GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Jablonec

Thuộc giải đấu: VĐQG Séc

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1945

Huấn luyện viên: Luboš Kozel

Sân vận động: Stadion Střelnice

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

26/02

0-0

26/02

Hradec Králové

Hradec Králové

Jablonec

Jablonec

0 : 0

0 : 0

Jablonec

Jablonec

0-0

15/02

0-0

15/02

České Budějovice

České Budějovice

Jablonec

Jablonec

0 : 0

0 : 0

Jablonec

Jablonec

0-0

09/02

0-0

09/02

Jablonec

Jablonec

Slovácko

Slovácko

0 : 0

0 : 0

Slovácko

Slovácko

0-0

02/02

0-0

02/02

Jablonec

Jablonec

Bohemians 1905

Bohemians 1905

0 : 0

0 : 0

Bohemians 1905

Bohemians 1905

0-0

15/12

10-0

15/12

Sparta Praha

Sparta Praha

Jablonec

Jablonec

2 : 1

0 : 1

Jablonec

Jablonec

10-0

-0.95 -1.0 0.80

0.86 2.75 0.98

0.86 2.75 0.98

07/12

8-6

07/12

Jablonec

Jablonec

Dukla Praha

Dukla Praha

2 : 1

2 : 1

Dukla Praha

Dukla Praha

8-6

0.98 -1.5 0.85

0.84 2.75 0.85

0.84 2.75 0.85

04/12

8-2

04/12

Jablonec

Jablonec

České Budějovice

České Budějovice

5 : 0

4 : 0

České Budějovice

České Budějovice

8-2

1.00 -1.75 0.85

0.90 3.0 0.94

0.90 3.0 0.94

01/12

3-5

01/12

Viktoria Plzeň

Viktoria Plzeň

Jablonec

Jablonec

3 : 2

0 : 2

Jablonec

Jablonec

3-5

0.80 -1.0 -0.95

0.83 2.5 0.93

0.83 2.5 0.93

23/11

6-9

23/11

Jablonec

Jablonec

Baník Ostrava

Baník Ostrava

3 : 1

1 : 1

Baník Ostrava

Baník Ostrava

6-9

-0.93 +0 0.83

0.92 2.5 0.96

0.92 2.5 0.96

09/11

1-12

09/11

Pardubice

Pardubice

Jablonec

Jablonec

2 : 0

0 : 0

Jablonec

Jablonec

1-12

0.82 +1.0 -0.98

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

19

Jan Chramosta Tiền đạo

106 25 6 3 0 35 Tiền đạo

22

Jakub Martinec Hậu vệ

135 11 4 24 0 27 Hậu vệ

7

Vakhtang Tchanturishvili Tiền vệ

57 6 4 7 0 32 Tiền vệ

4

Nemanja Tekijaški Hậu vệ

55 4 1 9 0 28 Hậu vệ

95

Michal Cernák Tiền đạo

74 3 7 9 0 22 Tiền đạo

5

David Štěpánek Hậu vệ

134 3 4 15 0 28 Hậu vệ

77

Alexis Alégué Elandi Tiền vệ

55 3 3 9 0 29 Tiền vệ

14

Daniel Souček Hậu vệ

67 1 2 2 0 27 Hậu vệ

2

Haiderson Hurtado Palomino Hậu vệ

40 1 0 10 2 30 Hậu vệ

1

Jan Hanuš Thủ môn

171 1 0 6 0 37 Thủ môn