Hạng Hai Séc - 09/03/2025 13:30
SVĐ: Stadion v Kotlině
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Varnsdorf Zbrojovka Brno
Varnsdorf 3-4-1-2
Huấn luyện viên:
3-4-1-2 Zbrojovka Brno
Huấn luyện viên:
3
Filip Firbacher
20
Roman Zalesak
20
Roman Zalesak
20
Roman Zalesak
5
Jakub Kosar
5
Jakub Kosar
5
Jakub Kosar
5
Jakub Kosar
22
Martin Kouril
21
Matej Kubista
21
Matej Kubista
10
Roman Potočný
77
Lucas Kubr
77
Lucas Kubr
77
Lucas Kubr
77
Lucas Kubr
77
Lucas Kubr
77
Lucas Kubr
77
Lucas Kubr
77
Lucas Kubr
29
Tomáš Smejkal
29
Tomáš Smejkal
Varnsdorf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Filip Firbacher Tiền đạo |
17 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Martin Kouril Hậu vệ |
66 | 6 | 0 | 15 | 0 | Hậu vệ |
21 Matej Kubista Hậu vệ |
72 | 3 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
20 Roman Zalesak Hậu vệ |
43 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Jakub Kosar Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Ladislav Dufek Tiền đạo |
33 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Andriy Yuzvak Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
9 Jakub Hudak Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
1 Lukáš Pešl Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Solomon Osaghae Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Milan Lexa Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Zbrojovka Brno
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Roman Potočný Tiền vệ |
43 | 14 | 1 | 17 | 0 | Tiền vệ |
13 Jiří Texl Tiền vệ |
69 | 4 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
29 Tomáš Smejkal Tiền vệ |
43 | 2 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
18 Denis Granečný Hậu vệ |
75 | 1 | 3 | 13 | 0 | Hậu vệ |
77 Lucas Kubr Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
68 Jakub Janetzky Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Foster Gyamfi Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Dominik Sváček Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 Jiří Hamza Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Daniel Polak Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Filip Vecera Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Varnsdorf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Pavlo Rudnytskyy Tiền vệ |
58 | 5 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Ondrej Podzimek Tiền vệ |
37 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 David Nykrin Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Filip Brdicka Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Matej Vlk Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Tomas Kubin Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Damani Camara Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
18 Deniss Stradins Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Krystof Lichtenberg Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Hassan Usman Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Zbrojovka Brno
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Carlo Mateković Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Šimon Mičuda Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Martin Novy Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Luděk Pernica Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
23 Jakub Šural Hậu vệ |
47 | 2 | 0 | 20 | 1 | Hậu vệ |
8 Zdeněk Toman Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 David Polasek Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Ondrej Slapansky Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Filip Mucha Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Varnsdorf
Zbrojovka Brno
Hạng Hai Séc
Zbrojovka Brno
1 : 6
(0-4)
Varnsdorf
Hạng Hai Séc
Varnsdorf
4 : 1
(2-1)
Zbrojovka Brno
Hạng Hai Séc
Zbrojovka Brno
1 : 0
(0-0)
Varnsdorf
Hạng Hai Séc
Varnsdorf
0 : 2
(0-2)
Zbrojovka Brno
Cúp Quốc Gia Séc
Varnsdorf
2 : 2
(1-1)
Zbrojovka Brno
Varnsdorf
Zbrojovka Brno
60% 40% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Varnsdorf
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
66.666666666667% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 |
Opava Varnsdorf |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Varnsdorf Banik Ostrava II |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.91 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Slavia Praha II Varnsdorf |
2 1 (1) (0) |
0.91 -0.75 0.85 |
0.88 3.0 0.71 |
B
|
H
|
|
30/10/2024 |
Varnsdorf Baník Ostrava |
1 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Varnsdorf Vlašim |
1 2 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.82 3.0 0.76 |
B
|
H
|
Zbrojovka Brno
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 |
Zbrojovka Brno Chrudim |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Zbrojovka Brno Opava |
2 2 (0) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.84 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Banik Ostrava II Zbrojovka Brno |
1 2 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.79 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Sparta Praha Zbrojovka Brno |
4 0 (1) (0) |
0.82 -2.5 1.02 |
0.87 4.0 0.87 |
B
|
H
|
|
25/10/2024 |
Zbrojovka Brno Slavia Praha II |
1 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.92 3.0 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 9
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 14