Baník Ostrava
Thuộc giải đấu: VĐQG Séc
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1922
Huấn luyện viên: Pavel Hapal
Sân vận động: Městský stadion - Vítkovice Aréna
14/12
Baník Ostrava
Slovácko
3 : 1
2 : 0
Slovácko
0.95 -1.25 0.88
0.84 2.75 1.00
0.84 2.75 1.00
08/12
Hradec Králové
Baník Ostrava
0 : 1
0 : 0
Baník Ostrava
0.80 +0.25 -0.95
0.88 2.5 0.88
0.88 2.5 0.88
05/12
Baník Ostrava
Slavia Praha
0 : 1
0 : 1
Slavia Praha
-0.95 +0.5 0.80
0.96 2.75 0.92
0.96 2.75 0.92
30/11
Baník Ostrava
Karviná
2 : 1
0 : 1
Karviná
-0.98 -1.5 0.82
0.88 3.0 0.96
0.88 3.0 0.96
23/11
Jablonec
Baník Ostrava
3 : 1
1 : 1
Baník Ostrava
-0.93 +0 0.83
0.92 2.5 0.96
0.92 2.5 0.96
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 David Buchta Tiền đạo |
154 | 23 | 17 | 12 | 1 | 26 | Tiền đạo |
21 Jiří Klíma Tiền đạo |
104 | 17 | 12 | 8 | 0 | 28 | Tiền đạo |
10 Matěj Šín Tiền vệ |
75 | 7 | 4 | 4 | 0 | 21 | Tiền vệ |
17 Michal Frydrych Hậu vệ |
80 | 5 | 2 | 7 | 0 | 35 | Hậu vệ |
15 Patrick Kpozo Hậu vệ |
57 | 4 | 6 | 5 | 1 | 28 | Hậu vệ |
19 David Lischka Hậu vệ |
88 | 4 | 2 | 19 | 1 | 28 | Hậu vệ |
5 Jiří Boula Tiền vệ |
101 | 2 | 7 | 12 | 0 | 26 | Tiền vệ |
24 Jan Juroška Hậu vệ |
106 | 2 | 6 | 14 | 0 | 32 | Hậu vệ |
7 Karel Pojezný Hậu vệ |
94 | 1 | 1 | 8 | 0 | 24 | Hậu vệ |
11 Eldar Šehić Hậu vệ |
61 | 0 | 2 | 8 | 0 | 25 | Hậu vệ |