VĐQG Séc - 08/12/2024 12:00
SVĐ: Fotbalový stadion Střelecký ostrov
0 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.94 1 0.89
0.86 2.75 0.98
- - -
- - -
5.75 3.70 1.53
0.89 10.75 0.85
- - -
- - -
0.72 1/2 -0.93
0.96 1.25 0.75
- - -
- - -
5.50 2.40 2.10
- - -
- - -
- - -
-
-
46’
Matej Pulkrab
Marek Matějovský
-
50’
Đang cập nhật
Andrej Kadlec
-
58’
Andrej Kadlec
Solomon John
-
60’
Martin Králik
Marek Matějovský
-
65’
Đang cập nhật
Marek Suchý
-
Zdeněk Ondrášek
Quadri Adebayo Adediran
67’ -
68’
Solomon John
Marek Matějovský
-
74’
Vojtech Stransky
Daniel Langhamer
-
75’
Tomáš Ladra
Matyáš Vojta
-
Marvis Ogiomade
Petr Zika
82’ -
84’
Daniel Mareček
Nicolas Penner
-
90’
Đang cập nhật
Marek Matějovský
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
8
45%
55%
2
4
18
7
332
411
13
19
4
6
4
1
České Budějovice Mladá Boleslav
České Budějovice 5-3-2
Huấn luyện viên: František Straka
5-3-2 Mladá Boleslav
Huấn luyện viên: Andreas Brännström
13
Zdeněk Ondrášek
20
Michael Hubínek
20
Michael Hubínek
20
Michael Hubínek
20
Michael Hubínek
20
Michael Hubínek
2
Jan Brabec
2
Jan Brabec
2
Jan Brabec
15
Ondrej Coudek
15
Ondrej Coudek
10
Tomáš Ladra
18
Matej Pulkrab
18
Matej Pulkrab
18
Matej Pulkrab
17
Marek Suchý
17
Marek Suchý
17
Marek Suchý
17
Marek Suchý
18
Matej Pulkrab
18
Matej Pulkrab
18
Matej Pulkrab
České Budějovice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Zdeněk Ondrášek Tiền đạo |
41 | 6 | 4 | 6 | 1 | Tiền đạo |
16 Marcel Čermák Tiền vệ |
67 | 5 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
15 Ondrej Coudek Hậu vệ |
60 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Jan Brabec Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Martin Janáček Thủ môn |
80 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Michael Hubínek Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
24 Ondrej Novak Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Dominik Mašek Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 David Krch Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Marvis Ogiomade Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Ubong Ekpai Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
Mladá Boleslav
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Tomáš Ladra Tiền vệ |
65 | 12 | 12 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 V. Kušej Tiền đạo |
61 | 11 | 16 | 9 | 0 | Tiền đạo |
30 Daniel Mareček Tiền vệ |
63 | 10 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Matej Pulkrab Tiền vệ |
59 | 6 | 4 | 10 | 1 | Tiền vệ |
17 Marek Suchý Hậu vệ |
61 | 4 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
3 Martin Králik Hậu vệ |
27 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
66 Patrik Vydra Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Tomas Kral Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Matouš Trmal Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
12 Vojtech Stransky Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Andrej Kadlec Tiền vệ |
58 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
České Budějovice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Petr Zika Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Quadri Adebayo Adediran Tiền đạo |
48 | 6 | 2 | 6 | 1 | Tiền đạo |
29 Andrew Colin Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Tomáš Drchal Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Richard Križan Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Václav Míka Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Pavel Osmančík Tiền vệ |
40 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Tomáš Hák Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Juraj Kotula Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Jakub Matoušek Tiền đạo |
39 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Emil Tischler Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Mladá Boleslav
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Benson Sakala Tiền vệ |
57 | 1 | 0 | 9 | 2 | Tiền vệ |
15 Nicolas Penner Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Lukáš Fila Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Jan Buryan Tiền đạo |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Solomon John Tiền vệ |
48 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Petr Mikulec Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Marek Matějovský Tiền vệ |
54 | 3 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Daniel Langhamer Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Denis Donát Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
9 Matyáš Vojta Tiền đạo |
24 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Jakub Fulnek Tiền vệ |
64 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
České Budějovice
Mladá Boleslav
VĐQG Séc
Mladá Boleslav
4 : 0
(1-0)
České Budějovice
VĐQG Séc
Mladá Boleslav
3 : 1
(2-1)
České Budějovice
VĐQG Séc
České Budějovice
1 : 2
(0-1)
Mladá Boleslav
VĐQG Séc
Mladá Boleslav
2 : 2
(1-1)
České Budějovice
VĐQG Séc
České Budějovice
0 : 2
(0-0)
Mladá Boleslav
České Budějovice
Mladá Boleslav
80% 20% 0%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
České Budějovice
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Jablonec České Budějovice |
5 0 (4) (0) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.90 3.0 0.94 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Pardubice České Budějovice |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
České Budějovice Slavia Praha |
0 4 (0) (2) |
0.95 +2.5 0.90 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Teplice České Budějovice |
5 2 (2) (1) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.93 2.75 0.83 |
B
|
T
|
|
06/11/2024 |
Táborsko České Budějovice |
0 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Mladá Boleslav
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Mladá Boleslav Slovan Liberec |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Mladá Boleslav Hradec Králové |
3 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Mladá Boleslav Real Betis |
2 1 (0) (1) |
0.8 1.25 1.07 |
0.97 3.25 0.87 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Slovácko Mladá Boleslav |
1 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Mladá Boleslav Sparta Praha |
2 2 (1) (1) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 16
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 1
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 17