GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Prostějov

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Séc

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1904

Huấn luyện viên: Radim Kučera

Sân vận động: Stadion 1. SK Prostějov

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/04

0-0

05/04

Vysočina Jihlava

Vysočina Jihlava

Prostějov

Prostějov

0 : 0

0 : 0

Prostějov

Prostějov

0-0

29/03

0-0

29/03

Prostějov

Prostějov

Banik Ostrava II

Banik Ostrava II

0 : 0

0 : 0

Banik Ostrava II

Banik Ostrava II

0-0

14/03

0-0

14/03

Vlašim

Vlašim

Prostějov

Prostějov

0 : 0

0 : 0

Prostějov

Prostějov

0-0

08/03

0-0

08/03

Prostějov

Prostějov

Viktoria Žižkov

Viktoria Žižkov

0 : 0

0 : 0

Viktoria Žižkov

Viktoria Žižkov

0-0

02/03

0-0

02/03

Zlín

Zlín

Prostějov

Prostějov

0 : 0

0 : 0

Prostějov

Prostějov

0-0

16/11

6-2

16/11

Opava

Opava

Prostějov

Prostějov

1 : 2

1 : 1

Prostějov

Prostějov

6-2

0.87 -0.5 0.92

0.87 2.5 0.89

0.87 2.5 0.89

08/11

4-5

08/11

Prostějov

Prostějov

Sigma Olomouc B

Sigma Olomouc B

2 : 0

1 : 0

Sigma Olomouc B

Sigma Olomouc B

4-5

0.77 -0.25 -0.98

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

01/11

4-10

01/11

Prostějov

Prostějov

Táborsko

Táborsko

3 : 3

3 : 2

Táborsko

Táborsko

4-10

0.85 0.0 0.76

0.7 2.25 0.91

0.7 2.25 0.91

26/10

6-4

26/10

Líšeň

Líšeň

Prostějov

Prostějov

2 : 0

2 : 0

Prostějov

Prostějov

6-4

0.80 -0.25 1.00

0.81 2.25 0.97

0.81 2.25 0.97

21/10

7-8

21/10

Prostějov

Prostějov

Chrudim

Chrudim

1 : 1

1 : 0

Chrudim

Chrudim

7-8

1.00 -0.25 0.80

0.80 2.75 0.81

0.80 2.75 0.81

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Jan Koudelka Tiền vệ

82 12 3 12 0 33 Tiền vệ

0

Robert Bartolomeu Tiền đạo

81 11 3 11 0 32 Tiền đạo

0

Jakub Matousek Tiền vệ

26 5 1 7 0 26 Tiền vệ

0

Jakub Habusta Tiền vệ

42 4 0 14 0 32 Tiền vệ

0

Michal Zapletal Tiền vệ

56 3 0 4 3 27 Tiền vệ

0

Ondřej Ševčík Hậu vệ

17 2 0 6 0 30 Hậu vệ

0

Patrik Slamena Tiền vệ

42 1 0 2 0 25 Tiền vệ

0

Marek Matocha Tiền vệ

27 0 1 2 1 28 Tiền vệ

0

Luděk Vejmola Thủ môn

54 0 0 3 0 31 Thủ môn

0

Radek Látal Hậu vệ

36 0 0 9 0 28 Hậu vệ