VĐQG Séc - 05/12/2024 16:30
SVĐ: Adidas Aréna
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 3/4 0.82
0.83 2.5 0.90
- - -
- - -
2.30 3.30 2.87
0.87 10.5 0.87
- - -
- - -
0.77 0 1.00
0.93 1.0 0.95
- - -
- - -
3.00 2.20 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
22’
Đang cập nhật
Santiago Bocari Eneme
-
Đang cập nhật
Martin Králik
41’ -
46’
Santiago Bocari Eneme
Christian Frydek
-
55’
Dominik Preisler
Josef Koželuh
-
Matyáš Vojta
Matej Pulkrab
69’ -
Đang cập nhật
Vojtech Stransky
75’ -
Đang cập nhật
Matej Pulkrab
76’ -
78’
Lukáš Letenay
Michal Rabušic
-
Daniel Mareček
Solomon John
80’ -
Đang cập nhật
Tomáš Ladra
88’ -
90’
Đang cập nhật
Ľ. Tupta
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
61%
39%
4
4
11
16
476
291
8
11
4
4
4
0
Mladá Boleslav Slovan Liberec
Mladá Boleslav 3-4-3
Huấn luyện viên: Andreas Brännström
3-4-3 Slovan Liberec
Huấn luyện viên: Radoslav Kováč
10
Tomáš Ladra
17
Marek Suchý
17
Marek Suchý
17
Marek Suchý
3
Martin Králik
3
Martin Králik
3
Martin Králik
3
Martin Králik
17
Marek Suchý
17
Marek Suchý
17
Marek Suchý
3
Jan Mikula
21
Lukáš Letenay
21
Lukáš Letenay
21
Lukáš Letenay
25
Abubakar Ghali
25
Abubakar Ghali
25
Abubakar Ghali
25
Abubakar Ghali
21
Lukáš Letenay
21
Lukáš Letenay
21
Lukáš Letenay
Mladá Boleslav
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Tomáš Ladra Tiền vệ |
64 | 12 | 12 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 V. Kušej Tiền đạo |
60 | 11 | 16 | 9 | 0 | Tiền đạo |
30 Daniel Mareček Tiền vệ |
62 | 10 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Marek Suchý Hậu vệ |
60 | 4 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
3 Martin Králik Hậu vệ |
26 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
66 Patrik Vydra Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Matyáš Vojta Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Jakub Fulnek Tiền vệ |
63 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Tomas Kral Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Matouš Trmal Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
12 Vojtech Stransky Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Slovan Liberec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Jan Mikula Hậu vệ |
70 | 3 | 6 | 9 | 0 | Hậu vệ |
5 Denis Višinský Tiền đạo |
63 | 3 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
19 Michal Hlavatý Tiền vệ |
16 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Lukáš Letenay Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Abubakar Ghali Tiền vệ |
64 | 2 | 7 | 8 | 2 | Tiền vệ |
20 Dominik Preisler Tiền vệ |
82 | 2 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
6 Ivan Varfolomeev Tiền vệ |
80 | 2 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
13 Adam Sevinsky Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Santiago Bocari Eneme Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Dominik Plechatý Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Hugo Jan Bačkovský Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Mladá Boleslav
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Jan Buryan Tiền đạo |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Benson Sakala Tiền vệ |
56 | 1 | 0 | 9 | 2 | Tiền vệ |
6 Daniel Langhamer Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Lukáš Fila Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Matej Pulkrab Tiền đạo |
58 | 6 | 4 | 10 | 1 | Tiền đạo |
13 Denis Donát Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
15 Nicolas Penner Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Solomon John Tiền vệ |
47 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
32 Lamin Jawo Tiền đạo |
47 | 8 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
26 Andrej Kadlec Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Petr Mikulec Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Slovan Liberec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Patrik Dulay Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Ľ. Tupta Tiền đạo |
67 | 15 | 9 | 4 | 0 | Tiền đạo |
30 Denis Halinsky Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Olaf Kok Tiền đạo |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Josef Koželuh Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Christian Frydek Tiền vệ |
59 | 10 | 7 | 9 | 1 | Tiền vệ |
28 Benjamin Nyarko Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
37 Marios Pourzitidis Hậu vệ |
80 | 6 | 1 | 14 | 1 | Hậu vệ |
7 Michal Rabušic Tiền đạo |
72 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
1 Ivan Krajčírik Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Aziz Kayondo Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Mladá Boleslav
Slovan Liberec
VĐQG Séc
Slovan Liberec
2 : 1
(1-1)
Mladá Boleslav
Cúp Quốc Gia Séc
Slovan Liberec
1 : 0
(0-0)
Mladá Boleslav
VĐQG Séc
Mladá Boleslav
2 : 2
(0-2)
Slovan Liberec
VĐQG Séc
Mladá Boleslav
4 : 0
(3-0)
Slovan Liberec
VĐQG Séc
Slovan Liberec
1 : 3
(1-0)
Mladá Boleslav
Mladá Boleslav
Slovan Liberec
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Mladá Boleslav
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Mladá Boleslav Hradec Králové |
3 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Mladá Boleslav Real Betis |
2 1 (0) (1) |
0.8 1.25 1.07 |
0.97 3.25 0.87 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Slovácko Mladá Boleslav |
1 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Mladá Boleslav Sparta Praha |
2 2 (1) (1) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
07/11/2024 |
Vitória SC Mladá Boleslav |
2 1 (1) (0) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.94 3.0 0.88 |
T
|
H
|
Slovan Liberec
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Slavia Praha Slovan Liberec |
1 0 (1) (0) |
0.80 -1.75 1.05 |
0.80 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Sigma Olomouc Slovan Liberec |
1 4 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.92 2.25 0.96 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Slovan Liberec Hradec Králové |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.93 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
České Budějovice Slovan Liberec |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.93 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Hlučín Slovan Liberec |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 13
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 12
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 20