GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Séc - 06/11/2024 16:30

SVĐ: Stadion Kvapilova

0 : 0

Kết thúc sau thời gian đá hiệp phụ

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 61’

    Vojtěch Hora

    Quadri Adebayo Adediran

  • 68’

    Đang cập nhật

    Pavel Osmančík

  • Jiri Splichal

    Soliu Afolabi

    72’
  • 74’

    Đang cập nhật

    Petr Zika

  • Jan Mach

    Marcel Čermák

    78’
  • Đang cập nhật

    Soliu Afolabi

    85’
  • 87’

    Marvis Ogiomade

    Ubong Ekpai

  • 91’

    Michael Hubínek

    Ondrej Novak

  • Matous Varacka

    Ngosa Sunzu

    100’
  • Đang cập nhật

    Jakub Kopáček

    106’
  • Đang cập nhật

    Ngosa Sunzu

    115’
  • Đang cập nhật

    Mamadou Kone

    118’
  • Đang cập nhật

    Petr Plachy

    120’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:30 06/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Kvapilova

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Radek Krondak

  • Ngày sinh:

    14-11-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    88 (T:34, H:35, B:19)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    František Straka

  • Ngày sinh:

    28-05-1958

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    61 (T:17, H:12, B:32)

12

Phạt góc

4

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

2

Cứu thua

7

5

Phạm lỗi

2

454

Tổng số đường chuyền

342

25

Dứt điểm

16

11

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

2

Táborsko České Budějovice

Đội hình

Táborsko 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Radek Krondak

Táborsko VS České Budějovice

4-2-3-1 České Budějovice

Huấn luyện viên: František Straka

9

Jan Mach

24

Mamadou Kone

24

Mamadou Kone

24

Mamadou Kone

24

Mamadou Kone

15

Matous Varacka

15

Matous Varacka

10

Petr Plachy

10

Petr Plachy

10

Petr Plachy

22

Jiří Kateřiňák

16

Marcel Čermák

30

Martin Janáček

30

Martin Janáček

30

Martin Janáček

30

Martin Janáček

2

Jan Brabec

2

Jan Brabec

14

Emil Tischler

14

Emil Tischler

14

Emil Tischler

15

Ondrej Coudek

Đội hình xuất phát

Táborsko

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Jan Mach Tiền đạo

54 9 0 9 1 Tiền đạo

22

Jiří Kateřiňák Tiền vệ

53 6 0 20 0 Tiền vệ

15

Matous Varacka Tiền vệ

69 4 3 9 1 Tiền vệ

10

Petr Plachy Hậu vệ

68 3 1 4 0 Hậu vệ

24

Mamadou Kone Hậu vệ

71 2 0 11 0 Hậu vệ

5

Pavel Novák Hậu vệ

38 2 0 8 0 Hậu vệ

8

Ondřej Bláha Tiền vệ

41 2 0 11 0 Tiền vệ

13

Jakub Barac Tiền vệ

7 1 1 1 0 Tiền vệ

14

Jiri Splichal Tiền đạo

31 1 0 0 0 Tiền đạo

11

Soliu Afolabi Tiền đạo

5 1 0 1 0 Tiền đạo

1

Daniel Kerl Thủ môn

57 0 0 0 0 Thủ môn

České Budějovice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Marcel Čermák Tiền vệ

63 5 2 6 1 Tiền vệ

15

Ondrej Coudek Hậu vệ

56 1 1 4 0 Hậu vệ

2

Jan Brabec Hậu vệ

7 0 1 0 0 Hậu vệ

14

Emil Tischler Tiền vệ

9 0 1 2 0 Tiền vệ

30

Martin Janáček Thủ môn

76 0 0 2 0 Thủ môn

24

Ondrej Novak Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Dominik Mašek Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

27

David Krch Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Michael Hubínek Tiền vệ

37 0 0 6 0 Tiền vệ

18

Marvis Ogiomade Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

45

Ubong Ekpai Tiền vệ

4 0 0 2 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Táborsko

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Jakub Kopáček Tiền vệ

23 0 0 2 0 Tiền vệ

28

Martin Foltyn Hậu vệ

27 0 0 2 1 Hậu vệ

27

Ondřej Novotný Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Jakub Necas Tiền vệ

15 1 1 1 0 Tiền vệ

18

Martin Pastornicky Thủ môn

58 0 0 6 0 Thủ môn

3

Ngosa Sunzu Hậu vệ

28 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Petr Heppner Hậu vệ

14 0 0 1 1 Hậu vệ

České Budějovice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Andrew Colin Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

10

Tomáš Hák Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Tomáš Drchal Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Dominik Němec Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Vojtěch Hora Tiền vệ

31 1 1 0 0 Tiền vệ

19

Petr Zika Hậu vệ

24 1 0 1 0 Hậu vệ

13

Zdeněk Ondrášek Tiền đạo

37 6 4 6 1 Tiền đạo

5

Richard Križan Hậu vệ

9 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Quadri Adebayo Adediran Tiền đạo

45 6 2 6 1 Tiền đạo

12

Pavel Osmančík Tiền vệ

36 3 0 1 0 Tiền vệ

22

Matěj Faltus Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Táborsko

České Budějovice

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Táborsko: 0T - 0H - 2B) (České Budějovice: 2T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/11/2020

Giao Hữu CLB

České Budějovice

2 : 0

(1-0)

Táborsko

08/08/2020

Giao Hữu CLB

České Budějovice

4 : 0

(1-0)

Táborsko

Phong độ gần nhất

Táborsko

Phong độ

České Budějovice

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.8
TB bàn thắng
0.4
1.0
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Táborsko

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Séc

01/11/2024

Prostějov

Táborsko

3 3

(3) (2)

0.85 0.0 0.76

0.7 2.25 0.91

H
T

Hạng Hai Séc

26/10/2024

Táborsko

Sigma Olomouc B

1 0

(1) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.91 2.5 0.91

T
X

Hạng Hai Séc

18/10/2024

Vlašim

Táborsko

1 2

(0) (2)

0.77 +0 0.94

0.84 2.5 0.85

T
T

Hạng Hai Séc

05/10/2024

Táborsko

Líšeň

1 1

(0) (1)

0.80 -0.5 1.00

0.92 2.25 0.82

B
X

Hạng Hai Séc

02/10/2024

Táborsko

Varnsdorf

2 0

(1) (0)

0.79 -0.5 0.98

0.86 2.5 0.86

T
X

České Budějovice

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

03/11/2024

České Budějovice

Slovan Liberec

0 0

(0) (0)

0.82 +0.75 1.02

0.93 2.75 0.83

T
X

VĐQG Séc

26/10/2024

České Budějovice

Hradec Králové

0 2

(0) (1)

0.95 +0.5 0.90

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Séc

20/10/2024

Karviná

České Budějovice

4 1

(2) (0)

0.95 -1.0 0.90

0.96 2.75 0.92

B
T

VĐQG Séc

05/10/2024

České Budějovice

Slovácko

0 2

(0) (1)

0.93 +0.25 0.97

0.97 2.5 0.80

B
X

VĐQG Séc

29/09/2024

Baník Ostrava

České Budějovice

2 1

(1) (0)

1.02 -2.0 0.82

0.77 3.25 0.92

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 10

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 0

5 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 4

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 2

11 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất