GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Séc - 07/12/2024 15:00

SVĐ: Stadion Střelnice

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.98 -2 1/2 0.85

0.84 2.75 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.36 4.33 8.00

0.89 10.5 0.81

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/2 0.92

-0.96 1.25 0.68

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 2.50 7.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Sebastian Nebyla

    16’
  • 28’

    Masimiliano Doda

    Filip Matousek

  • Sebastian Nebyla

    Jan Chramosta

    33’
  • 36’

    Jakub Zeronik

    David Ludvicek

  • Jan Chramosta

    Dominik Hollý

    59’
  • 70’

    Muris Mešanovič

    Lukas Matejka

  • Alexis Alegue

    Bienvenue Kanakimana

    74’
  • 79’

    Filip Lichý

    Martin Douděra

  • 80’

    Štěpán Šebrle

    Filip Spatenka

  • 86’

    Christián Bacinsky

    Jakub Hora

  • Đang cập nhật

    Martin Cedidla

    88’
  • Sebastian Nebyla

    Matous Krulich

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 07/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Střelnice

  • Trọng tài chính:

    P. Hocek

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Luboš Kozel

  • Ngày sinh:

    16-03-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    147 (T:59, H:35, B:53)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Petr Rada

  • Ngày sinh:

    21-08-1958

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    146 (T:60, H:35, B:51)

8

Phạt góc

6

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

4

Cứu thua

2

8

Phạm lỗi

12

465

Tổng số đường chuyền

348

13

Dứt điểm

12

4

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

1

Jablonec Dukla Praha

Đội hình

Jablonec 3-4-3

Huấn luyện viên: Luboš Kozel

Jablonec VS Dukla Praha

3-4-3 Dukla Praha

Huấn luyện viên: Petr Rada

19

Jan Chramosta

7

Vakhtang Chanturishvili

7

Vakhtang Chanturishvili

7

Vakhtang Chanturishvili

4

Nemanja Tekijaški

4

Nemanja Tekijaški

4

Nemanja Tekijaški

4

Nemanja Tekijaški

7

Vakhtang Chanturishvili

7

Vakhtang Chanturishvili

7

Vakhtang Chanturishvili

9

Muris Mešanovič

18

Dominik Hasek

18

Dominik Hasek

18

Dominik Hasek

18

Dominik Hasek

27

Jakub Zeronik

27

Jakub Zeronik

39

Daniel Kozma

39

Daniel Kozma

39

Daniel Kozma

15

Štěpán Šebrle

Đội hình xuất phát

Jablonec

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Jan Chramosta Tiền đạo

77 24 6 3 0 Tiền đạo

21

Matěj Polidar Tiền vệ

75 11 10 12 1 Tiền vệ

22

Jakub Martinec Hậu vệ

70 8 2 15 0 Hậu vệ

7

Vakhtang Chanturishvili Tiền vệ

55 6 4 7 0 Tiền vệ

4

Nemanja Tekijaški Hậu vệ

53 4 1 9 0 Hậu vệ

77

Alexis Alegue Tiền đạo

53 3 3 9 0 Tiền đạo

25

Sebastian Nebyla Tiền vệ

26 2 3 6 0 Tiền vệ

6

Michal Beran Tiền vệ

17 1 0 1 0 Tiền vệ

24

David Puskac Tiền đạo

13 0 3 0 0 Tiền đạo

1

Jan Hanus Thủ môn

89 1 0 5 0 Thủ môn

18

Martin Cedidla Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

Dukla Praha

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Muris Mešanovič Tiền đạo

30 7 1 5 0 Tiền đạo

15

Štěpán Šebrle Tiền vệ

61 7 0 4 1 Tiền vệ

27

Jakub Zeronik Tiền vệ

46 6 3 2 0 Tiền vệ

39

Daniel Kozma Tiền vệ

34 1 3 5 0 Tiền vệ

18

Dominik Hasek Hậu vệ

44 1 0 11 0 Hậu vệ

28

Matúš Hruška Thủ môn

17 0 0 1 0 Thủ môn

4

Masimiliano Doda Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Michal Svoboda Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

2

David Ludvicek Hậu vệ

42 0 0 5 0 Hậu vệ

20

Filip Lichý Tiền vệ

16 0 0 2 1 Tiền vệ

26

Christián Bacinsky Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Jablonec

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Jan Suchan Tiền vệ

9 0 1 0 0 Tiền vệ

37

Matous Krulich Tiền đạo

34 3 1 3 0 Tiền đạo

14

Daniel Souček Hậu vệ

64 1 2 2 0 Hậu vệ

26

Dominik Hollý Tiền vệ

30 4 1 9 0 Tiền vệ

99

Klemen Mihelak Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

20

Bienvenue Kanakimana Tiền đạo

32 3 2 1 0 Tiền đạo

8

Eduardo Nardini Tiền vệ

13 1 0 1 0 Tiền vệ

11

Jan Fortelný Tiền vệ

15 0 1 1 0 Tiền vệ

2

Haiderson Hurtado Hậu vệ

38 1 0 10 2 Hậu vệ

5

David Stepanek Hậu vệ

76 2 3 9 0 Hậu vệ

36

Tomáš Schánělec Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

Dukla Praha

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Filip Spatenka Tiền đạo

42 1 2 2 0 Tiền đạo

22

Lukas Matejka Tiền đạo

69 23 2 3 3 Tiền đạo

16

Filip Matousek Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Jan Stovicek Thủ môn

73 0 0 3 0 Thủ môn

11

Martin Douděra Tiền vệ

57 2 2 4 0 Tiền vệ

23

Jakub Hora Tiền vệ

27 4 2 0 0 Tiền vệ

19

Ondřej Ullman Hậu vệ

64 4 0 8 0 Hậu vệ

10

Pavel Moulis Tiền vệ

75 11 0 6 0 Tiền vệ

Jablonec

Dukla Praha

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Jablonec: 1T - 0H - 0B) (Dukla Praha: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/08/2024

VĐQG Séc

Dukla Praha

0 : 2

(0-1)

Jablonec

Phong độ gần nhất

Jablonec

Phong độ

Dukla Praha

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

2.2
TB bàn thắng
0.6
1.2
TB bàn thua
2.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Jablonec

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

04/12/2024

Jablonec

České Budějovice

5 0

(4) (0)

1.00 -1.75 0.85

0.90 3.0 0.94

T
T

VĐQG Séc

01/12/2024

Viktoria Plzeň

Jablonec

3 2

(0) (2)

0.80 -1.0 1.05

0.83 2.5 0.93

H
T

VĐQG Séc

23/11/2024

Jablonec

Baník Ostrava

3 1

(1) (1)

1.07 +0 0.83

0.92 2.5 0.96

T
T

VĐQG Séc

09/11/2024

Pardubice

Jablonec

2 0

(0) (0)

0.82 +1.0 1.02

0.83 2.5 0.85

B
X

Cúp Quốc Gia Séc

05/11/2024

Uherský Brod

Jablonec

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

Dukla Praha

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

04/12/2024

Dukla Praha

Slovácko

1 2

(1) (0)

0.97 +0 0.92

0.79 2.0 0.86

B
T

VĐQG Séc

30/11/2024

Dukla Praha

Sparta Praha

1 1

(0) (1)

1.02 +1.0 0.82

0.88 2.5 0.99

T
X

VĐQG Séc

24/11/2024

Bohemians 1905

Dukla Praha

3 1

(0) (0)

0.97 -1.0 0.87

0.83 2.5 0.93

B
T

VĐQG Séc

09/11/2024

Baník Ostrava

Dukla Praha

6 0

(3) (0)

1.00 -1.75 0.85

0.82 3.0 0.83

B
T

VĐQG Séc

02/11/2024

Dukla Praha

Mladá Boleslav

0 1

(0) (0)

0.82 +0.25 1.02

0.85 2.5 0.95

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 7

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 0

11 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

3 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 1

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 3

14 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

3 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất