GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Séc - 05/12/2024 16:30

SVĐ: Městský stadion - Vítkovice Aréna

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 1/2 0.80

0.96 2.75 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.20 3.60 1.75

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/4 0.95

0.77 1.0 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 2.25 2.37

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 29’

    L. Provod

    El Hadji Malick Diouf

  • Daniel Holzer

    Patrick Kpozo

    62’
  • 65’

    T. Chorý

    Mojmír Chytil

  • Erik Prekop

    Filip Kubala

    77’
  • 87’

    Đang cập nhật

    C. Zafeiris

  • 90’

    L. Provod

    Uchenna Aririerisim

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:30 05/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Městský stadion - Vítkovice Aréna

  • Trọng tài chính:

    K. Roucek

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Pavel Hapal

  • Ngày sinh:

    27-07-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    107 (T:48, H:17, B:42)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jindřich Trpišovský

  • Ngày sinh:

    27-02-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    241 (T:158, H:46, B:37)

6

Phạt góc

3

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

7

Cứu thua

2

11

Phạm lỗi

14

352

Tổng số đường chuyền

416

7

Dứt điểm

14

2

Dứt điểm trúng đích

8

2

Việt vị

1

Baník Ostrava Slavia Praha

Đội hình

Baník Ostrava 5-4-1

Huấn luyện viên: Pavel Hapal

Baník Ostrava VS Slavia Praha

5-4-1 Slavia Praha

Huấn luyện viên: Jindřich Trpišovský

32

Ewerton

17

Michal Frydrych

17

Michal Frydrych

17

Michal Frydrych

17

Michal Frydrych

17

Michal Frydrych

12

T. Rigo

12

T. Rigo

12

T. Rigo

12

T. Rigo

9

David Buchta

25

T. Chorý

12

El Hadji Malick Diouf

12

El Hadji Malick Diouf

12

El Hadji Malick Diouf

21

David Doudera

21

David Doudera

21

David Doudera

21

David Doudera

12

El Hadji Malick Diouf

12

El Hadji Malick Diouf

12

El Hadji Malick Diouf

Đội hình xuất phát

Baník Ostrava

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Ewerton Tiền vệ

53 23 9 5 0 Tiền vệ

9

David Buchta Hậu vệ

56 10 8 6 1 Hậu vệ

10

Matej Sin Tiền vệ

55 6 4 3 0 Tiền vệ

33

Erik Prekop Tiền đạo

18 4 1 2 1 Tiền đạo

12

T. Rigo Tiền vệ

53 3 4 5 0 Tiền vệ

17

Michal Frydrych Hậu vệ

56 2 0 4 0 Hậu vệ

37

Matěj Chaluš Hậu vệ

20 2 0 3 0 Hậu vệ

5

Jiri Boula Tiền vệ

55 1 7 9 0 Tiền vệ

7

Karel Pojezný Hậu vệ

56 1 1 5 0 Hậu vệ

95

Daniel Holzer Hậu vệ

20 0 3 0 0 Hậu vệ

35

Jakub Markovič Thủ môn

56 0 0 0 0 Thủ môn

Slavia Praha

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

T. Chorý Tiền vệ

25 7 2 1 0 Tiền vệ

26

Ivan Schranz Tiền vệ

25 6 0 1 0 Tiền vệ

10

C. Zafeiris Tiền vệ

34 5 3 1 0 Tiền vệ

12

El Hadji Malick Diouf Tiền vệ

26 5 3 4 1 Tiền vệ

21

David Doudera Tiền vệ

31 4 2 5 0 Tiền vệ

19

Oscar  Tiền vệ

34 2 2 6 1 Tiền vệ

5

Igoh Ogbu Hậu vệ

28 2 0 2 1 Hậu vệ

17

L. Provod Tiền đạo

36 1 8 3 0 Tiền đạo

18

J. Bořil Hậu vệ

34 1 5 5 0 Hậu vệ

3

T. Holeš Hậu vệ

33 0 2 1 1 Hậu vệ

31

A. Kinský Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Baník Ostrava

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Alexander Munksgaard Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Jiří Klíma Tiền đạo

40 3 4 2 0 Tiền đạo

13

Samuel Grygar Tiền vệ

40 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Jan Juroska Hậu vệ

51 1 2 8 0 Hậu vệ

28

Filip Kubala Tiền đạo

52 6 5 10 0 Tiền đạo

30

Dominik Holec Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

6

Michal Fukala Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Issa Fomba Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Uchenna Aririerisim Hậu vệ

20 1 0 4 0 Hậu vệ

20

Abdullahi Tanko Tiền đạo

51 10 2 5 2 Tiền đạo

15

Patrick Kpozo Hậu vệ

54 4 6 5 1 Hậu vệ

Slavia Praha

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Stepan Chaloupek Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Simion Michez Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

32

O. Lingr Tiền vệ

14 1 0 2 0 Tiền vệ

33

O. Zmrzlý Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

28

Filip Prebsl Tiền vệ

24 1 1 1 1 Tiền vệ

13

Mojmír Chytil Tiền đạo

36 6 2 0 0 Tiền đạo

35

Matěj Jurásek Tiền vệ

34 3 0 0 0 Tiền vệ

48

Dominik Pech Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Aleš Mandous Thủ môn

37 0 0 1 0 Thủ môn

11

Daniel Fila Tiền đạo

10 1 0 0 0 Tiền đạo

4

David Zima Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

Baník Ostrava

Slavia Praha

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Baník Ostrava: 0T - 0H - 5B) (Slavia Praha: 5T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/05/2024

VĐQG Séc

Slavia Praha

5 : 0

(1-0)

Baník Ostrava

17/12/2023

VĐQG Séc

Baník Ostrava

2 : 3

(2-2)

Slavia Praha

20/08/2023

VĐQG Séc

Slavia Praha

1 : 0

(0-0)

Baník Ostrava

25/04/2023

VĐQG Séc

Baník Ostrava

0 : 2

(0-0)

Slavia Praha

06/11/2022

VĐQG Séc

Slavia Praha

3 : 1

(0-0)

Baník Ostrava

Phong độ gần nhất

Baník Ostrava

Phong độ

Slavia Praha

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

3.0
TB bàn thắng
2.2
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Baník Ostrava

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

25% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

30/11/2024

Baník Ostrava

Karviná

2 1

(0) (1)

1.02 -1.5 0.82

0.88 3.0 0.96

B
H

VĐQG Séc

23/11/2024

Jablonec

Baník Ostrava

3 1

(1) (1)

1.07 +0 0.83

0.92 2.5 0.96

B
T

VĐQG Séc

09/11/2024

Baník Ostrava

Dukla Praha

6 0

(3) (0)

1.00 -1.75 0.85

0.82 3.0 0.83

T
T

VĐQG Séc

02/11/2024

Sparta Praha

Baník Ostrava

1 3

(1) (2)

0.85 -1.0 1.00

0.91 3.0 0.74

T
T

Cúp Quốc Gia Séc

30/10/2024

Varnsdorf

Baník Ostrava

1 3

(0) (1)

- - -

- - -

Slavia Praha

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

01/12/2024

Slavia Praha

Slovan Liberec

1 0

(1) (0)

0.80 -1.75 1.05

0.80 3.0 0.85

B
X

Europa League

28/11/2024

Slavia Praha

Fenerbahçe

1 2

(1) (1)

1.06 -0.5 0.84

0.86 2.25 0.89

B
T

VĐQG Séc

24/11/2024

České Budějovice

Slavia Praha

0 4

(0) (2)

0.95 +2.5 0.90

0.83 3.5 0.85

T
T

VĐQG Séc

10/11/2024

Slavia Praha

Karviná

5 1

(1) (0)

0.95 -2.25 0.90

0.92 3.25 0.92

T
T

Europa League

07/11/2024

Eintracht Frankfurt

Slavia Praha

1 0

(0) (0)

0.90 -0.25 1.00

0.90 2.5 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 9

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 17

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 7

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 15

8 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất