VĐQG Séc - 04/12/2024 16:30
SVĐ: Stadion Juliska
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 0 0.92
0.79 2.0 0.86
- - -
- - -
2.70 3.00 2.62
0.88 10.5 0.80
- - -
- - -
0.96 0 0.92
0.87 0.75 -0.99
- - -
- - -
3.60 1.90 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Daniel Kozma
Muris Mešanovič
9’ -
46’
Stanislav Hofmann
Marek Havlík
-
51’
Seung-bin Kim
Michael Krmenčík
-
56’
Patrik Blahút
Marek Havlík
-
Đang cập nhật
Daniel Kozma
58’ -
Jakub Zeronik
Masimiliano Doda
65’ -
Lukas Matejka
Jakub Hora
74’ -
75’
Matyáš Kozák
Jakub Kristan
-
Đang cập nhật
Jakub Hora
81’ -
Štěpán Šebrle
Martin Douděra
83’ -
84’
Michal Kohút
Pavel Juroska
-
Đang cập nhật
Jan Peterka
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
39%
61%
3
2
11
11
331
527
6
9
3
5
2
2
Dukla Praha Slovácko
Dukla Praha 4-4-2
Huấn luyện viên: Petr Rada
4-4-2 Slovácko
Huấn luyện viên: Ondrej Smetana
22
Lukas Matejka
27
Jakub Zeronik
27
Jakub Zeronik
27
Jakub Zeronik
27
Jakub Zeronik
27
Jakub Zeronik
27
Jakub Zeronik
27
Jakub Zeronik
27
Jakub Zeronik
9
Muris Mešanovič
9
Muris Mešanovič
18
Seung-bin Kim
15
Patrik Blahút
15
Patrik Blahút
15
Patrik Blahút
15
Patrik Blahút
15
Patrik Blahút
13
Michal Kohút
13
Michal Kohút
13
Michal Kohút
13
Michal Kohút
6
Stanislav Hofmann
Dukla Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Lukas Matejka Tiền đạo |
68 | 23 | 2 | 3 | 3 | Tiền đạo |
7 Jan Peterka Hậu vệ |
75 | 7 | 1 | 18 | 0 | Hậu vệ |
9 Muris Mešanovič Tiền đạo |
29 | 7 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
15 Štěpán Šebrle Tiền vệ |
60 | 7 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
27 Jakub Zeronik Tiền vệ |
45 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Tomas Vondrasek Hậu vệ |
39 | 2 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
39 Daniel Kozma Tiền vệ |
33 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Dominik Hasek Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
28 Matúš Hruška Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 David Ludvicek Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
26 Christián Bacinsky Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Slovácko
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Seung-bin Kim Tiền vệ |
49 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Stanislav Hofmann Hậu vệ |
48 | 3 | 0 | 5 | 3 | Hậu vệ |
14 Merchas Doski Hậu vệ |
40 | 1 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
30 Tomáš Fryšták Thủ môn |
52 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Michal Kohút Tiền vệ |
39 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
15 Patrik Blahút Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
35 Ondřej Kukučka Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Michal Trávník Tiền vệ |
48 | 0 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Matyáš Kozák Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Filip Vaško Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Marko Kvasina Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dukla Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Filip Matousek Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Filip Spatenka Tiền đạo |
41 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Pavel Moulis Tiền vệ |
74 | 11 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Masimiliano Doda Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Ondřej Ullman Hậu vệ |
63 | 4 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
29 Jan Stovicek Thủ môn |
72 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
20 Filip Lichý Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
5 Michal Svoboda Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Martin Douděra Tiền vệ |
56 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Jakub Hora Tiền vệ |
26 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Slovácko
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Jakub Kristan Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Michael Krmenčík Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Pavel Juroska Tiền vệ |
47 | 6 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
20 Marek Havlík Tiền vệ |
53 | 14 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Tomáš Břečka Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Alexandr Urban Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 V. Sinyavskiy Tiền vệ |
50 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Filip Souček Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Dukla Praha
Slovácko
Cúp Quốc Gia Séc
Slovácko
3 : 4
(2-1)
Dukla Praha
Dukla Praha
Slovácko
80% 20% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Dukla Praha
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Dukla Praha Sparta Praha |
1 1 (0) (1) |
1.02 +1.0 0.82 |
0.88 2.5 0.99 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Bohemians 1905 Dukla Praha |
3 1 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.83 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Baník Ostrava Dukla Praha |
6 0 (3) (0) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.82 3.0 0.83 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Dukla Praha Mladá Boleslav |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Slavia Praha Dukla Praha |
3 0 (1) (0) |
0.90 -2.5 0.95 |
0.83 3.5 0.91 |
B
|
X
|
Slovácko
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Bohemians 1905 Slovácko |
3 3 (2) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.88 2.25 0.96 |
T
|
T
|
|
27/11/2024 |
Sigma Olomouc Slovácko |
2 1 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.94 |
0.83 2.0 1.01 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Slovácko Mladá Boleslav |
1 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Slovácko Viktoria Plzeň |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0.75 1.02 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Hanácká Slovácko |
3 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 1
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 13
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 3
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 20