Dukla Praha
Thuộc giải đấu: VĐQG Séc
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1948
Huấn luyện viên: Petr Rada
Sân vận động: Stadion Juliska
14/12
Dukla Praha
Hradec Králové
1 : 2
0 : 2
Hradec Králové
0.80 +0.5 -0.95
0.86 2.0 -0.98
0.86 2.0 -0.98
07/12
Jablonec
Dukla Praha
2 : 1
2 : 1
Dukla Praha
0.98 -1.5 0.85
0.84 2.75 0.85
0.84 2.75 0.85
04/12
Dukla Praha
Slovácko
1 : 2
1 : 0
Slovácko
0.97 +0 0.92
0.79 2.0 0.86
0.79 2.0 0.86
30/11
Dukla Praha
Sparta Praha
1 : 1
0 : 1
Sparta Praha
-0.98 +1.0 0.82
0.88 2.5 0.99
0.88 2.5 0.99
24/11
Bohemians 1905
Dukla Praha
3 : 1
0 : 0
Dukla Praha
0.97 -1.0 0.87
0.83 2.5 0.93
0.83 2.5 0.93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Pavel Moulis Tiền vệ |
78 | 11 | 0 | 6 | 0 | 34 | Tiền vệ |
7 Jan Peterka Tiền vệ |
84 | 9 | 2 | 22 | 0 | 35 | Tiền vệ |
15 Štěpán Šebrle Tiền vệ |
73 | 8 | 0 | 4 | 1 | 23 | Tiền vệ |
19 Ondřej Ullman Hậu vệ |
66 | 4 | 0 | 8 | 0 | 25 | Hậu vệ |
11 Martin Douděra Tiền vệ |
59 | 2 | 2 | 4 | 0 | 23 | Tiền vệ |
39 Daniel Kozma Tiền vệ |
37 | 1 | 3 | 5 | 0 | 30 | Tiền vệ |
26 Jakub Barac Hậu vệ |
69 | 1 | 0 | 7 | 1 | 29 | Hậu vệ |
1 Filip Rada Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 2 | 0 | 41 | Thủ môn |
29 Jan Stovicek Thủ môn |
77 | 0 | 0 | 3 | 0 | 26 | Thủ môn |
6 Roman Holiš Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 10 | 2 | 27 | Hậu vệ |