GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Zbrojovka Brno

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Séc

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1913

Huấn luyện viên: Jaroslav Hynek

Sân vận động: Městský fotbalový stadion Srbská

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/04

0-0

05/04

Zbrojovka Brno

Zbrojovka Brno

Vyškov

Vyškov

0 : 0

0 : 0

Vyškov

Vyškov

0-0

30/03

0-0

30/03

Sparta Praha B

Sparta Praha B

Zbrojovka Brno

Zbrojovka Brno

0 : 0

0 : 0

Zbrojovka Brno

Zbrojovka Brno

0-0

15/03

0-0

15/03

Zbrojovka Brno

Zbrojovka Brno

Táborsko

Táborsko

0 : 0

0 : 0

Táborsko

Táborsko

0-0

09/03

0-0

09/03

Varnsdorf

Varnsdorf

Zbrojovka Brno

Zbrojovka Brno

0 : 0

0 : 0

Zbrojovka Brno

Zbrojovka Brno

0-0

01/03

0-0

01/03

Zbrojovka Brno

Zbrojovka Brno

Chrudim

Chrudim

0 : 0

0 : 0

Chrudim

Chrudim

0-0

09/11

3-9

09/11

Zbrojovka Brno

Zbrojovka Brno

Opava

Opava

2 : 2

0 : 1

Opava

Opava

3-9

0.82 -0.25 0.97

0.84 2.5 0.94

0.84 2.5 0.94

03/11

5-2

03/11

Banik Ostrava II

Banik Ostrava II

Zbrojovka Brno

Zbrojovka Brno

1 : 2

0 : 0

Zbrojovka Brno

Zbrojovka Brno

5-2

0.95 -0.25 0.85

0.79 2.5 0.92

0.79 2.5 0.92

30/10

4-0

30/10

Sparta Praha

Sparta Praha

Zbrojovka Brno

Zbrojovka Brno

4 : 0

1 : 0

Zbrojovka Brno

Zbrojovka Brno

4-0

0.82 -2.5 -0.98

0.87 4.0 0.87

0.87 4.0 0.87

25/10

1-2

25/10

Zbrojovka Brno

Zbrojovka Brno

Slavia Praha II

Slavia Praha II

1 : 1

1 : 1

Slavia Praha II

Slavia Praha II

1-2

0.97 -0.5 0.82

0.92 3.0 0.92

0.92 3.0 0.92

20/10

11-6

20/10

Viktoria Žižkov

Viktoria Žižkov

Zbrojovka Brno

Zbrojovka Brno

4 : 2

2 : 2

Zbrojovka Brno

Zbrojovka Brno

11-6

1.00 -0.25 0.80

0.66 2.5 -0.87

0.66 2.5 -0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Jakub Řezníček Tiền đạo

78 40 3 12 1 37 Tiền đạo

0

Jiří Texl Tiền vệ

94 6 4 11 0 32 Tiền vệ

0

Jakub Šural Hậu vệ

76 3 0 25 1 29 Hậu vệ

0

Ondrej Pachlopník Tiền vệ

55 2 2 7 0 25 Tiền vệ

0

Tomáš Smejkal Tiền vệ

43 2 2 6 1 27 Tiền vệ

0

Denis Granečný Hậu vệ

77 1 3 13 0 27 Hậu vệ

0

Michal Hložánek Thủ môn

3 0 0 0 0 19 Thủ môn

0

Zdeněk Toman Hậu vệ

22 0 0 0 0 20 Hậu vệ

0

David Jambor Tiền vệ

45 0 0 11 1 22 Tiền vệ

0

Jiří Hamza Hậu vệ

41 0 0 5 0 20 Hậu vệ