GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Opava

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Séc

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1907

Huấn luyện viên: Tomás Zapotocny

Sân vận động: Stadion v Městských sadech

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/04

0-0

05/04

Opava

Opava

Táborsko

Táborsko

0 : 0

0 : 0

Táborsko

Táborsko

0-0

29/03

0-0

29/03

Vyškov

Vyškov

Opava

Opava

0 : 0

0 : 0

Opava

Opava

0-0

15/03

0-0

15/03

Opava

Opava

Líšeň

Líšeň

0 : 0

0 : 0

Líšeň

Líšeň

0-0

09/03

0-0

09/03

Sparta Praha B

Sparta Praha B

Opava

Opava

0 : 0

0 : 0

Opava

Opava

0-0

01/03

0-0

01/03

Opava

Opava

Varnsdorf

Varnsdorf

0 : 0

0 : 0

Varnsdorf

Varnsdorf

0-0

16/11

6-2

16/11

Opava

Opava

Prostějov

Prostějov

1 : 2

1 : 1

Prostějov

Prostějov

6-2

0.87 -0.5 0.92

0.87 2.5 0.89

0.87 2.5 0.89

09/11

3-9

09/11

Zbrojovka Brno

Zbrojovka Brno

Opava

Opava

2 : 2

0 : 1

Opava

Opava

3-9

0.82 -0.25 0.97

0.84 2.5 0.94

0.84 2.5 0.94

02/11

4-5

02/11

Vysočina Jihlava

Vysočina Jihlava

Opava

Opava

2 : 0

2 : 0

Opava

Opava

4-5

0.85 +0 0.85

0.93 2.75 0.89

0.93 2.75 0.89

30/10

5-5

30/10

Opava

Opava

Zlín

Zlín

1 : 2

1 : 1

Zlín

Zlín

5-5

25/10

6-5

25/10

Opava

Opava

Banik Ostrava II

Banik Ostrava II

0 : 0

0 : 0

Banik Ostrava II

Banik Ostrava II

6-5

0.95 -0.5 0.85

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Filip Blecha Tiền vệ

44 10 1 8 0 28 Tiền vệ

0

Tomas Rataj Tiền đạo

98 8 2 9 0 22 Tiền đạo

0

Jiří Janoščín Hậu vệ

70 4 0 17 0 33 Hậu vệ

0

Adam Ondráček Tiền vệ

45 4 0 8 0 30 Tiền vệ

0

Solomon Omale Tiền vệ

55 2 1 17 0 24 Tiền vệ

0

Adam Rychly Hậu vệ

40 2 0 6 1 27 Hậu vệ

0

Patrik Haitl Tiền vệ

54 0 1 8 0 27 Tiền vệ

0

Matěj Hýbl Hậu vệ

42 0 1 9 0 31 Hậu vệ

0

Thomas Oliver Whiffen Tiền vệ

18 0 0 0 0 22 Tiền vệ

0

Adam Richter Thủ môn

46 0 0 6 0 27 Thủ môn