Hạng Hai Séc - 09/11/2024 14:00
SVĐ: Městský fotbalový stadion Srbská
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 3/4 0.97
0.84 2.5 0.94
- - -
- - -
2.05 3.40 3.25
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.86 1.0 0.85
- - -
- - -
2.75 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
Đang cập nhật
Patrik Haitl
-
Đang cập nhật
Jiří Hamza
22’ -
Filip Vecera
David Polasek
46’ -
48’
Đang cập nhật
Adam Ondráček
-
58’
Đang cập nhật
Papalélé
-
60’
Jakub Rezek
Jaroslav Málek
-
Foster Gyamfi
Martin Novy
62’ -
68’
Đang cập nhật
Tomáš Rataj
-
Đang cập nhật
Roman Potočný
69’ -
Đang cập nhật
Jakub Janetzky
74’ -
78’
Adam Ondráček
Solomon Omale
-
84’
Tomáš Rataj
Libor Kozák
-
Đang cập nhật
Jakub Šural
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
9
46%
54%
3
2
3
2
382
448
6
10
4
5
2
0
Zbrojovka Brno Opava
Zbrojovka Brno 4-4-2
Huấn luyện viên: Jaroslav Hynek
4-4-2 Opava
Huấn luyện viên: Tomás Zapotocny
10
Roman Potočný
77
Lucas Kubr
77
Lucas Kubr
77
Lucas Kubr
77
Lucas Kubr
77
Lucas Kubr
77
Lucas Kubr
77
Lucas Kubr
77
Lucas Kubr
29
Tomáš Smejkal
29
Tomáš Smejkal
20
Filip Blecha
22
Patrik Haitl
22
Patrik Haitl
22
Patrik Haitl
22
Patrik Haitl
22
Patrik Haitl
14
Adam Ondráček
14
Adam Ondráček
4
Jaromir Srubek
4
Jaromir Srubek
4
Jaromir Srubek
Zbrojovka Brno
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Roman Potočný Tiền vệ |
42 | 14 | 1 | 17 | 0 | Tiền vệ |
13 Jiří Texl Tiền vệ |
68 | 4 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
29 Tomáš Smejkal Tiền vệ |
42 | 2 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
18 Denis Granečný Hậu vệ |
74 | 1 | 3 | 13 | 0 | Hậu vệ |
77 Lucas Kubr Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
68 Jakub Janetzky Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Foster Gyamfi Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Dominik Sváček Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 Jiří Hamza Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Daniel Polak Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Filip Vecera Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Opava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Filip Blecha Tiền vệ |
42 | 10 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Tomáš Rataj Tiền đạo |
71 | 7 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
14 Adam Ondráček Tiền vệ |
43 | 4 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Jaromir Srubek Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Papalélé Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
22 Patrik Haitl Tiền vệ |
52 | 0 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
27 Matej Hybl Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
26 Adam Richter Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
21 Matěj Helešic Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Ondrej Lehoczki Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Ladislav Muzik Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Zbrojovka Brno
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Zdeněk Toman Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Jakub Šural Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 20 | 1 | Hậu vệ |
19 David Polasek Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Filip Mucha Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Ondrej Slapansky Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Carlo Mateković Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Martin Novy Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Šimon Mičuda Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Luděk Pernica Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
Opava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Thomas Whiffen Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Matous Babka Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Jaroslav Málek Tiền vệ |
35 | 3 | 5 | 6 | 1 | Tiền vệ |
8 Felix Cejka Tiền vệ |
12 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
66 Jun-hyeong Kim Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Adam Sochor Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Sebastian Pejsa Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Solomon Omale Tiền vệ |
53 | 2 | 1 | 17 | 0 | Tiền vệ |
18 Libor Kozák Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
29 Jakub Rezek Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
Zbrojovka Brno
Opava
Hạng Hai Séc
Opava
1 : 1
(1-1)
Zbrojovka Brno
Hạng Hai Séc
Zbrojovka Brno
0 : 1
(0-1)
Opava
Hạng Hai Séc
Opava
2 : 1
(1-1)
Zbrojovka Brno
Cúp Quốc Gia Séc
Opava
3 : 2
(3-1)
Zbrojovka Brno
Hạng Hai Séc
Opava
0 : 2
(0-0)
Zbrojovka Brno
Zbrojovka Brno
Opava
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Zbrojovka Brno
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Banik Ostrava II Zbrojovka Brno |
1 2 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.79 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Sparta Praha Zbrojovka Brno |
4 0 (1) (0) |
0.82 -2.5 1.02 |
0.87 4.0 0.87 |
B
|
H
|
|
25/10/2024 |
Zbrojovka Brno Slavia Praha II |
1 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.92 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Viktoria Žižkov Zbrojovka Brno |
4 2 (2) (2) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Zbrojovka Brno Vlašim |
2 2 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.67 2.75 0.85 |
B
|
T
|
Opava
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Vysočina Jihlava Opava |
2 0 (2) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.93 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Opava Zlín |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Opava Banik Ostrava II |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Zlín Opava |
3 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.89 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Opava Slavia Praha II |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.77 2.5 0.93 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 18