GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Slovan Liberec

Thuộc giải đấu: VĐQG Séc

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1921

Huấn luyện viên: Radoslav Kováč

Sân vận động: Stadion u Nisy

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/02

0-0

16/02

Slovan Liberec

Slovan Liberec

Mladá Boleslav

Mladá Boleslav

0 : 0

0 : 0

Mladá Boleslav

Mladá Boleslav

0-0

08/02

0-0

08/02

Viktoria Plzeň

Viktoria Plzeň

Slovan Liberec

Slovan Liberec

0 : 0

0 : 0

Slovan Liberec

Slovan Liberec

0-0

01/02

0-0

01/02

Slovan Liberec

Slovan Liberec

Baník Ostrava

Baník Ostrava

0 : 0

0 : 0

Baník Ostrava

Baník Ostrava

0-0

14/12

8-4

14/12

Pardubice

Pardubice

Slovan Liberec

Slovan Liberec

1 : 1

0 : 0

Slovan Liberec

Slovan Liberec

8-4

1.00 +0.25 0.85

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

08/12

3-5

08/12

Slovan Liberec

Slovan Liberec

Teplice

Teplice

3 : 0

1 : 0

Teplice

Teplice

3-5

-0.95 -0.75 0.80

0.97 2.5 0.80

0.97 2.5 0.80

05/12

4-5

05/12

Mladá Boleslav

Mladá Boleslav

Slovan Liberec

Slovan Liberec

1 : 0

0 : 0

Slovan Liberec

Slovan Liberec

4-5

-0.98 -0.25 0.82

0.83 2.5 0.90

0.83 2.5 0.90

01/12

6-0

01/12

Slavia Praha

Slavia Praha

Slovan Liberec

Slovan Liberec

1 : 0

1 : 0

Slovan Liberec

Slovan Liberec

6-0

0.80 -1.75 -0.95

0.80 3.0 0.85

0.80 3.0 0.85

24/11

4-4

24/11

Sigma Olomouc

Sigma Olomouc

Slovan Liberec

Slovan Liberec

1 : 4

0 : 2

Slovan Liberec

Slovan Liberec

4-4

0.95 -0.25 0.90

0.92 2.25 0.96

0.92 2.25 0.96

09/11

3-6

09/11

Slovan Liberec

Slovan Liberec

Hradec Králové

Hradec Králové

0 : 0

0 : 0

Hradec Králové

Hradec Králové

3-6

0.80 -0.25 -0.95

0.93 2.25 0.95

0.93 2.25 0.95

03/11

2-5

03/11

České Budějovice

České Budějovice

Slovan Liberec

Slovan Liberec

0 : 0

0 : 0

Slovan Liberec

Slovan Liberec

2-5

0.82 +0.75 -0.98

0.93 2.75 0.83

0.93 2.75 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Michael Rabusic Tiền đạo

145 23 2 13 0 36 Tiền đạo

11

Christián Frýdek Tiền vệ

93 12 11 13 1 26 Tiền vệ

37

Marios Pourzitidis Hậu vệ

139 6 3 22 1 26 Hậu vệ

3

Jan Mikula Hậu vệ

148 5 12 19 0 33 Hậu vệ

5

Denis Višinský Tiền vệ

79 5 5 8 0 22 Tiền vệ

6

Ivan Varfolomeev Tiền vệ

85 3 2 9 0 21 Tiền vệ

25

Ahmad Ghali Tiền vệ

71 2 7 9 2 25 Tiền vệ

20

Dominik Preisler Tiền vệ

88 2 4 6 1 30 Tiền vệ

17

Ondřej Lehoczki Hậu vệ

42 0 0 0 0 27 Hậu vệ

31

Hugo Jan Bačkovský Thủ môn

65 0 0 4 0 26 Thủ môn