Slovan Liberec
Thuộc giải đấu: VĐQG Séc
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1921
Huấn luyện viên: Radoslav Kováč
Sân vận động: Stadion u Nisy
14/12
Pardubice
Slovan Liberec
1 : 1
0 : 0
Slovan Liberec
1.00 +0.25 0.85
-0.91 2.5 0.70
-0.91 2.5 0.70
08/12
Slovan Liberec
Teplice
3 : 0
1 : 0
Teplice
-0.95 -0.75 0.80
0.97 2.5 0.80
0.97 2.5 0.80
05/12
Mladá Boleslav
Slovan Liberec
1 : 0
0 : 0
Slovan Liberec
-0.98 -0.25 0.82
0.83 2.5 0.90
0.83 2.5 0.90
01/12
Slavia Praha
Slovan Liberec
1 : 0
1 : 0
Slovan Liberec
0.80 -1.75 -0.95
0.80 3.0 0.85
0.80 3.0 0.85
24/11
Sigma Olomouc
Slovan Liberec
1 : 4
0 : 2
Slovan Liberec
0.95 -0.25 0.90
0.92 2.25 0.96
0.92 2.25 0.96
09/11
Slovan Liberec
Hradec Králové
0 : 0
0 : 0
Hradec Králové
0.80 -0.25 -0.95
0.93 2.25 0.95
0.93 2.25 0.95
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7 Michael Rabusic Tiền đạo |
145 | 23 | 2 | 13 | 0 | 36 | Tiền đạo |
11 Christián Frýdek Tiền vệ |
93 | 12 | 11 | 13 | 1 | 26 | Tiền vệ |
37 Marios Pourzitidis Hậu vệ |
139 | 6 | 3 | 22 | 1 | 26 | Hậu vệ |
3 Jan Mikula Hậu vệ |
148 | 5 | 12 | 19 | 0 | 33 | Hậu vệ |
5 Denis Višinský Tiền vệ |
79 | 5 | 5 | 8 | 0 | 22 | Tiền vệ |
6 Ivan Varfolomeev Tiền vệ |
85 | 3 | 2 | 9 | 0 | 21 | Tiền vệ |
25 Ahmad Ghali Tiền vệ |
71 | 2 | 7 | 9 | 2 | 25 | Tiền vệ |
20 Dominik Preisler Tiền vệ |
88 | 2 | 4 | 6 | 1 | 30 | Tiền vệ |
17 Ondřej Lehoczki Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | Hậu vệ |
31 Hugo Jan Bačkovský Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 4 | 0 | 26 | Thủ môn |