Hạng Hai Séc - 01/11/2024 16:00
SVĐ: Stadion 1. SK Prostějov
3 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.85 0 0.76
0.7 2.25 0.91
- - -
- - -
2.40 3.08 2.28
0.79 10.75 0.87
- - -
- - -
0.84 0 0.77
0.88 1.0 0.7
- - -
- - -
3.17 1.93 2.89
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Tomas Jedlicka
8’ -
Đang cập nhật
Jakub Habusta
20’ -
Đang cập nhật
Leandro Jabá
27’ -
30’
Đang cập nhật
Jiri Splichal
-
Đang cập nhật
Leandro Jabá
32’ -
34’
Đang cập nhật
Aleš Nešický
-
39’
Đang cập nhật
Daniel Hais
-
Đang cập nhật
Jakub Matoušek
61’ -
62’
Đang cập nhật
Petr Plachy
-
67’
Jakub Barac
Petr Heppner
-
Đang cập nhật
Robert Bartolomeu
69’ -
76’
Đang cập nhật
Jakub Necas
-
Robert Bartolomeu
Jan Koudelka
86’ -
Tomas Jedlicka
Lukáš Hrdlička
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
10
41%
59%
2
6
3
3
382
549
13
13
9
5
0
0
Prostějov Táborsko
Prostějov 4-4-2
Huấn luyện viên: Radim Kučera
4-4-2 Táborsko
Huấn luyện viên: Radek Krondak
25
Robert Bartolomeu
3
Kauan Carneiro Kaka
3
Kauan Carneiro Kaka
3
Kauan Carneiro Kaka
3
Kauan Carneiro Kaka
3
Kauan Carneiro Kaka
3
Kauan Carneiro Kaka
3
Kauan Carneiro Kaka
3
Kauan Carneiro Kaka
21
Jakub Habusta
21
Jakub Habusta
22
Jiří Kateřiňák
5
Pavel Novák
5
Pavel Novák
5
Pavel Novák
5
Pavel Novák
5
Pavel Novák
5
Pavel Novák
5
Pavel Novák
5
Pavel Novák
10
Petr Plachy
10
Petr Plachy
Prostějov
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Robert Bartolomeu Tiền vệ |
68 | 8 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Jakub Matoušek Tiền vệ |
23 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 Jakub Habusta Tiền vệ |
39 | 4 | 0 | 14 | 0 | Tiền vệ |
16 Tomas Jedlicka Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Kauan Carneiro Kaka Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Lukáš Lahodný Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Leandro Jabá Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Radek Lehovec Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Vladimir Neuman Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Marek Bielan Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Martin Sindelar Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Táborsko
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Jiří Kateřiňák Tiền vệ |
52 | 6 | 0 | 20 | 0 | Tiền vệ |
15 Matous Varacka Tiền vệ |
68 | 4 | 3 | 9 | 1 | Tiền vệ |
10 Petr Plachy Hậu vệ |
67 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Mamadou Kone Hậu vệ |
70 | 2 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
5 Pavel Novák Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Ondřej Bláha Tiền vệ |
40 | 2 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
13 Jakub Barac Tiền vệ |
6 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Aleš Nešický Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jiri Splichal Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Daniel Hais Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Daniel Kerl Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Prostějov
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Radek Látal Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
17 Lukáš Hrdlička Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Patrick Slaměna Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Luděk Vejmola Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
11 Filip Žák Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Marek Matocha Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
23 Martin Vybíral Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Michal Zapletal Hậu vệ |
46 | 3 | 0 | 4 | 3 | Hậu vệ |
70 Jan Koudelka Tiền vệ |
69 | 12 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
Táborsko
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Ngosa Sunzu Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Jakub Necas Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Martin Foltyn Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
27 Ondřej Novotný Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Petr Heppner Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
9 Jan Mach Tiền đạo |
53 | 9 | 0 | 9 | 1 | Tiền đạo |
18 Martin Pastornicky Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
25 Jakub Kopáček Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Prostějov
Táborsko
Hạng Hai Séc
Prostějov
2 : 1
(1-1)
Táborsko
Hạng Hai Séc
Táborsko
0 : 0
(0-0)
Prostějov
Hạng Hai Séc
Táborsko
2 : 1
(0-0)
Prostějov
Hạng Hai Séc
Prostějov
5 : 0
(1-0)
Táborsko
Hạng Hai Séc
Prostějov
1 : 2
(1-1)
Táborsko
Prostějov
Táborsko
40% 40% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Prostějov
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Líšeň Prostějov |
2 0 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.81 2.25 0.97 |
B
|
X
|
|
21/10/2024 |
Prostějov Chrudim |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.80 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Sparta Praha B Prostějov |
5 2 (2) (2) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.90 3.0 0.92 |
B
|
T
|
|
02/10/2024 |
Prostějov Zbrojovka Brno |
3 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.87 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Prostějov Varnsdorf |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.81 2.75 0.81 |
B
|
X
|
Táborsko
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Táborsko Sigma Olomouc B |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
Vlašim Táborsko |
1 2 (0) (2) |
0.77 +0 0.94 |
0.84 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Táborsko Líšeň |
1 1 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.92 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
02/10/2024 |
Táborsko Varnsdorf |
2 0 (1) (0) |
0.79 -0.5 0.98 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Táborsko Vyškov |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.94 |
0.89 2.25 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 18
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 8
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
9 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 26