VĐQG Séc - 09/11/2024 12:30
SVĐ: Městský stadion - Vítkovice Aréna
6 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -2 1/4 0.85
0.82 3.0 0.83
- - -
- - -
1.25 6.00 10.00
0.89 11.25 0.81
- - -
- - -
1.00 -1 1/4 0.80
0.92 1.25 0.83
- - -
- - -
1.66 2.62 9.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Uchenna Aririerisim
Ewerton
13’ -
Ewerton
David Buchta
15’ -
T. Rigo
Erik Prekop
41’ -
46’
Martin Douděra
Masimiliano Doda
-
48’
Đang cập nhật
Jakub Hora
-
Đang cập nhật
Erik Prekop
51’ -
Đang cập nhật
Dominik Hasek
56’ -
59’
Jakub Hora
Christián Bacinsky
-
Đang cập nhật
Ewerton
63’ -
David Buchta
Jan Juroska
64’ -
72’
Štěpán Šebrle
Lukas Matejka
-
Jiri Boula
Samuel Grygar
75’ -
Ewerton
Abdullahi Tanko
79’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
1
57%
43%
1
2
9
9
541
398
15
4
7
1
1
1
Baník Ostrava Dukla Praha
Baník Ostrava 3-4-3
Huấn luyện viên: Pavel Hapal
3-4-3 Dukla Praha
Huấn luyện viên: Petr Rada
32
Ewerton
33
Erik Prekop
33
Erik Prekop
33
Erik Prekop
12
T. Rigo
12
T. Rigo
12
T. Rigo
12
T. Rigo
33
Erik Prekop
33
Erik Prekop
33
Erik Prekop
7
Jan Peterka
11
Martin Douděra
11
Martin Douděra
11
Martin Douděra
11
Martin Douděra
11
Martin Douděra
11
Martin Douděra
11
Martin Douděra
11
Martin Douděra
15
Štěpán Šebrle
15
Štěpán Šebrle
Baník Ostrava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Ewerton Tiền đạo |
50 | 23 | 9 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 David Buchta Tiền vệ |
53 | 10 | 8 | 6 | 1 | Tiền vệ |
10 Matej Sin Tiền đạo |
52 | 6 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 Erik Prekop Tiền đạo |
15 | 4 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
12 T. Rigo Tiền vệ |
50 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Michal Frydrych Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Jiri Boula Tiền vệ |
52 | 1 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Karel Pojezný Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Uchenna Aririerisim Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
95 Daniel Holzer Tiền vệ |
17 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Jakub Markovič Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Dukla Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Jan Peterka Hậu vệ |
72 | 7 | 1 | 18 | 0 | Hậu vệ |
9 Muris Mešanovič Tiền đạo |
26 | 7 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
15 Štěpán Šebrle Tiền vệ |
57 | 7 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
23 Jakub Hora Tiền vệ |
23 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Martin Douděra Tiền vệ |
53 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
39 Daniel Kozma Tiền vệ |
30 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Dominik Hasek Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
28 Matúš Hruška Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Filip Matousek Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 David Ludvicek Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Filip Lichý Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Baník Ostrava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Samuel Grygar Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Jan Juroska Hậu vệ |
48 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
66 Matúš Rusnák Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Dominik Holec Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Michal Fukala Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Patrick Kpozo Hậu vệ |
51 | 4 | 6 | 5 | 1 | Hậu vệ |
20 Abdullahi Tanko Tiền đạo |
48 | 10 | 2 | 5 | 2 | Tiền đạo |
14 Radim Sudak Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Matěj Chaluš Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Filip Kubala Tiền đạo |
49 | 6 | 5 | 10 | 0 | Tiền đạo |
Dukla Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Jakub Řezníček Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Masimiliano Doda Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Christián Bacinsky Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Ondřej Ullman Hậu vệ |
60 | 4 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
21 Filip Spatenka Tiền đạo |
38 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Jan Stovicek Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
22 Lukas Matejka Tiền đạo |
65 | 23 | 2 | 3 | 3 | Tiền đạo |
6 Roman Holiš Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 9 | 2 | Hậu vệ |
27 Jakub Zeronik Tiền vệ |
42 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Pavel Moulis Tiền vệ |
71 | 11 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Baník Ostrava
Dukla Praha
Baník Ostrava
Dukla Praha
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Baník Ostrava
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Sparta Praha Baník Ostrava |
1 3 (1) (2) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.91 3.0 0.74 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Varnsdorf Baník Ostrava |
1 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Pardubice Baník Ostrava |
2 3 (1) (0) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.87 2.75 0.82 |
H
|
T
|
|
19/10/2024 |
Baník Ostrava Viktoria Plzeň |
1 3 (0) (2) |
0.85 +0 0.90 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Mladá Boleslav Baník Ostrava |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.83 2.75 0.93 |
B
|
X
|
Dukla Praha
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Dukla Praha Mladá Boleslav |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Slavia Praha Dukla Praha |
3 0 (1) (0) |
0.90 -2.5 0.95 |
0.83 3.5 0.91 |
B
|
X
|
|
23/10/2024 |
Hořovicko Dukla Praha |
0 6 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Dukla Praha Pardubice |
2 1 (0) (1) |
0.83 -0.25 1.01 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Teplice Dukla Praha |
1 1 (1) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.85 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 6
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 7
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 13