České Budějovice
Thuộc giải đấu: VĐQG Séc
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1905
Huấn luyện viên: František Straka
Sân vận động: Fotbalový stadion Střelecký ostrov
15/12
Viktoria Plzeň
České Budějovice
7 : 2
4 : 1
České Budějovice
1.00 -2.5 0.85
0.85 3.5 0.85
0.85 3.5 0.85
08/12
České Budějovice
Mladá Boleslav
0 : 4
0 : 0
Mladá Boleslav
0.94 +1 0.89
0.86 2.75 0.98
0.86 2.75 0.98
04/12
Jablonec
České Budějovice
5 : 0
4 : 0
České Budějovice
1.00 -1.75 0.85
0.90 3.0 0.94
0.90 3.0 0.94
01/12
Pardubice
České Budějovice
0 : 0
0 : 0
České Budějovice
0.80 -0.75 -0.95
0.88 2.5 0.88
0.88 2.5 0.88
24/11
České Budějovice
Slavia Praha
0 : 4
0 : 2
Slavia Praha
0.95 +2.5 0.90
0.83 3.5 0.85
0.83 3.5 0.85
10/11
Teplice
České Budějovice
5 : 2
2 : 1
České Budějovice
-0.95 -1.0 0.80
0.93 2.75 0.83
0.93 2.75 0.83
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Jan Suchan Tiền vệ |
41 | 9 | 3 | 2 | 0 | 29 | Tiền vệ |
2 Lukáš Havel Hậu vệ |
122 | 8 | 4 | 13 | 2 | 29 | Hậu vệ |
13 Zdenek Ondrášek Tiền đạo |
43 | 6 | 4 | 6 | 1 | 37 | Tiền đạo |
16 Marcel Čermák Tiền vệ |
71 | 5 | 2 | 6 | 1 | 27 | Tiền vệ |
17 Vincent Trummer Hậu vệ |
44 | 3 | 1 | 1 | 0 | 25 | Hậu vệ |
25 Matouš Nikl Tiền vệ |
49 | 2 | 0 | 3 | 0 | 23 | Tiền vệ |
15 Ondrej Coudek Hậu vệ |
67 | 1 | 1 | 6 | 0 | 21 | Hậu vệ |
30 Martin Janáček Thủ môn |
86 | 0 | 0 | 2 | 0 | 25 | Thủ môn |
29 Colin Andrew Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Thủ môn |
20 Michal Hubínek Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 6 | 0 | 31 | Tiền vệ |