GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Táborsko

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Séc

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1926

Huấn luyện viên: Roman Nadvornik

Sân vận động: Stadion Kvapilova

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

29/03

0-0

29/03

Táborsko

Táborsko

Viktoria Žižkov

Viktoria Žižkov

0 : 0

0 : 0

Viktoria Žižkov

Viktoria Žižkov

0-0

15/03

0-0

15/03

Zbrojovka Brno

Zbrojovka Brno

Táborsko

Táborsko

0 : 0

0 : 0

Táborsko

Táborsko

0-0

08/03

0-0

08/03

Táborsko

Táborsko

Vysočina Jihlava

Vysočina Jihlava

0 : 0

0 : 0

Vysočina Jihlava

Vysočina Jihlava

0-0

02/03

0-0

02/03

Banik Ostrava II

Banik Ostrava II

Táborsko

Táborsko

0 : 0

0 : 0

Táborsko

Táborsko

0-0

26/02

0-0

26/02

Slavia Praha

Slavia Praha

Táborsko

Táborsko

0 : 0

0 : 0

Táborsko

Táborsko

0-0

09/11

4-1

09/11

Táborsko

Táborsko

Zlín

Zlín

0 : 0

0 : 0

Zlín

Zlín

4-1

0.90 +0 0.81

-0.97 2.25 0.79

-0.97 2.25 0.79

06/11

12-4

06/11

Táborsko

Táborsko

České Budějovice

České Budějovice

0 : 0

1 : 0

České Budějovice

České Budějovice

12-4

01/11

4-10

01/11

Prostějov

Prostějov

Táborsko

Táborsko

3 : 3

3 : 2

Táborsko

Táborsko

4-10

0.85 0.0 0.76

0.7 2.25 0.91

0.7 2.25 0.91

26/10

10-1

26/10

Táborsko

Táborsko

Sigma Olomouc B

Sigma Olomouc B

1 : 0

1 : 0

Sigma Olomouc B

Sigma Olomouc B

10-1

0.80 -0.75 1.00

0.91 2.5 0.91

0.91 2.5 0.91

18/10

3-5

18/10

Vlašim

Vlašim

Táborsko

Táborsko

1 : 2

0 : 2

Táborsko

Táborsko

3-5

0.77 +0 0.94

0.84 2.5 0.85

0.84 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Bojan Dordič Tiền vệ

49 18 1 8 0 31 Tiền vệ

0

Jan Mach Tiền vệ

65 9 0 11 1 25 Tiền vệ

0

Jiří Kateřiňák Tiền vệ

54 6 0 20 0 30 Tiền vệ

0

Jakub Šašinka Tiền đạo

44 6 0 4 0 30 Tiền đạo

0

Matouš Varačka Tiền vệ

71 4 3 9 1 24 Tiền vệ

0

Petr Plachý Hậu vệ

78 3 1 5 0 27 Hậu vệ

0

Mamadou Koné Hậu vệ

73 2 0 11 0 28 Hậu vệ

0

Luboš Tusjak Hậu vệ

61 1 1 8 1 33 Hậu vệ

0

Jiří Šplíchal Tiền vệ

41 1 0 0 0 20 Tiền vệ

0

Martin Pastornický Thủ môn

59 0 0 6 0 29 Thủ môn