Hạng Hai Séc - 16/11/2024 12:30
SVĐ: Stadion v Městských sadech
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/2 0.92
0.87 2.5 0.89
- - -
- - -
1.85 3.50 3.70
0.83 10 0.93
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.88 1.0 0.88
- - -
- - -
2.50 2.20 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Papalélé
Patrik Haitl
23’ -
26’
Đang cập nhật
Robert Bartolomeu
-
39’
Đang cập nhật
Tomas Jedlicka
-
46’
Radek Lehovec
Radek Látal
-
Felix Cejka
Libor Kozák
61’ -
63’
Đang cập nhật
Martin Sindelar
-
64’
Đang cập nhật
Robert Bartolomeu
-
Adam Ondráček
Martin Vybíral
72’ -
78’
Leandro Jabá
Filip Žák
-
80’
Đang cập nhật
Lukáš Lahodný
-
Đang cập nhật
Jakub Rezek
83’ -
Patrik Haitl
Solomon Omale
85’ -
90’
Tomas Jedlicka
Lukáš Hrdlička
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
51%
49%
0
7
1
3
375
346
12
4
8
2
1
2
Opava Prostějov
Opava 4-4-2
Huấn luyện viên: Tomás Zapotocny
4-4-2 Prostějov
Huấn luyện viên: Radim Kučera
20
Filip Blecha
4
Jaromir Srubek
4
Jaromir Srubek
4
Jaromir Srubek
4
Jaromir Srubek
4
Jaromir Srubek
4
Jaromir Srubek
4
Jaromir Srubek
4
Jaromir Srubek
14
Adam Ondráček
14
Adam Ondráček
25
Robert Bartolomeu
3
Kauan Carneiro Kaka
3
Kauan Carneiro Kaka
3
Kauan Carneiro Kaka
3
Kauan Carneiro Kaka
3
Kauan Carneiro Kaka
3
Kauan Carneiro Kaka
3
Kauan Carneiro Kaka
3
Kauan Carneiro Kaka
9
Jakub Matoušek
9
Jakub Matoušek
Opava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Filip Blecha Tiền vệ |
43 | 10 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 Felix Cejka Tiền vệ |
13 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Adam Ondráček Tiền vệ |
44 | 4 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
29 Jakub Rezek Tiền vệ |
35 | 2 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
4 Jaromir Srubek Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Papalélé Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
22 Patrik Haitl Tiền vệ |
53 | 0 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
26 Adam Richter Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
23 Ondrej Lehoczki Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Matěj Helešic Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Ladislav Muzik Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Prostějov
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Robert Bartolomeu Tiền vệ |
70 | 8 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Jakub Matoušek Tiền vệ |
25 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 Jakub Habusta Tiền vệ |
41 | 4 | 0 | 14 | 0 | Tiền vệ |
16 Tomas Jedlicka Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Kauan Carneiro Kaka Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Leandro Jabá Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Lukáš Lahodný Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Radek Lehovec Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Vladimir Neuman Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Martin Sindelar Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Marek Bielan Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Opava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Matej Hybl Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
28 Adam Sochor Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Libor Kozák Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
77 Matous Babka Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Jaroslav Málek Tiền vệ |
36 | 3 | 5 | 6 | 1 | Tiền vệ |
13 Solomon Omale Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 17 | 0 | Tiền vệ |
Prostějov
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Radek Látal Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
11 Filip Žák Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Jan Koudelka Tiền vệ |
71 | 12 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
7 Patrick Slaměna Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Ondřej Ševčík Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Lukáš Hrdlička Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Marek Matocha Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
30 Luděk Vejmola Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
23 Martin Vybíral Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Opava
Prostějov
Hạng Hai Séc
Prostějov
3 : 1
(1-0)
Opava
Hạng Hai Séc
Opava
1 : 2
(0-0)
Prostějov
Hạng Hai Séc
Opava
1 : 1
(1-0)
Prostějov
Hạng Hai Séc
Prostějov
2 : 2
(1-0)
Opava
Hạng Hai Séc
Opava
2 : 1
(1-1)
Prostějov
Opava
Prostějov
60% 40% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Opava
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Zbrojovka Brno Opava |
2 2 (0) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.84 2.5 0.94 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Vysočina Jihlava Opava |
2 0 (2) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.93 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Opava Zlín |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Opava Banik Ostrava II |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Zlín Opava |
3 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.89 2.25 0.93 |
B
|
T
|
Prostějov
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
Prostějov Sigma Olomouc B |
2 0 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Prostějov Táborsko |
3 3 (3) (2) |
0.85 0.0 0.76 |
0.7 2.25 0.91 |
H
|
T
|
|
26/10/2024 |
Líšeň Prostějov |
2 0 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.81 2.25 0.97 |
B
|
X
|
|
21/10/2024 |
Prostějov Chrudim |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.80 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Sparta Praha B Prostějov |
5 2 (2) (2) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.90 3.0 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 20
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 15
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 29