 : 3

2 : 1

Mladá Boleslav

Mladá Boleslav

3-2

0.87 -1.0 0.97

0.85 3.0 0.85

0.85 3.0 0.85

15/12

8-2

15/12

Mladá Boleslav

Mladá Boleslav

Sigma Olomouc

Sigma Olomouc

1 : 3

0 : 2

Sigma Olomouc

Sigma Olomouc

8-2

0.90 -0.5 0.95

0.83 2.5 0.90

0.83 2.5 0.90

12/12

4-4

12/12

Mladá Boleslav

Mladá Boleslav

Jagiellonia Białystok

Jagiellonia Białystok

1 : 0

0 : 0

Jagiellonia Białystok

Jagiellonia Białystok

4-4

0.79 +0 -0.99

0.84 3.0 0.86

0.84 3.0 0.86

08/12

5-8

08/12

České Budějovice

České Budějovice

Mladá Boleslav

Mladá Boleslav

0 : 4

0 : 0

Mladá Boleslav

Mladá Boleslav

5-8

0.94 +1 0.89

0.86 2.75 0.98

0.86 2.75 0.98

05/12

4-5

05/12

Mladá Boleslav

Mladá Boleslav

Slovan Liberec

Slovan Liberec

1 : 0

0 : 0

Slovan Liberec

Slovan Liberec

4-5

-0.98 -0.25 0.82

0.83 2.5 0.90

0.83 2.5 0.90

01/12

7-7

01/12

Mladá Boleslav

Mladá Boleslav

Hradec Králové

Hradec Králové

3 : 0

1 : 0

Hradec Králové

Hradec Králové

7-7

0.87 -0.25 0.97

0.83 2.5 0.90

0.83 2.5 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Tomáš Ladra Tiền đạo

154 28 21 5 0 28 Tiền đạo

30

Daniel Mareček Tiền vệ

98 16 4 9 0 27 Tiền vệ

32

Lamin Jawo Tiền đạo

61 11 2 11 0 30 Tiền đạo

8

Marek Matějovský Tiền vệ

136 8 19 31 0 44 Tiền vệ

17

Marek Suchý Hậu vệ

132 4 3 20 1 37 Hậu vệ

11

Jakub Fulnek Tiền đạo

122 3 7 3 0 31 Tiền đạo

22

Antonín Vaníček Tiền vệ

34 0 1 3 0 27 Tiền vệ

7

Patrik Žitný Tiền vệ

61 0 1 0 1 26 Tiền vệ

99

Petr Mikulec Thủ môn

120 0 0 2 0 26 Thủ môn

33

Jan Šeda Thủ môn

99 0 0 4 0 40 Thủ môn