Mladá Boleslav
Thuộc giải đấu: VĐQG Séc
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1902
Huấn luyện viên: David Holoubek
Sân vận động: Adidas Aréna
19/12
Molde
Mladá Boleslav
4 : 3
2 : 1
Mladá Boleslav
0.87 -1.0 0.97
0.85 3.0 0.85
0.85 3.0 0.85
15/12
Mladá Boleslav
Sigma Olomouc
1 : 3
0 : 2
Sigma Olomouc
0.90 -0.5 0.95
0.83 2.5 0.90
0.83 2.5 0.90
12/12
Mladá Boleslav
Jagiellonia Białystok
1 : 0
0 : 0
Jagiellonia Białystok
0.79 +0 -0.99
0.84 3.0 0.86
0.84 3.0 0.86
08/12
České Budějovice
Mladá Boleslav
0 : 4
0 : 0
Mladá Boleslav
0.94 +1 0.89
0.86 2.75 0.98
0.86 2.75 0.98
05/12
Mladá Boleslav
Slovan Liberec
1 : 0
0 : 0
Slovan Liberec
-0.98 -0.25 0.82
0.83 2.5 0.90
0.83 2.5 0.90
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Tomáš Ladra Tiền đạo |
154 | 28 | 21 | 5 | 0 | 28 | Tiền đạo |
30 Daniel Mareček Tiền vệ |
98 | 16 | 4 | 9 | 0 | 27 | Tiền vệ |
32 Lamin Jawo Tiền đạo |
61 | 11 | 2 | 11 | 0 | 30 | Tiền đạo |
8 Marek Matějovský Tiền vệ |
136 | 8 | 19 | 31 | 0 | 44 | Tiền vệ |
17 Marek Suchý Hậu vệ |
132 | 4 | 3 | 20 | 1 | 37 | Hậu vệ |
11 Jakub Fulnek Tiền đạo |
122 | 3 | 7 | 3 | 0 | 31 | Tiền đạo |
22 Antonín Vaníček Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 3 | 0 | 27 | Tiền vệ |
7 Patrik Žitný Tiền vệ |
61 | 0 | 1 | 0 | 1 | 26 | Tiền vệ |
99 Petr Mikulec Thủ môn |
120 | 0 | 0 | 2 | 0 | 26 | Thủ môn |
33 Jan Šeda Thủ môn |
99 | 0 | 0 | 4 | 0 | 40 | Thủ môn |