Hạng Hai Séc - 03/11/2024 09:15
SVĐ: TJ Sokol Vresina
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 3/4 0.85
0.79 2.5 0.92
- - -
- - -
2.20 3.30 2.90
0.66 10.5 -0.96
- - -
- - -
0.74 0 0.93
0.73 1.0 0.99
- - -
- - -
2.87 2.20 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Petr Jaroň
26’ -
46’
Đang cập nhật
Roman Potočný
-
Đang cập nhật
Alexander Munksgaard
51’ -
Dávid Jackuliak
David Kasparek
53’ -
Đang cập nhật
David Kasparek
61’ -
63’
Đang cập nhật
Roman Potočný
-
Đang cập nhật
Sacha Komljenovic
65’ -
Radim Sudak
Marko Kilibarda
70’ -
71’
Tomáš Smejkal
David Polasek
-
78’
Đang cập nhật
Roman Potočný
-
Roan Nogha
Ondřej Chvěja
83’ -
85’
Roman Potočný
Luděk Pernica
-
90’
Đang cập nhật
Dominik Sváček
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
51%
49%
1
1
3
2
368
353
12
4
2
3
2
1
Banik Ostrava II Zbrojovka Brno
Banik Ostrava II 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Josef Dvorník
4-1-4-1 Zbrojovka Brno
Huấn luyện viên: Jaroslav Hynek
14
Sacha Komljenovic
28
Issa Fomba
28
Issa Fomba
28
Issa Fomba
28
Issa Fomba
24
Petr Jaroň
28
Issa Fomba
28
Issa Fomba
28
Issa Fomba
28
Issa Fomba
24
Petr Jaroň
10
Roman Potočný
29
Tomáš Smejkal
29
Tomáš Smejkal
29
Tomáš Smejkal
77
Lucas Kubr
77
Lucas Kubr
77
Lucas Kubr
77
Lucas Kubr
77
Lucas Kubr
13
Jiří Texl
13
Jiří Texl
Banik Ostrava II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Sacha Komljenovic Tiền vệ |
14 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Petr Jaroň Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Roan Nogha Tiền vệ |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Dávid Jackuliak Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
28 Issa Fomba Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Mikuláš Kubný Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Alexander Munksgaard Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Patrik Mekota Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Martin Temel Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Radim Sudak Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Dominik Holan Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Zbrojovka Brno
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Roman Potočný Tiền vệ |
41 | 12 | 1 | 16 | 0 | Tiền vệ |
16 Adam Kronus Tiền đạo |
32 | 7 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
13 Jiří Texl Tiền vệ |
67 | 4 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
29 Tomáš Smejkal Tiền vệ |
41 | 2 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
18 Denis Granečný Hậu vệ |
73 | 1 | 3 | 13 | 0 | Hậu vệ |
77 Lucas Kubr Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
68 Jakub Janetzky Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Dominik Sváček Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Jiří Hamza Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Zdeněk Toman Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Daniel Polak Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Banik Ostrava II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Ondřej Chvěja Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 David Krupicka Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 David Kasparek Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Chidubem Ogbu Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Jakub Drozd Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Guy Reteno Elekana Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Josef Struhar Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Tomas Sirotek Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Michal Málek Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Marko Kilibarda Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Samuel Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Zbrojovka Brno
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Luděk Pernica Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
33 Ondrej Slapansky Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
44 Filip Štěpánek Hậu vệ |
14 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 David Polasek Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Filip Vecera Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Filip Mucha Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Šimon Mičuda Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Foster Gyamfi Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Jakub Šural Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 20 | 1 | Hậu vệ |
17 Carlo Mateković Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Banik Ostrava II
Zbrojovka Brno
Banik Ostrava II
Zbrojovka Brno
40% 20% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Banik Ostrava II
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/10/2024 |
Opava Banik Ostrava II |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Slavia Praha II Banik Ostrava II |
1 3 (1) (2) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.71 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Banik Ostrava II Vysočina Jihlava |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.86 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
02/10/2024 |
Viktoria Žižkov Banik Ostrava II |
0 1 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.82 |
- - - |
T
|
T
|
|
27/09/2024 |
Vlašim Banik Ostrava II |
3 2 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.92 2.75 0.91 |
B
|
T
|
Zbrojovka Brno
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Sparta Praha Zbrojovka Brno |
4 0 (1) (0) |
0.82 -2.5 1.02 |
0.87 4.0 0.87 |
B
|
H
|
|
25/10/2024 |
Zbrojovka Brno Slavia Praha II |
1 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.92 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Viktoria Žižkov Zbrojovka Brno |
4 2 (2) (2) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Zbrojovka Brno Vlašim |
2 2 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.67 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
02/10/2024 |
Prostějov Zbrojovka Brno |
3 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 8
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 13