VĐQG Séc - 16/02/2025 17:30
SVĐ: Fortuna Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Slavia Praha Baník Ostrava
Slavia Praha 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Baník Ostrava
Huấn luyện viên:
13
Mojmír Chytil
5
Igoh Ogbu
5
Igoh Ogbu
5
Igoh Ogbu
28
Filip Prebsl
28
Filip Prebsl
28
Filip Prebsl
28
Filip Prebsl
5
Igoh Ogbu
5
Igoh Ogbu
5
Igoh Ogbu
9
David Buchta
12
T. Rigo
12
T. Rigo
12
T. Rigo
37
Matěj Chaluš
37
Matěj Chaluš
37
Matěj Chaluš
37
Matěj Chaluš
12
T. Rigo
12
T. Rigo
12
T. Rigo
Slavia Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Mojmír Chytil Tiền đạo |
41 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 El Hadji Malick Diouf Tiền vệ |
31 | 5 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
19 Oscar Tiền vệ |
39 | 2 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
5 Igoh Ogbu Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
28 Filip Prebsl Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
14 Simion Michez Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 O. Lingr Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Daniel Fila Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 A. Kinský Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Stepan Chaloupek Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 David Zima Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Baník Ostrava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 David Buchta Tiền vệ |
59 | 10 | 8 | 6 | 1 | Tiền vệ |
10 Matej Sin Tiền đạo |
58 | 6 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 Erik Prekop Tiền đạo |
21 | 4 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
12 T. Rigo Tiền vệ |
56 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
37 Matěj Chaluš Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Michal Frydrych Hậu vệ |
59 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Jiri Boula Tiền vệ |
58 | 1 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Karel Pojezný Hậu vệ |
59 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
66 Matúš Rusnák Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
95 Daniel Holzer Tiền vệ |
23 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Jakub Markovič Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Slavia Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
48 Dominik Pech Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Aleš Mandous Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 T. Holeš Hậu vệ |
37 | 0 | 2 | 1 | 1 | Hậu vệ |
25 T. Chorý Tiền đạo |
29 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 O. Zmrzlý Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 David Doudera Tiền vệ |
36 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Ivan Schranz Tiền đạo |
29 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 C. Zafeiris Tiền vệ |
39 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Matěj Jurásek Tiền vệ |
38 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 J. Bořil Hậu vệ |
38 | 1 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 L. Provod Tiền vệ |
40 | 1 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Baník Ostrava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Dominik Holec Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Jan Juroska Hậu vệ |
54 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
20 Abdullahi Tanko Tiền đạo |
54 | 10 | 2 | 5 | 2 | Tiền đạo |
21 Jiří Klíma Tiền đạo |
43 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Samuel Grygar Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Alexander Munksgaard Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Michal Fukala Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Filip Kubala Tiền đạo |
55 | 6 | 5 | 10 | 0 | Tiền đạo |
15 Patrick Kpozo Hậu vệ |
57 | 4 | 6 | 5 | 1 | Hậu vệ |
2 Uchenna Aririerisim Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Issa Fomba Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Slavia Praha
Baník Ostrava
VĐQG Séc
Baník Ostrava
0 : 1
(0-1)
Slavia Praha
VĐQG Séc
Slavia Praha
5 : 0
(1-0)
Baník Ostrava
VĐQG Séc
Baník Ostrava
2 : 3
(2-2)
Slavia Praha
VĐQG Séc
Slavia Praha
1 : 0
(0-0)
Baník Ostrava
VĐQG Séc
Baník Ostrava
0 : 2
(0-0)
Slavia Praha
Slavia Praha
Baník Ostrava
20% 80% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Slavia Praha
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Pardubice Slavia Praha |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Slavia Praha Mladá Boleslav |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Slavia Praha Malmö FF |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
PAOK Slavia Praha |
0 0 (0) (0) |
0.98 +0 0.94 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
15/12/2024 |
Teplice Slavia Praha |
1 0 (0) (0) |
0.85 +1.25 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Baník Ostrava
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Baník Ostrava Sigma Olomouc |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Slovan Liberec Baník Ostrava |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Baník Ostrava Slovácko |
3 1 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.88 |
0.84 2.75 1.00 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Hradec Králové Baník Ostrava |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Baník Ostrava Slavia Praha |
0 1 (0) (1) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.96 2.75 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9