VĐQG Séc - 01/02/2025 15:00
SVĐ: Stadion u Nisy
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Slovan Liberec Baník Ostrava
Slovan Liberec 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Baník Ostrava
Huấn luyện viên:
10
Ľ. Tupta
19
Michal Hlavatý
19
Michal Hlavatý
19
Michal Hlavatý
25
Abubakar Ghali
25
Abubakar Ghali
25
Abubakar Ghali
25
Abubakar Ghali
19
Michal Hlavatý
19
Michal Hlavatý
19
Michal Hlavatý
9
David Buchta
12
T. Rigo
12
T. Rigo
12
T. Rigo
37
Matěj Chaluš
37
Matěj Chaluš
37
Matěj Chaluš
37
Matěj Chaluš
12
T. Rigo
12
T. Rigo
12
T. Rigo
Slovan Liberec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ľ. Tupta Tiền đạo |
70 | 15 | 9 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Jan Mikula Hậu vệ |
73 | 3 | 6 | 9 | 0 | Hậu vệ |
5 Denis Višinský Tiền vệ |
66 | 3 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Michal Hlavatý Tiền vệ |
19 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Abubakar Ghali Tiền vệ |
67 | 2 | 7 | 8 | 2 | Tiền vệ |
20 Dominik Preisler Tiền vệ |
85 | 2 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
6 Ivan Varfolomeev Tiền vệ |
83 | 2 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
13 Adam Sevinsky Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Santiago Bocari Eneme Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Dominik Plechatý Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Hugo Jan Bačkovský Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Baník Ostrava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 David Buchta Tiền vệ |
59 | 10 | 8 | 6 | 1 | Tiền vệ |
10 Matej Sin Tiền đạo |
58 | 6 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 Erik Prekop Tiền đạo |
21 | 4 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
12 T. Rigo Tiền vệ |
56 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
37 Matěj Chaluš Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Michal Frydrych Hậu vệ |
59 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Jiri Boula Tiền vệ |
58 | 1 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Karel Pojezný Hậu vệ |
59 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
66 Matúš Rusnák Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
95 Daniel Holzer Tiền vệ |
23 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Jakub Markovič Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Slovan Liberec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Denis Halinsky Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Benjamin Nyarko Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Christian Frydek Tiền vệ |
62 | 10 | 7 | 9 | 1 | Tiền vệ |
7 Michal Rabušic Tiền đạo |
75 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
1 Ivan Krajčírik Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Aziz Kayondo Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Josef Koželuh Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Marios Pourzitidis Hậu vệ |
83 | 6 | 1 | 14 | 1 | Hậu vệ |
16 Olaf Kok Tiền đạo |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Baník Ostrava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Michal Fukala Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Filip Kubala Tiền đạo |
55 | 6 | 5 | 10 | 0 | Tiền đạo |
15 Patrick Kpozo Hậu vệ |
57 | 4 | 6 | 5 | 1 | Hậu vệ |
2 Uchenna Aririerisim Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Issa Fomba Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Dominik Holec Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Jan Juroska Hậu vệ |
54 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
20 Abdullahi Tanko Tiền đạo |
54 | 10 | 2 | 5 | 2 | Tiền đạo |
21 Jiří Klíma Tiền đạo |
43 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Samuel Grygar Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Alexander Munksgaard Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Slovan Liberec
Baník Ostrava
VĐQG Séc
Baník Ostrava
2 : 0
(0-0)
Slovan Liberec
VĐQG Séc
Baník Ostrava
2 : 2
(1-0)
Slovan Liberec
VĐQG Séc
Slovan Liberec
3 : 1
(2-0)
Baník Ostrava
VĐQG Séc
Baník Ostrava
0 : 0
(0-0)
Slovan Liberec
VĐQG Séc
Slovan Liberec
0 : 0
(0-0)
Baník Ostrava
Slovan Liberec
Baník Ostrava
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Slovan Liberec
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Pardubice Slovan Liberec |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Slovan Liberec Teplice |
3 0 (1) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.97 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Mladá Boleslav Slovan Liberec |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Slavia Praha Slovan Liberec |
1 0 (1) (0) |
0.80 -1.75 1.05 |
0.80 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Sigma Olomouc Slovan Liberec |
1 4 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.92 2.25 0.96 |
T
|
T
|
Baník Ostrava
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Baník Ostrava Slovácko |
3 1 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.88 |
0.84 2.75 1.00 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Hradec Králové Baník Ostrava |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Baník Ostrava Slavia Praha |
0 1 (0) (1) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.96 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Baník Ostrava Karviná |
2 1 (0) (1) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.88 3.0 0.96 |
B
|
H
|
|
23/11/2024 |
Jablonec Baník Ostrava |
3 1 (1) (1) |
1.07 +0 0.83 |
0.92 2.5 0.96 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 9
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 13
10 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 21