Jablonec
Thuộc giải đấu: VĐQG Séc
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1945
Huấn luyện viên: Luboš Kozel
Sân vận động: Stadion Střelnice
15/12
Sparta Praha
Jablonec
2 : 1
0 : 1
Jablonec
-0.95 -1.0 0.80
0.86 2.75 0.98
0.86 2.75 0.98
07/12
Jablonec
Dukla Praha
2 : 1
2 : 1
Dukla Praha
0.98 -1.5 0.85
0.84 2.75 0.85
0.84 2.75 0.85
04/12
Jablonec
České Budějovice
5 : 0
4 : 0
České Budějovice
1.00 -1.75 0.85
0.90 3.0 0.94
0.90 3.0 0.94
01/12
Viktoria Plzeň
Jablonec
3 : 2
0 : 2
Jablonec
0.80 -1.0 -0.95
0.83 2.5 0.93
0.83 2.5 0.93
23/11
Jablonec
Baník Ostrava
3 : 1
1 : 1
Baník Ostrava
-0.93 +0 0.83
0.92 2.5 0.96
0.92 2.5 0.96
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19 Jan Chramosta Tiền đạo |
106 | 25 | 6 | 3 | 0 | 35 | Tiền đạo |
22 Jakub Martinec Hậu vệ |
135 | 11 | 4 | 24 | 0 | 27 | Hậu vệ |
7 Vakhtang Tchanturishvili Tiền vệ |
57 | 6 | 4 | 7 | 0 | 32 | Tiền vệ |
4 Nemanja Tekijaški Hậu vệ |
55 | 4 | 1 | 9 | 0 | 28 | Hậu vệ |
95 Michal Cernák Tiền đạo |
74 | 3 | 7 | 9 | 0 | 22 | Tiền đạo |
5 David Štěpánek Hậu vệ |
134 | 3 | 4 | 15 | 0 | 28 | Hậu vệ |
77 Alexis Alégué Elandi Tiền vệ |
55 | 3 | 3 | 9 | 0 | 29 | Tiền vệ |
14 Daniel Souček Hậu vệ |
67 | 1 | 2 | 2 | 0 | 27 | Hậu vệ |
2 Haiderson Hurtado Palomino Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 10 | 2 | 30 | Hậu vệ |
1 Jan Hanuš Thủ môn |
171 | 1 | 0 | 6 | 0 | 37 | Thủ môn |