VĐQG Séc - 04/12/2024 16:30
SVĐ: Stadion Střelnice
5 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -2 1/4 0.85
0.90 3.0 0.94
- - -
- - -
1.25 5.50 10.00
0.92 11 0.88
- - -
- - -
1.00 -1 1/4 0.80
0.92 1.25 0.92
- - -
- - -
1.72 2.60 8.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Jan Chramosta
Jakub Martinec
1’ -
Đang cập nhật
Jakub Martinec
16’ -
Đang cập nhật
Jan Chramosta
17’ -
David Stepanek
David Puskac
20’ -
Đang cập nhật
Jan Chramosta
26’ -
Alexis Alegue
Jan Chramosta
31’ -
39’
Richard Križan
David Krch
-
David Stepanek
Haiderson Hurtado
46’ -
61’
Quadri Adebayo Adediran
Zdeněk Ondrášek
-
David Puskac
Jan Fortelný
64’ -
69’
Đang cập nhật
Jan Brabec
-
Vakhtang Chanturishvili
Bienvenue Kanakimana
72’ -
82’
Ubong Ekpai
Matous Krulich
-
Jan Suchan
Matous Krulich
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
2
57%
43%
4
4
5
11
535
408
18
9
9
4
4
2
Jablonec České Budějovice
Jablonec 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Luboš Kozel
3-4-2-1 České Budějovice
Huấn luyện viên: František Straka
19
Jan Chramosta
4
Nemanja Tekijaški
4
Nemanja Tekijaški
4
Nemanja Tekijaški
77
Alexis Alegue
77
Alexis Alegue
77
Alexis Alegue
77
Alexis Alegue
7
Vakhtang Chanturishvili
7
Vakhtang Chanturishvili
22
Jakub Martinec
6
Quadri Adebayo Adediran
30
Martin Janáček
30
Martin Janáček
30
Martin Janáček
30
Martin Janáček
30
Martin Janáček
2
Jan Brabec
2
Jan Brabec
2
Jan Brabec
15
Ondrej Coudek
15
Ondrej Coudek
Jablonec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Jan Chramosta Tiền đạo |
76 | 24 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Jakub Martinec Hậu vệ |
69 | 8 | 2 | 15 | 0 | Hậu vệ |
7 Vakhtang Chanturishvili Tiền vệ |
54 | 6 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Nemanja Tekijaški Hậu vệ |
52 | 4 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
77 Alexis Alegue Tiền đạo |
52 | 3 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
5 David Stepanek Hậu vệ |
75 | 2 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
25 Sebastian Nebyla Tiền vệ |
25 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Daniel Souček Tiền vệ |
63 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Michal Beran Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 David Puskac Tiền đạo |
12 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jan Hanus Thủ môn |
88 | 1 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
České Budějovice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Quadri Adebayo Adediran Tiền đạo |
47 | 6 | 2 | 6 | 1 | Tiền đạo |
16 Marcel Čermák Tiền vệ |
66 | 5 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
15 Ondrej Coudek Hậu vệ |
59 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Jan Brabec Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Emil Tischler Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Martin Janáček Thủ môn |
79 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Michael Hubínek Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
5 Richard Križan Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Dominik Mašek Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Tomáš Hák Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Ubong Ekpai Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
Jablonec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jan Suchan Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Haiderson Hurtado Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 10 | 2 | Hậu vệ |
39 Success Makanjuola Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Klemen Mihelak Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Tomáš Schánělec Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Jan Fortelný Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Matous Krulich Tiền đạo |
33 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Matěj Polidar Hậu vệ |
74 | 11 | 10 | 12 | 1 | Hậu vệ |
20 Bienvenue Kanakimana Tiền đạo |
31 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Eduardo Nardini Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Albert Kotlin Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
České Budějovice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 David Krch Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Pavel Osmančík Tiền vệ |
39 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Juraj Kotula Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Petr Zika Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Matous Nikl Tiền vệ |
48 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Zdeněk Ondrášek Tiền đạo |
40 | 6 | 4 | 6 | 1 | Tiền đạo |
4 Václav Míka Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Marvis Ogiomade Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Ondrej Novak Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Vilem Fendrich Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Jakub Matoušek Tiền đạo |
38 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Jablonec
České Budějovice
VĐQG Séc
České Budějovice
2 : 2
(2-2)
Jablonec
VĐQG Séc
Jablonec
5 : 2
(1-1)
České Budějovice
Cúp Quốc Gia Séc
České Budějovice
1 : 2
(1-1)
Jablonec
VĐQG Séc
České Budějovice
2 : 1
(1-1)
Jablonec
VĐQG Séc
České Budějovice
5 : 1
(3-0)
Jablonec
Jablonec
České Budějovice
40% 0% 60%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Jablonec
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Viktoria Plzeň Jablonec |
3 2 (0) (2) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.83 2.5 0.93 |
H
|
T
|
|
23/11/2024 |
Jablonec Baník Ostrava |
3 1 (1) (1) |
1.07 +0 0.83 |
0.92 2.5 0.96 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Pardubice Jablonec |
2 0 (0) (0) |
0.82 +1.0 1.02 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
05/11/2024 |
Uherský Brod Jablonec |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
02/11/2024 |
Jablonec Teplice |
3 0 (2) (0) |
0.99 -0.75 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
České Budějovice
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Pardubice České Budějovice |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
České Budějovice Slavia Praha |
0 4 (0) (2) |
0.95 +2.5 0.90 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Teplice České Budějovice |
5 2 (2) (1) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.93 2.75 0.83 |
B
|
T
|
|
06/11/2024 |
Táborsko České Budějovice |
0 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/11/2024 |
České Budějovice Slovan Liberec |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.93 2.75 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 17
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
15 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 24