VĐQG Séc - 05/12/2024 16:30
SVĐ: Městský stadion - Vítkovice Aréna
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 1/2 0.80
0.96 2.75 0.92
- - -
- - -
4.20 3.60 1.75
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.85 1/4 0.95
0.77 1.0 -0.93
- - -
- - -
4.75 2.25 2.37
- - -
- - -
- - -
-
-
29’
L. Provod
El Hadji Malick Diouf
-
Daniel Holzer
Patrick Kpozo
62’ -
65’
T. Chorý
Mojmír Chytil
-
Erik Prekop
Filip Kubala
77’ -
87’
Đang cập nhật
C. Zafeiris
-
90’
L. Provod
Uchenna Aririerisim
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
46%
54%
7
2
11
14
352
416
7
14
2
8
2
1
Baník Ostrava Slavia Praha
Baník Ostrava 5-4-1
Huấn luyện viên: Pavel Hapal
5-4-1 Slavia Praha
Huấn luyện viên: Jindřich Trpišovský
32
Ewerton
17
Michal Frydrych
17
Michal Frydrych
17
Michal Frydrych
17
Michal Frydrych
17
Michal Frydrych
12
T. Rigo
12
T. Rigo
12
T. Rigo
12
T. Rigo
9
David Buchta
25
T. Chorý
12
El Hadji Malick Diouf
12
El Hadji Malick Diouf
12
El Hadji Malick Diouf
21
David Doudera
21
David Doudera
21
David Doudera
21
David Doudera
12
El Hadji Malick Diouf
12
El Hadji Malick Diouf
12
El Hadji Malick Diouf
Baník Ostrava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Ewerton Tiền vệ |
53 | 23 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 David Buchta Hậu vệ |
56 | 10 | 8 | 6 | 1 | Hậu vệ |
10 Matej Sin Tiền vệ |
55 | 6 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Erik Prekop Tiền đạo |
18 | 4 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
12 T. Rigo Tiền vệ |
53 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Michal Frydrych Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
37 Matěj Chaluš Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Jiri Boula Tiền vệ |
55 | 1 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Karel Pojezný Hậu vệ |
56 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
95 Daniel Holzer Hậu vệ |
20 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Jakub Markovič Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Slavia Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 T. Chorý Tiền vệ |
25 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Ivan Schranz Tiền vệ |
25 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 C. Zafeiris Tiền vệ |
34 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 El Hadji Malick Diouf Tiền vệ |
26 | 5 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
21 David Doudera Tiền vệ |
31 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Oscar Tiền vệ |
34 | 2 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
5 Igoh Ogbu Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
17 L. Provod Tiền đạo |
36 | 1 | 8 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 J. Bořil Hậu vệ |
34 | 1 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 T. Holeš Hậu vệ |
33 | 0 | 2 | 1 | 1 | Hậu vệ |
31 A. Kinský Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Baník Ostrava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Alexander Munksgaard Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Jiří Klíma Tiền đạo |
40 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Samuel Grygar Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Jan Juroska Hậu vệ |
51 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
28 Filip Kubala Tiền đạo |
52 | 6 | 5 | 10 | 0 | Tiền đạo |
30 Dominik Holec Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Michal Fukala Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Issa Fomba Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Uchenna Aririerisim Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Abdullahi Tanko Tiền đạo |
51 | 10 | 2 | 5 | 2 | Tiền đạo |
15 Patrick Kpozo Hậu vệ |
54 | 4 | 6 | 5 | 1 | Hậu vệ |
Slavia Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Stepan Chaloupek Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Simion Michez Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 O. Lingr Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 O. Zmrzlý Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Filip Prebsl Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
13 Mojmír Chytil Tiền đạo |
36 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Matěj Jurásek Tiền vệ |
34 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
48 Dominik Pech Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Aleš Mandous Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Daniel Fila Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 David Zima Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Baník Ostrava
Slavia Praha
VĐQG Séc
Slavia Praha
5 : 0
(1-0)
Baník Ostrava
VĐQG Séc
Baník Ostrava
2 : 3
(2-2)
Slavia Praha
VĐQG Séc
Slavia Praha
1 : 0
(0-0)
Baník Ostrava
VĐQG Séc
Baník Ostrava
0 : 2
(0-0)
Slavia Praha
VĐQG Séc
Slavia Praha
3 : 1
(0-0)
Baník Ostrava
Baník Ostrava
Slavia Praha
20% 0% 80%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Baník Ostrava
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Baník Ostrava Karviná |
2 1 (0) (1) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.88 3.0 0.96 |
B
|
H
|
|
23/11/2024 |
Jablonec Baník Ostrava |
3 1 (1) (1) |
1.07 +0 0.83 |
0.92 2.5 0.96 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Baník Ostrava Dukla Praha |
6 0 (3) (0) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.82 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Sparta Praha Baník Ostrava |
1 3 (1) (2) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.91 3.0 0.74 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Varnsdorf Baník Ostrava |
1 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Slavia Praha
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Slavia Praha Slovan Liberec |
1 0 (1) (0) |
0.80 -1.75 1.05 |
0.80 3.0 0.85 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
Slavia Praha Fenerbahçe |
1 2 (1) (1) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.86 2.25 0.89 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
České Budějovice Slavia Praha |
0 4 (0) (2) |
0.95 +2.5 0.90 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Slavia Praha Karviná |
5 1 (1) (0) |
0.95 -2.25 0.90 |
0.92 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
07/11/2024 |
Eintracht Frankfurt Slavia Praha |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 17
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 15
8 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 24